Express FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Busoga United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Express FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UPL | Busoga United | 2-0(0-0) | Express FC | 9-2 | B | ||||||||||
UPL | Express FC | 1-2(1-1) | Busoga United | 3-2 | B | ||||||||||
Express FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UPL | Airtel Kitara FC | 0-1(0-0) | Express FC | 0-8 | T | ||||||||||
UPL | Express FC | 3-0(2-0) | Wakiso Giants FC | 4-2 | T | ||||||||||
UPL | Malaba youth Football | 1-4(0-1) | Express FC | 4-4 | T | ||||||||||
UPL | BUL FC | 0-4(0-3) | Express FC | 5-2 | T | ||||||||||
UPL | Express FC | 1-1(1-0) | Kampala City Council FC | 4-3 | H | ||||||||||
UPL | URA Kampala | 0-1(0-1) | Express FC | 5-6 | T | ||||||||||
UPL | Express FC | 1-1(0-0) | Vipers | 3-5 | H | ||||||||||
UPL | Express FC | 1-0(0-0) | SC Villa | 3-3 | T | ||||||||||
UPL | Mbarara City | 1-1(0-1) | Express FC | 8-6 | H | ||||||||||
UPL | Express FC | 2-1(2-1) | Bright Stars | 4-1 | T | ||||||||||
Busoga United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UPL | Busoga United | 0-4(0-1) | Kampala City Council FC | - | B | ||||||||||
UPL | URA Kampala | 1-0(0-0) | Busoga United | - | B | ||||||||||
UPL | Busoga United | 1-1(1-1) | SC Villa | 2-6 | H | ||||||||||
UPL | Mbarara City | 0-0(0-0) | Busoga United | - | H | ||||||||||
UPL | Busoga United | 1-1(1-1) | Bright Stars | 4-5 | H | ||||||||||
UPL | Onduparaka FC | 1-1(0-1) | Busoga United | 12-3 | H | ||||||||||
UPL | Busoga United | 3-5(1-2) | Vipers | 6-6 | B | ||||||||||
UPL | Uganda Police FC | 3-0(2-0) | Busoga United | 8-6 | B | ||||||||||
UPL | Busoga United | 1-1(0-0) | Kyetume | 6-10 | H | ||||||||||
UPL | Busoga United | 1-3(0-1) | BUL FC | 7-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Express FC | Chủ | ||||||||||||||
Busoga United | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UPL | Khách | defense forces | 4 Ngày | |
UPL | Chủ | Kyetume | 8 Ngày | |
UPL | Khách | Uganda Police FC | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UPL | Chủ | Malaba youth Football | 4 Ngày | |
UPL | Khách | Wakiso Giants FC | 8 Ngày | |
UPL | Chủ | Airtel Kitara FC | 13 Ngày |