Corinthians Paulista (SP)
Sự kiện chính
Flamengo
12 Cássio
- Tên: Cassio Ramos
- Ngày sinh: 06/06/1987
- Chiều cao: 195(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
6 Piton L.
- Tên: Lucas Piton
- Ngày sinh: 09/10/2000
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 4.95(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
4 Gil
- Tên: Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
- Ngày sinh: 12/06/1987
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
25 Marllon
- Tên: Marllon Goncalves Jeronimo Borges
- Ngày sinh: 16/04/1992
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
23 Fagner
- Tên: Fagner Conserva Lemos
- Ngày sinh: 11/06/1989
- Chiều cao: 168(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
20 Camacho
- Tên: Guilherme De Aguiar Camacho
- Ngày sinh: 02/03/1990
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
39 Xavier
- Tên: Joao Vitor Xavier de Almeida
- Ngày sinh: 02/03/2000
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
22 Mateus Vital
- Tên: Mateus da Silva Vital Assumpcao
- Ngày sinh: 12/02/1998
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 3.15(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
11 Otero R.
- Tên: Romulo Otero Vasquez
- Ngày sinh: 09/11/1992
- Chiều cao: 165(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Venezuela
37 Everaldo
- Tên: Everaldo Silva do Nascimento
- Ngày sinh: 28/05/1994
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
17 Boselli M.
- Tên: Mauro Boselli
- Ngày sinh: 22/05/1985
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
21 Pedro
- Tên: Pedro Guilherme Abreu dos Santos
- Ngày sinh: 20/07/1997
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 10.8(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
11 Vitinho
- Tên: Victor Vinicius Coelho Santos
- Ngày sinh: 09/10/1993
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 4.05(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
8 Gerson
- Tên: Gerson Santos da Silva
- Ngày sinh: 20/05/1997
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 18(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
- Tên: Everton Augusto de Barros Ribeiro
- Ngày sinh: 10/04/1989
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 7.2(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
27 Henrique B.
- Tên: Bruno Henrique Pinto
- Ngày sinh: 30/12/1990
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 4.95(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
33 Thiago Maia
- Tên: Thiago Maia Alencar
- Ngày sinh: 23/03/1997
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 4.5(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
44 Isla M.
- Tên: Mauricio Isla
- Ngày sinh: 12/06/1988
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.86(triệu)
- Quốc tịch: Chilê
- Tên: Gustavo Henrique Vernes
- Ngày sinh: 24/03/1993
- Chiều cao: 196(CM)
- Giá trị: 2.52(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
31 Souza N.
- Tên: Natan Bernardo De Souza
- Ngày sinh: 06/02/2001
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
16 Filipe Luis
- Tên: Filipe Luis Kasmirski
- Ngày sinh: 09/08/1985
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
45 Souza Hugo
- Tên: Hugo de Souza Nogueira
- Ngày sinh: 31/01/1999
- Chiều cao: 199(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 10 Phạt góc 3
- 5 Phạt góc (HT) 1
- 4 Thẻ vàng 5
- 19 Sút bóng 9
- 7 Sút cầu môn 6
- 98 Tấn công 124
- 42 Tấn công nguy hiểm 52
- 8 Sút ngoài cầu môn 1
- 4 Cản bóng 2
- 15 Đá phạt trực tiếp 13
- 39% TL kiểm soát bóng 61%
- 44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- 313 Chuyền bóng 530
- 77% TL chuyền bóng thành công 84%
- 14 Phạm lỗi 13
- 1 Việt vị 2
- 27 Đánh đầu 27
- 17 Đánh đầu thành công 10
- 1 Cứu thua 6
- 13 Tắc bóng 24
- 18 Rê bóng 13
- 18 Quả ném biên 19
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 13 Tắc bóng thành công 24
- 16 Cắt bóng 15
- 1 Kiến tạo 5
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.7 | 0.9 | Bàn thắng | 1.8 |
1 | Bàn thua | 1 | 1.2 | Bàn thua | 1.3 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 | 14.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
4.7 | Phạt góc | 6.3 | 6.3 | Phạt góc | 4.7 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.7 | 2.7 | Thẻ vàng | 1.9 |
14.3 | Phạm lỗi | 17.7 | 15 | Phạm lỗi | 14.4 |
54% | Kiểm soát bóng | 66% | 52.8% | Kiểm soát bóng | 54% |
Corinthians Paulista (SP)Tỷ lệ ghi/mất bàn thắngFlamengo
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 2
- 20
- 21
- 10
- 19
- 14
- 3
- 3
- 7
- 20
- 25
- 16
- 21
- 14
- 6
- 16
- 21
- 16
- 12
- 23
- 26
- 14
- 31
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Corinthians Paulista (SP) ( 76 Trận) | Flamengo ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 11 | 5 | 17 | 14 |
HT-H / FT-T | 7 | 3 | 9 | 5 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 2 | 2 |
HT-T / FT-H | 2 | 0 | 1 | 2 |
HT-H / FT-H | 12 | 11 | 4 | 5 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 9 | 0 | 3 |
HT-B / FT-B | 4 | 7 | 3 | 6 |