Bragantino SP
Sự kiện chính
Sport Club Recife (PE)
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 6
- 6 Phạt góc (HT) 4
- 2 Thẻ vàng 2
- 18 Sút bóng 3
- 4 Sút cầu môn 2
- 128 Tấn công 103
- 82 Tấn công nguy hiểm 31
- 11 Sút ngoài cầu môn 0
- 3 Cản bóng 1
- 13 Đá phạt trực tiếp 14
- 51% TL kiểm soát bóng 49%
- 56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- 452 Chuyền bóng 453
- 82% TL chuyền bóng thành công 78%
- 13 Phạm lỗi 13
- 1 Việt vị 0
- 18 Đánh đầu 18
- 11 Đánh đầu thành công 7
- 2 Cứu thua 2
- 13 Tắc bóng 18
- 19 Rê bóng 6
- 31 Quả ném biên 27
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 13 Tắc bóng thành công 18
- 18 Cắt bóng 25
- 1 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.3 | 1.1 | Bàn thắng | 1.4 |
1.7 | Bàn thua | 3.3 | 1.4 | Bàn thua | 1.6 |
17 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 | 14 | Sút cầu môn(OT) | 16.9 |
6.3 | Phạt góc | 4.7 | 4.9 | Phạt góc | 3.5 |
1.7 | Thẻ vàng | 3 | 1.7 | Thẻ vàng | 2.4 |
16.7 | Phạm lỗi | 11 | 17.9 | Phạm lỗi | 12.2 |
42% | Kiểm soát bóng | 49.7% | 40.8% | Kiểm soát bóng | 42.6% |
Bragantino SPTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSport Club Recife (PE)
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 19
- 8
- 5
- 13
- 4
- 2
- 10
- 8
- 14
- 11
- 21
- 19
- 19
- 17
- 18
- 19
- 14
- 23
- 10
- 8
- 28
- 35
- 32
- 30
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bragantino SP ( 38 Trận) | Sport Club Recife (PE) ( 38 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 1 | 5 | 4 |
HT-H / FT-T | 5 | 2 | 3 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 2 | 9 | 1 | 2 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 3 | 3 | 6 |
HT-B / FT-B | 2 | 4 | 6 | 5 |