-
[9] 45%Thắng47% [10]
-
[2] 10%Hòa33% [7]
-
[9] 45%Bại19% [4]
-
[6] 66%Thắng18% [2]
-
[1] 11%Hòa45% [5]
-
[2] 22%Bại36% [4]
[GHA D1-10] King Faisal Babes | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 9 | 2 | 9 | 20 | 20 | 29 | 10 | 45.0% |
Sân nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 11 | 6 | 19 | 11 | 66.7% |
Sân Khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 14 | 10 | 8 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 6 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 4 | 10 | 6 | 8 | 9 | 22 | 12 | 20.0% |
Sân nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 4 | 13 | 14 | 33.3% |
Sân Khách | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 5 | 9 | 10 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0.0% |
[GHA D1-2] Bechem United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 10 | 7 | 4 | 23 | 11 | 37 | 2 | 47.6% |
Sân nhà | 10 | 8 | 2 | 0 | 16 | 1 | 26 | 2 | 80.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 10 | 11 | 4 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 5 | 14 | 2 | 8 | 5 | 29 | 8 | 23.8% |
Sân nhà | 10 | 3 | 7 | 0 | 5 | 1 | 16 | 11 | 30.0% |
Sân Khách | 11 | 2 | 7 | 2 | 3 | 4 | 13 | 5 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | 33.3% |
King Faisal Babes | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GHA D1 | Bechem United | 2-0(0-0) | King Faisal Babes | - | B | ||||||||||
GHA D1 | King Faisal Babes | 2-1(0-0) | Bechem United | - | T | ||||||||||
King Faisal Babes | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GHA D1 | Aduana Stars | 2-1(1-0) | King Faisal Babes | - | B | ||||||||||
GHA D1 | King Faisal Babes | 0-1(0-0) | Ashanti Gold | 5-9 | B | ||||||||||
GHA D1 | Hong Kong Sapling | 4-1(1-0) | King Faisal Babes | - | B | ||||||||||
Ghana D1 | King Faisal Babes | 1-0(0-0) | Karela | 5-1 | T | ||||||||||
GHA D1 | King Faisal Babes | 1-1(0-0) | Berekum Chelsea | - | H | ||||||||||
GHA D1 | Heart of Lions | 0-1(0-0) | King Faisal Babes | - | T | ||||||||||
GHA D1 | King Faisal Babes | 0-2(0-0) | Liberty Professionals | - | B | ||||||||||
GHA D1 | Ashanti Gold | 0-0(0-0) | King Faisal Babes | - | H | ||||||||||
GHA D1 | All Stars | 1-0(0-0) | King Faisal Babes | - | B | ||||||||||
GHA D1 | King Faisal Babes | 3-2(0-0) | Amidaus Professionals | - | T | ||||||||||
Bechem United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GHA D1 | Bechem United | 1-0(1-0) | Great Olympics | 4-7 | T | ||||||||||
GHA D1 | Inter Allies | 2-1(2-1) | Bechem United | 2-5 | B | ||||||||||
GHA D1 | Bechem United | 2-0(1-0) | Elmina Sharks | - | T | ||||||||||
INT CF | Bechem United | 0-2(0-0) | Aduana Stars | 0-3 | B | ||||||||||
INT CF | Mobarakeh Sepahan | 6-1(2-0) | Bechem United | 14-3 | B | ||||||||||
GHA D1 | Bechem United | 2-1(0-0) | WAFA | - | T | ||||||||||
GHA D1 | Aduana Stars | 1-0(1-0) | Bechem United | 6-1 | B | ||||||||||
GHA D1 | Bechem United | 1-2(0-1) | Liberty Professionals | 7-3 | B | ||||||||||
GHA D1 | Asante Kotoko FC | 1-0(0-0) | Bechem United | 6-1 | B | ||||||||||
GHA D1 | Bechem United | 3-3(0-2) | Elmina Sharks | 6-3 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
King Faisal Babes | Chủ | ||||||||||||||
Bechem United | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GHA D1 | Khách | Karela United FC | 4 Ngày | |
GHA D1 | Chủ | Elmina Sharks | 10 Ngày | |
GHA D1 | Khách | Inter Allies | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GHA D1 | Chủ | Techiman Eleven Wonders | 5 Ngày | |
GHA D1 | Khách | All Stars | 9 Ngày | |
GHA D1 | Chủ | Berekum Chelsea | 18 Ngày |