Dự đoán 1 | Ý có lợi thế sân bãi và thực lực, lần chạm chán với Thổ nhĩ kỳ này họ được nhà cái ra kèo chấp một quá ủng hộ cho đã cho thấy chênh lệch thực lực giữa hai bên. Tỷ lệ này giữ được ổn định, ttrận này ý có cơ hội tích 3 điểm. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Italy | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 9 |
2 | Wales | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 |
3 | Switzerland | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | 4 |
4 | Turkey | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | 0 |
Ý | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Ý | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Ý | 1-1(1-1) | Thổ Nhĩ Kỳ | - | H | ||||||||||
Ý | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Ý | 4-0(2-0) | Cộng hòa Séc | 6-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Ý | 7-0(2-0) | San Marino | 9-2 | T | ||||||||||
WCPEU | Lithuania | 0-2(0-0) | Ý | 4-5 | T | ||||||||||
WCPEU | Bulgaria | 0-2(0-1) | Ý | 0-12 | T | ||||||||||
WCPEU | Ý | 2-0(2-0) | Bắc Ireland | 0-5 | T | ||||||||||
UEFA NL | Bosnia & Herzegovina | 0-2(0-1) | Ý | 3-8 | T | ||||||||||
UEFA NL | Ý | 2-0(1-0) | Ba Lan | 9-0 | T | ||||||||||
INT FRL | Ý | 4-0(2-0) | Estonia | 7-4 | T | ||||||||||
UEFA NL | Ý | 1-1(1-1) | Hà Lan | 4-9 | H | ||||||||||
UEFA NL | Ba Lan | 0-0(0-0) | Ý | 5-9 | H | ||||||||||
Thổ Nhĩ Kỳ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-0(0-0) | Moldova | 3-5 | T | ||||||||||
INT FRL | Thổ Nhĩ Kỳ | 0-0(0-0) | Guinea | 8-5 | H | ||||||||||
INT FRL | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-1(2-1) | Azerbaijan | 3-2 | T | ||||||||||
WCPEU | Thổ Nhĩ Kỳ | 3-3(2-1) | Latvia | 7-3 | H | ||||||||||
WCPEU | Na Uy | 0-3(0-2) | Thổ Nhĩ Kỳ | 7-3 | T | ||||||||||
WCPEU | Thổ Nhĩ Kỳ | 4-2(2-0) | Hà Lan | 3-11 | T | ||||||||||
UEFA NL | Hungary | 2-0(0-0) | Thổ Nhĩ Kỳ | 5-3 | B | ||||||||||
UEFA NL | Thổ Nhĩ Kỳ | 3-2(2-1) | Nga | 3-5 | T | ||||||||||
INT FRL | Thổ Nhĩ Kỳ | 3-3(2-1) | Croatia | 0-2 | H | ||||||||||
UEFA NL | Thổ Nhĩ Kỳ | 2-2(0-1) | Serbia | 3-9 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ý | Chủ | ||||||||||||||
Thổ Nhĩ Kỳ | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 4 | 3 | 3 | 16 | 21 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 9 | 12 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (80.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 5 (50.0%) | 5 (50.0%) |
Chủ | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (10.0%) | 4 (40.0%) |
Khách | 5 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (40.0%) | 1 (10.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (30.0%) | 6 (60.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 7 (70.0%) |
Chủ | 1 (10.0%) | 4 (40.0%) | 0 (0.0%) | 2 (20.0%) | 3 (30.0%) |
Khách | 2 (20.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (10.0%) | 4 (40.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 5 | 5 | 1 | 1 | 2 | 4 | 10 | 4 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 3 | 6 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 4 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 5 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Chủ | Thụy Sĩ | 5 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Wales | 9 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Áo | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Chủ | Wales | 5 Ngày | |
EURO Cup | Khách | Thụy Sĩ | 9 Ngày | |
WCPEU | Chủ | Montenegro | 82 Ngày |