Anderlecht
Sự kiện chính
Oud Heverlee Leuven
2 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Michel Vlap Percy Tau | 90+6' | |||
90+4' | Arthur Allemeersch Xavier Mercier | |||
Mustapha Bundu Yari Verschaeren | 86' | |||
84' | Mathieu Maertens (Hỗ trợ: Thomas Henry) | |||
78' | David Hubert Kristiyan Malinov | |||
Peter Zulj Landry Nany Dimata | 73' | |||
64' | Musa Suleiman Pierre-Yves Ngawa | |||
58' | Sascha Kotysch | |||
53' | Frederic Duplus | |||
Percy Tau (Hỗ trợ: Bogdan Mykhaylychenko) | 45' | |||
Yari Verschaeren (Hỗ trợ: Michael Murillo) | 38' | |||
Landry Nany Dimata | 35' | |||
7' | Kristiyan Malinov |
- Tên: Hendrik Van Crombrugge
- Ngày sinh: 30/04/1993
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 4(triệu)
- Quốc tịch: Bỉ
- Tên: Bogdan Mykhaylychenko
- Ngày sinh: 21/03/1997
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Ukraine
42 Delcroix H.
- Tên: Hannes Delcroix
- Ngày sinh: 28/02/1999
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 3(triệu)
- Quốc tịch: Bỉ
20 Miazga M.
- Tên: Matthew Miazga
- Ngày sinh: 19/07/1995
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Mỹ
62 Murillo M.
- Tên: Michael Murillo
- Ngày sinh: 11/02/1996
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 3(triệu)
- Quốc tịch: Panama
- Tên: Josh Cullen
- Ngày sinh: 07/04/1996
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 7(triệu)
- Quốc tịch: Ireland
55 Kana M.
- Tên: Marco Kana
- Ngày sinh: 08/08/2002
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 3(triệu)
- Quốc tịch: Bỉ
- Tên: Yari Verschaeren
- Ngày sinh: 12/07/2001
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 10(triệu)
- Quốc tịch: Bỉ
- Tên: Lukas Nmecha
- Ngày sinh: 14/12/1998
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 18(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Landry Nany Dimata
- Ngày sinh: 01/09/1997
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 1.98(triệu)
- Quốc tịch: Bỉ
11 Tau P.
- Tên: Percy Tau
- Ngày sinh: 13/05/1994
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Nam Phi
9 Henry T.
- Tên: Thomas Henry
- Ngày sinh: 20/09/1994
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 4.5(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
14 Sowah K.
- Tên: Kamal Sowah
- Ngày sinh: 09/01/2000
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 6(triệu)
- Quốc tịch: Ghana
10 Mercier X.
- Tên: Xavier Mercier
- Ngày sinh: 25/07/1989
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 1.17(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
29 Malinov K.
- Tên: Kristiyan Malinov
- Ngày sinh: 30/03/1994
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 1.3(triệu)
- Quốc tịch: Bulgaria
33 Maertens M.
- Tên: Mathieu Maertens
- Ngày sinh: 27/03/1995
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 3(triệu)
- Quốc tịch: Bỉ
19 Duplus F.
- Tên: Frederic Duplus
- Ngày sinh: 07/04/1990
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
5 Ngawa P.
- Tên: Pierre-Yves Ngawa
- Ngày sinh: 09/02/1992
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.35(triệu)
- Quốc tịch: Bỉ
23 Kotysch S.
- Tên: Sascha Kotysch
- Ngày sinh: 02/10/1988
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Derrick Tshimanga
- Ngày sinh: 06/11/1988
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Bỉ
24 De Norre C.
- Tên: Casper De Norre
- Ngày sinh: 07/02/1997
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 1.5(triệu)
- Quốc tịch: Bỉ
90 Romo R.
- Tên: Romo Perez Rafael Enrique
- Ngày sinh: 25/02/1990
- Chiều cao: 197(CM)
- Giá trị: 0.58(triệu)
- Quốc tịch: Venezuela
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 8
- 1 Phạt góc (HT) 6
- 1 Thẻ vàng 2
- 21 Sút bóng 18
- 4 Sút cầu môn 6
- 101 Tấn công 94
- 61 Tấn công nguy hiểm 73
- 4 Sút ngoài cầu môn 8
- 13 Cản bóng 4
- 54% TL kiểm soát bóng 46%
- 58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- 428 Chuyền bóng 358
- 79% TL chuyền bóng thành công 71%
- 10 Phạm lỗi 16
- 1 Việt vị 1
- 37 Đánh đầu 41
- 18 Đánh đầu thành công 21
- 4 Cứu thua 2
- 17 Tắc bóng 13
- 8 Rê bóng 6
- 20 Quả ném biên 13
- 0 Sút trúng cột dọc 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.3 | 1.6 | Bàn thắng | 1.6 |
2 | Bàn thua | 1 | 1.5 | Bàn thua | 1.6 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 | 8.2 | Sút cầu môn(OT) | 15.4 |
5.7 | Phạt góc | 6.3 | 6.1 | Phạt góc | 4.4 |
2.3 | Thẻ vàng | 2 | 2.2 | Thẻ vàng | 1.5 |
12 | Phạm lỗi | 12 | 13.6 | Phạm lỗi | 12.5 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 41% | 55.4% | Kiểm soát bóng | 42.6% |
AnderlechtTỷ lệ ghi/mất bàn thắngOud Heverlee Leuven
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 13
- 15
- 6
- 15
- 12
- 18
- 8
- 13
- 18
- 5
- 26
- 11
- 12
- 10
- 18
- 29
- 20
- 18
- 13
- 15
- 22
- 28
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anderlecht ( 37 Trận) | Oud Heverlee Leuven ( 8 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 3 | 1 | 2 |
HT-H / FT-T | 2 | 1 | 1 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 7 | 5 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 3 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 0 | 1 |