Toronto FC
Sự kiện chính
Atlanta United
1 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Pablo Piatti (Kiến tạo: Richmond Laryea) | 89' | |||
81' | Miles Robinson | |||
Liam Fraser Marco Delgado | 78' | |||
75' | Matheus Rossetto ERIC DAIAN REMEDI | |||
Nick DeLeon Tsubasa Endoh | 66' | |||
Jayden Nelson Patrick Michael Mullins | 66' | |||
66' | Brooks Lennon Jon Gallagher | |||
66' | Erick Estefano Torres Padilla Jurgen Damm Rascon | |||
Richmond Laryea Tony Gallacher | 46' | |||
46' | Marcelino Moreno Emerson Hyndman | |||
46' | Ezequiel Barco Jake Mulraney | |||
Omar Gonzalez | 42' | |||
Michael Bradley Jonathan Osorio | 20' |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 6
- 1 Phạt góc (HT) 4
- 1 Thẻ vàng 1
- 11 Sút bóng 6
- 6 Sút cầu môn 1
- 130 Tấn công 102
- 49 Tấn công nguy hiểm 41
- 3 Sút ngoài cầu môn 0
- 2 Cản bóng 5
- 50% TL kiểm soát bóng 50%
- 49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- 559 Chuyền bóng 551
- 85% TL chuyền bóng thành công 85%
- 14 Phạm lỗi 10
- 0 Việt vị 4
- 15 Đánh đầu 15
- 9 Đánh đầu thành công 6
- 1 Cứu thua 5
- 16 Tắc bóng 16
- 9 Rê bóng 6
- 14 Quả ném biên 20
- 16 Tắc bóng thành công 16
- 11 Cắt bóng 10
- 1 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.3 | 1.5 | Bàn thắng | 1.1 |
0.3 | Bàn thua | 0.7 | 1 | Bàn thua | 1.3 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 14 | 10.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
4.7 | Phạt góc | 5 | 5.5 | Phạt góc | 4.7 |
2.3 | Thẻ vàng | 3 | 2.1 | Thẻ vàng | 2.1 |
11.3 | Phạm lỗi | 13.7 | 10.1 | Phạm lỗi | 13.1 |
48.7% | Kiểm soát bóng | 50.7% | 53.4% | Kiểm soát bóng | 53.9% |
Toronto FCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAtlanta United
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 19
- 17
- 8
- 14
- 10
- 14
- 5
- 14
- 8
- 19
- 16
- 16
- 17
- 10
- 22
- 23
- 21
- 16
- 16
- 16
- 21
- 21
- 30
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toronto FC ( 63 Trận) | Atlanta United ( 60 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 8 | 6 | 12 | 6 |
HT-H / FT-T | 5 | 6 | 6 | 2 |
HT-B / FT-T | 3 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 3 | 4 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 6 | 5 | 4 | 2 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-B | 3 | 5 | 4 | 4 |
HT-B / FT-B | 4 | 5 | 5 | 11 |