Schalke 04
Sự kiện chính
Union Berlin
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90+1' | Keita Endo Marius Bulter | |||
Amine Harit | 83' | |||
Alessandro Schopf Benito Raman | 82' | |||
78' | Christian Gentner Sheraldo Becker | |||
77' | Marcus Ingvartsen Max Kruse | |||
Goncalo Paciencia | 77' | |||
74' | Grischa Promel | |||
Steven Skrzybski | 71' | |||
Goncalo Paciencia (Kiến tạo: Omar Mascarell Gonzalez) | 69' | |||
67' | Taiwo Awoniyi Joel Pohjanpalo | |||
Amine Harit Can Bozdogan | 61' | |||
Goncalo Paciencia Vedad Ibisevic | 57' | |||
55' | Marvin Friedrich (Kiến tạo: Christopher Trimmel) |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 7
- 3 Phạt góc (HT) 4
- 3 Thẻ vàng 1
- 8 Sút bóng 11
- 4 Sút cầu môn 6
- 116 Tấn công 95
- 35 Tấn công nguy hiểm 23
- 1 Sút ngoài cầu môn 5
- 3 Cản bóng 0
- 15 Đá phạt trực tiếp 9
- 54% TL kiểm soát bóng 46%
- 51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- 491 Chuyền bóng 421
- 80% TL chuyền bóng thành công 74%
- 7 Phạm lỗi 13
- 2 Việt vị 2
- 37 Đánh đầu 37
- 22 Đánh đầu thành công 15
- 6 Cứu thua 3
- 10 Tắc bóng 10
- 2 Rê bóng 9
- 19 Quả ném biên 34
- 10 Tắc bóng thành công 10
- 15 Cắt bóng 6
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 3 | 2 | Bàn thắng | 1.7 |
2.7 | Bàn thua | 0.7 | 2.9 | Bàn thua | 1.3 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 | 12.4 | Sút cầu môn(OT) | 7 |
5 | Phạt góc | 5.3 | 4.4 | Phạt góc | 5.9 |
3.7 | Thẻ vàng | 1 | 2 | Thẻ vàng | 1.2 |
15 | Phạm lỗi | 14.5 | 11.5 | Phạm lỗi | 14.2 |
49.7% | Kiểm soát bóng | 46.7% | 49.4% | Kiểm soát bóng | 48.3% |
Schalke 04Tỷ lệ ghi/mất bàn thắngUnion Berlin
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 13
- 16
- 21
- 10
- 17
- 11
- 21
- 10
- 17
- 8
- 9
- 17
- 15
- 16
- 14
- 24
- 19
- 19
- 7
- 25
- 11
- 27
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04 ( 68 Trận) | Union Berlin ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 2 | 8 | 3 |
HT-H / FT-T | 4 | 2 | 7 | 5 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 4 | 1 | 3 | 1 |
HT-H / FT-H | 6 | 6 | 8 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 2 |
HT-H / FT-B | 3 | 6 | 4 | 5 |
HT-B / FT-B | 13 | 14 | 3 | 11 |