Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 5
- 1 Phạt góc (HT) 1
- 3 Sút bóng 0
- 3 Sút cầu môn 0
- 53 Tấn công nguy hiểm 38
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 0.7 | 0.9 | Bàn thắng | 0.9 |
0.7 | Bàn thua | 2.3 | 0.7 | Bàn thua | 1.1 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 10 | 10.5 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
3.3 | Phạt góc | 4.3 | 4.6 | Phạt góc | 4 |
3 | Thẻ vàng | 3.3 | 3.1 | Thẻ vàng | 2.8 |
48.3% | Phạm lỗi | 44.3% | 46.7% | Phạm lỗi | 42.3% |
Hapoel HaifaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngHapoel Hadera
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 15
- 10
- 5
- 19
- 15
- 10
- 16
- 23
- 13
- 12
- 22
- 13
- 20
- 25
- 13
- 17
- 15
- 15
- 16
- 13
- 20
- 25
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hapoel Haifa ( 7 Trận) | Hapoel Hadera ( 8 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-T | 1 | 1 | 1 | 1 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 1 | 2 |