Tình hình chính | ||||
---|---|---|---|---|
0 | Phút | 0 | ||
42' | ![]() | Tomkins J. | ||
![]() ![]() | ![]() | 65' | ||
Luiz D. | ![]() | 67' | ||
![]() ![]() | ![]() | 69' | ||
81' | ![]() | ![]() ![]() | ||
![]() ![]() | ![]() | 81' | ||
90' | ![]() | ![]() ![]() |
Arsenal 4-2-3-1
Crystal Palace 4-4-2
- Họ tên:Bernd Leno
- Ngày sinh:04-03-1992
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:28.8(Triệu)
- Quốc tịch:Đức

- Họ tên:Ainsley Maitland-Niles
- Ngày sinh:29-08-1997
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:16.2(Triệu)
- Quốc tịch:Anh

- Họ tên:David Luiz Moreira Marinho
- Ngày sinh:22-04-1987
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:5.4(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Robert Holding
- Ngày sinh:20-09-1995
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:8.55(Triệu)
- Quốc tịch:Anh
- Họ tên:Hector Bellerin
- Ngày sinh:19-03-1995
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:28.8(Triệu)
- Quốc tịch:Tây Ban Nha

- Họ tên:Granit Xhaka
- Ngày sinh:27-09-1992
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:25.2(Triệu)
- Quốc tịch:Thụy Sĩ

- Họ tên:Daniel Ceballos Fernandez
- Ngày sinh:07-08-1996
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:28.8(Triệu)
- Quốc tịch:Tây Ban Nha
- Họ tên:Pierre-Emerick Aubameyang
- Ngày sinh:18-06-1989
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:45(Triệu)
- Quốc tịch:Gabon
- Họ tên:Emile Smith Rowe
- Ngày sinh:28-07-2000
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:2.43(Triệu)
- Quốc tịch:Anh
- Họ tên:Bukayo Saka
- Ngày sinh:05-09-2001
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:36(Triệu)
- Quốc tịch:Anh

- Họ tên:Alexandre Lacazette
- Ngày sinh:28-05-1991
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:37.8(Triệu)
- Quốc tịch:Pháp

- Họ tên:Christian Benteke
- Ngày sinh:03-12-1990
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:8.1(Triệu)
- Quốc tịch:Bỉ
- Họ tên:Wilfried Zaha
- Ngày sinh:10-11-1992
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:45(Triệu)
- Quốc tịch:Bờ Biển Ngà
- Họ tên:Andros Townsend
- Ngày sinh:16-07-1991
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:8.55(Triệu)
- Quốc tịch:Anh
- Họ tên:James McArthur
- Ngày sinh:07-10-1987
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:Scotland

- Họ tên:Luka Milivojevic
- Ngày sinh:07-04-1991
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:14.4(Triệu)
- Quốc tịch:Serbia
- Họ tên:Eberechi Eze
- Ngày sinh:29-06-1998
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:16.2(Triệu)
- Quốc tịch:Anh
- Họ tên:Joel Ward
- Ngày sinh:29-10-1989
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:2.88(Triệu)
- Quốc tịch:Anh


- Họ tên:James Tomkins
- Ngày sinh:29-03-1989
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:3.6(Triệu)
- Quốc tịch:Anh
- Họ tên:Cheikhou Kouyate
- Ngày sinh:21-12-1989
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:7.2(Triệu)
- Quốc tịch:Senegal
- Họ tên:Tyrick Mitchell
- Ngày sinh:01-09-1999
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:4.5(Triệu)
- Quốc tịch:Anh
- Họ tên:Vicente Guaita Panadero
- Ngày sinh:10-01-1987
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:3.6(Triệu)
- Quốc tịch:Tây Ban Nha

- Họ tên:Thomas Partey
- Ngày sinh:13-06-1993
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:45(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana
- Họ tên:Willian Borges da Silva
- Ngày sinh:09-08-1988
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:17.1(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil
- Họ tên:Gabriel Dos Santos Magalhaes
- Ngày sinh:19-12-1997
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:25.2(Triệu)
- Quốc tịch:Brazil

- Họ tên:Edward Nketiah
- Ngày sinh:30-05-1999
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:18(Triệu)
- Quốc tịch:Anh

- Họ tên:Nicolas Pepe
- Ngày sinh:29-05-1995
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:36(Triệu)
- Quốc tịch:Bờ Biển Ngà
- Họ tên:Calum Chambers
- Ngày sinh:20-01-1995
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:13.05(Triệu)
- Quốc tịch:Anh
- Họ tên:Joseph Willock
- Ngày sinh:20-08-1999
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:14.4(Triệu)
- Quốc tịch:Anh
- Họ tên:Runar Alex Runarsson
- Ngày sinh:18-02-1995
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Iceland
- Họ tên:Cedric Ricardo Alves Soares
- Ngày sinh:31-08-1991
- Chiều cao:171(CM)
- Giá trị:6.3(Triệu)
- Quốc tịch:Bồ Đào Nha
Subs.
- Họ tên:Scott Dann
- Ngày sinh:14-02-1987
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:2.52(Triệu)
- Quốc tịch:Anh

