Los Angeles Galaxy
Sự kiện chính
Vancouver Whitecaps FC
1 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Carlos Miguel Harvey Cesneros | 90+1' | |||
90+1' | Thelonius Bair Jakob Nerwinski | |||
Kai Koreniuk (Kiến tạo: Cristian Pavon) | 90' | |||
89' | Russell Teibert | |||
Kai Koreniuk Sebastian Lletget | 87' | |||
80' | Cristian Gutierrez Ali Jamil Adnan | |||
Carlos Miguel Harvey Cesneros Efrain Alvarez | 78' | |||
71' | Ryan Raposo Michael Baldisimo | |||
Javier Hernandez Balcazar, Chicharito Yony Alexander Gonzalez Copete | 50' | |||
Perry Kitchen | 45+1' |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 3
- 3 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 1
- 18 Sút bóng 7
- 5 Sút cầu môn 5
- 96 Tấn công 111
- 61 Tấn công nguy hiểm 39
- 9 Sút ngoài cầu môn 1
- 4 Cản bóng 1
- 46% TL kiểm soát bóng 54%
- 46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- 397 Chuyền bóng 495
- 79% TL chuyền bóng thành công 85%
- 10 Phạm lỗi 10
- 1 Việt vị 2
- 25 Đánh đầu 25
- 13 Đánh đầu thành công 12
- 4 Cứu thua 4
- 14 Tắc bóng 4
- 12 Rê bóng 10
- 17 Quả ném biên 13
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 14 Tắc bóng thành công 4
- 10 Cắt bóng 15
- 1 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.3 | 1.4 | Bàn thắng | 1.5 |
4 | Bàn thua | 1.7 | 2.3 | Bàn thua | 2.3 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 | 13.8 | Sút cầu môn(OT) | 17 |
4.3 | Phạt góc | 5.3 | 5.9 | Phạt góc | 4 |
3 | Thẻ vàng | 3.3 | 2.1 | Thẻ vàng | 2.9 |
13.3 | Phạm lỗi | 16 | 12.3 | Phạm lỗi | 13.7 |
40.7% | Kiểm soát bóng | 41.3% | 44.3% | Kiểm soát bóng | 41.3% |
Los Angeles GalaxyTỷ lệ ghi/mất bàn thắngVancouver Whitecaps FC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 4
- 12
- 16
- 16
- 13
- 14
- 12
- 18
- 19
- 18
- 28
- 22
- 23
- 14
- 12
- 22
- 21
- 20
- 14
- 14
- 17
- 18
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Los Angeles Galaxy ( 58 Trận) | Vancouver Whitecaps FC ( 58 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 4 | 7 | 2 |
HT-H / FT-T | 9 | 4 | 2 | 4 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 2 | 2 | 2 | 5 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 2 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 7 | 3 | 7 |
HT-B / FT-B | 7 | 9 | 8 | 11 |