Hồng Kông Pegasus FC Reserve | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Hồng Kông Rangers Reserve | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Hồng Kông Pegasus FC Reserve | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HK RL | Hồng Kông Rangers Reserve | 4-2(1-2) | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | 3-9 | B | ||||||||||
HK RL | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | 4-3(3-0) | Hồng Kông Rangers Reserve | 4-3 | T | ||||||||||
HK RL | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | 4-5(2-5) | Hồng Kông Rangers Reserve | 8-1 | B | ||||||||||
HK RL | Hồng Kông Rangers Reserve | 1-2(1-0) | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | 2-0 | T | ||||||||||
HK RL | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | 1-0(0-0) | Hồng Kông Rangers Reserve | 4-9 | T | ||||||||||
INT CF | Hồng Kông Rangers Reserve | 6-2(3-0) | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | 10-5 | B | ||||||||||
HK RL | Hồng Kông Rangers Reserve | 6-0(4-0) | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | 6-3 | B | ||||||||||
INT CF | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | 3-1(2-0) | Hồng Kông Rangers Reserve | 2-5 | T | ||||||||||
Hồng Kông Pegasus FC Reserve | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HK RL | Happy Valley(Dự bị) | 3-3(1-1) | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | 5-4 | H | ||||||||||
HK RL | Yuen Long Reserve | 2-1(0-0) | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | 2-3 | B | ||||||||||
HK RL | Southern District Reserve | 3-0(1-0) | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | 4-7 | B | ||||||||||
HK RL | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | 1-7(1-3) | Lee Man FC Reserves | 2-4 | B | ||||||||||
HK RL | Wofoo Tai Po Reserve | 5-4(0-3) | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | 10-3 | B | ||||||||||
HK RL | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | 2-2(0-0) | Kitchee(Dự bị) | 4-9 | H | ||||||||||
HK RL | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | 2-4(0-1) | Happy Valley(Dự bị) | 4-3 | B | ||||||||||
HK RL | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | 3-2(0-0) | Kitchee(Dự bị) | 8-3 | T | ||||||||||
HK RL | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | 3-4(2-1) | Yuen Long Reserve | 2-2 | B | ||||||||||
HK RL | Lee Man FC Reserves | 1-6(0-3) | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | - | T | ||||||||||
Hồng Kông Rangers Reserve | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HK RL | Wofoo Tai Po Reserve | 0-5(0-3) | Hồng Kông Rangers Reserve | 2-3 | T | ||||||||||
HK RL | Hồng Kông Rangers Reserve | 5-2(3-2) | R F Reserves | 4-1 | T | ||||||||||
HK RL | Hồng Kông Rangers Reserve | 2-1(0-0) | Lee Man FC Reserves | - | T | ||||||||||
HK RL | Hồng Kông Rangers Reserve | 2-1(1-0) | Southern District Reserve | 3-9 | T | ||||||||||
HK RL | Hồng Kông Rangers Reserve | 1-1(0-1) | Yuen Long Reserve | 1-4 | H | ||||||||||
HK RL | Eastern(Dự bị) | 2-1(1-1) | Hồng Kông Rangers Reserve | 7-6 | B | ||||||||||
HK RL | Hồng Kông Rangers Reserve | 4-2(0-0) | Wofoo Tai Po Reserve | 7-3 | T | ||||||||||
HK RL | Yuen Long Reserve | 2-5(2-0) | Hồng Kông Rangers Reserve | 4-10 | T | ||||||||||
HK RL | Hồng Kông Rangers Reserve | 4-2(1-2) | Hồng Kông Pegasus FC Reserve | 3-9 | T | ||||||||||
HK RL | Hồng Kông Rangers Reserve | 4-0(1-0) | Lee Man FC Reserves | 1-11 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồng Kông Pegasus FC Reserve | Chủ | ||||||||||||||
Hồng Kông Rangers Reserve | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HK RL | Chủ | R F Reserves | 7 Ngày | |
HK RL | Chủ | Resources Capital Reserves | 315 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
HK RL | Chủ | Eastern(Dự bị) | 7 Ngày |