- Họ tên:Jamie McCarthy
- Ngày sinh:12-11-1990
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:4.05(Triệu)
- Quốc tịch:Ireland
- Họ tên:Patrick Van Aanholt
- Ngày sinh:29-08-1990
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:7.2(Triệu)
- Quốc tịch:Hà Lan
- Họ tên:Jairo Riedewald
- Ngày sinh:09-09-1996
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:4.05(Triệu)
- Quốc tịch:Hà Lan
- Họ tên:Michy Batshuayi
- Ngày sinh:02-10-1993
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:10.8(Triệu)
- Quốc tịch:Bỉ
- Họ tên:Nathaniel Clyne
- Ngày sinh:05-04-1991
- Chiều cao:175(CM)
- Giá trị:7.2(Triệu)
- Quốc tịch:Anh
- Họ tên:Gary Cahill
- Ngày sinh:19-12-1985
- Chiều cao:193(CM)
- Giá trị:2.25(Triệu)
- Quốc tịch:Anh
- Họ tên:Jack Butland
- Ngày sinh:10-03-1993
- Chiều cao:196(CM)
- Giá trị:3.15(Triệu)
- Quốc tịch:Anh

- Họ tên:Jordan Ayew
- Ngày sinh:11-09-1991
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:9(Triệu)
- Quốc tịch:Ghana



















Phân tích kỹ thuật | ||||
---|---|---|---|---|
7 | Phạt góc | 3 | ||
4 | Phạt góc nửa trận | 1 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
11 | Số lần sút bóng | 12 | ||
4 | Sút cầu môn | 2 | ||
172 | Tấn công | 92 | ||
81 | Tấn công nguy hiểm | 37 | ||
5 | Sút ngoài cầu môn | 6 | ||
2 | Cản bóng | 4 | ||
12 | Đá phạt trực tiếp | 12 | ||
67% | TL kiểm soát bóng | 33% | ||
60% | TL kiểm soát bóng(HT) | 40% | ||
684 | Chuyển bóng | 336 | ||
87% | TL chuyển bóng thành công | 76% | ||
10 | Phạm lỗi | 11 | ||
1 | Việt vị | 1 | ||
30 | Đánh đầu | 30 | ||
16 | Đánh đầu thành công | 14 | ||
2 | Số lần cứu thua | 4 | ||
17 | Tắc bóng | 14 | ||
16 | Cú rê bóng | 16 | ||
13 | Quả ném biên | 12 | ||
0 | Sút trúng cột dọc | 1 | ||
17 | Tắc bóng thành công | 14 | ||
10 | Cắt bóng | 17 | ||
Cú phát bóng | ![]() |
Số liệu thống kê kỹ thuật | ||||
---|---|---|---|---|
3 trận/10 trận gần đây | 3 trận/10 trận gần đây | |||
1.7/1.5 | Ghi bàn | 1/1 | ||
-/1.3 | Mất bàn | 0.7/1.8 | ||
10.7/10.7 | Bị sút cầu môn | 12.3/12.8 | ||
5/5.4 | Phạt góc | 3.3/4.6 | ||
1.3/2 | Thẻ vàng | 0.7/1.5 | ||
8.3/9.9 | Phạm lỗi | 9/11 | ||
57.7%/53.5% | TL kiểm soát bóng | 41%/47.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng30 trận gần đây50 trận gần đây | ||||
---|---|---|---|---|
Chủ ghi bàn | Chủ mất bàn thắng | Thời gian ghi bàn | Khách ghi bàn | Khách mất bàn thắng |
12% | 8% | 1~15 | 17% | 14% |
16% | 26% | 16~30 | 11% | 12% |
16% | 20% | 31~45 | 20% | 14% |
14% | 11% | 46~60 | 20% | 10% |
25% | 17% | 61~75 | 20% | 17% |
12% | 14% | 76~90 | 11% | 29% |
Số liệu HT/FT (2 mùa giải gần đây) | ||||
---|---|---|---|---|
HT/FT | Arsenal(55 Trận đấu) | Crystal Palace(55 Trận đấu) | ||
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 6 | 4 | 6 | 5 |
HT hòa/FT thắng | 6 | 3 | 3 | 3 |
HT thua/FT thắng | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 4 | 2 | 1 | 2 |
HT hòa/FT hòa | 1 | 3 | 4 | 2 |
HT thua/FT hòa | 2 | 4 | 3 | 2 |
HT thắng/FT thua | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT hòa/FT thua | 2 | 3 | 5 | 5 |
HT thua/FT thua | 4 | 8 | 6 | 8 |
Tổng số bàn thắng/thua hai mùa giải gần đây | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3+ Bàn thắng | 2 Bàn thắng | 1 Bàn thắng | 0 Bàn thắng | Tổng số bàn thắng hai mùa giải gần đây | 0 Bàn thắng | 1 Bàn thắng | 2 Bàn thắng | 3+ Bàn thắng |
30% | 26% | 29% | 15% | 30% | 26% | 29% | 15% | |
T36' H36' A38' | Thời gian trung bình ghi bàn thắng đầu | T41' H42' A41' | ||||||
T58' H66' A63' | Thời gian trung bình ghi bàn thắng cuối | T61' H61' A61' | ||||||
T57' H55' A60' | Thời gian trung bình bàn thua cuối | T59' H58' A61' | ||||||
41% | Theo kịp trong hiệp 2 | 41% | ||||||
66% | Tài(6 trận đấu cuối cùng) | 33% |