Gangwon FC
Sự kiện chính
Seongnam FC
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90+2' | In-Soo Yu Si-hoo Hong | |||
Lee Ho In Young-Bin Kim | 83' | |||
Jung Seok Hwa Ko Mu Yeol | 77' | |||
72' | Tomislav Kis Yang Dong Hyun | |||
69' | Lee Jae Won | |||
Kim Ji Hyun Lee Hyun Sik | 63' | |||
59' | Choi Oh Baek LIM SUN YOUNG | |||
Han Kook Young | 59' | |||
56' | Kwon Soon Hyung | |||
Ko Mu Yeol (Hỗ trợ: Kim Seung Dae) | 17' |
- Tên: Gwang-Yeon Lee
- Ngày sinh: 11/09/1999
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Young-Bin Kim
- Ngày sinh: 20/09/1991
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
26 Lim Chai-Min
- Tên: Lim Chai Min
- Ngày sinh: 18/11/1990
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.61(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
99 Kim Oh-Kyu
- Tên: Kim Oh Kyu
- Ngày sinh: 20/06/1989
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Shin Kwang Hoon
- Ngày sinh: 18/03/1987
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
10 Ko Moo-Yeol
- Tên: Ko Mu Yeol
- Ngày sinh: 05/09/1990
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.58(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Han Kook Young
- Ngày sinh: 19/04/1990
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Lee Yeong-Jae
- Ngày sinh: 13/09/1994
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
18 Cho Jae-Wan
- Tên: Cho Jae Wan
- Ngày sinh: 29/08/1995
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Kim Seung Dae
- Ngày sinh: 01/04/1991
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.5(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
29 Lee Hyun-Sik
- Tên: Lee Hyun Sik
- Ngày sinh: 21/03/1996
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 0.61(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
37 Hong Si-Hoo
- Tên: Si-hoo Hong
- Ngày sinh: 18/01/2001
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Yang Dong Hyun
- Ngày sinh: 28/03/1986
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Jamshid Iskanderov
- Ngày sinh: 16/10/1993
- Chiều cao: 168(CM)
- Giá trị: 0.52(triệu)
- Quốc tịch: Uzbekistan
- Tên: Kwon Soon Hyung
- Ngày sinh: 16/06/1986
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: LIM SUN YOUNG
- Ngày sinh: 21/03/1988
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.14(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
32 Lee Tae-Hee
- Tên: Lee Tae Hee
- Ngày sinh: 16/06/1992
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Lee Chang Yong
- Ngày sinh: 27/08/1990
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
20 Yeon Je-Un
- Tên: Je-Woon Yeon
- Ngày sinh: 28/08/1994
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
34 Choi Ji-Mook
- Tên: Ji-moog Choi
- Ngày sinh: 09/10/1998
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.43(triệu)
- Quốc tịch: -
19 Lee Jae-Won
- Tên: Lee Jae Won
- Ngày sinh: 21/02/1997
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 0.25(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Kim Young Kwang
- Ngày sinh: 28/06/1983
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 12
- 2 Phạt góc (HT) 5
- 1 Thẻ vàng 1
- 12 Sút bóng 25
- 5 Sút cầu môn 8
- 117 Tấn công 89
- 61 Tấn công nguy hiểm 46
- 7 Sút ngoài cầu môn 17
- 17 Đá phạt trực tiếp 13
- 46% TL kiểm soát bóng 54%
- 46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- 13 Phạm lỗi 16
- 0 Việt vị 1
- 9 Cứu thua 4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.7 | 1.4 | Bàn thắng | 0.9 |
1.3 | Bàn thua | 0.3 | 2 | Bàn thua | 0.7 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 7.3 | 10.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
4 | Phạt góc | 4.7 | 4.9 | Phạt góc | 4.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.5 | 1.6 | Thẻ vàng | 1.4 |
9.3 | Phạm lỗi | 17 | 11 | Phạm lỗi | 13.5 |
57.3% | Kiểm soát bóng | 54.7% | 57.2% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Gangwon FCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSeongnam FC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 15
- 2
- 10
- 13
- 15
- 10
- 10
- 18
- 15
- 22
- 15
- 15
- 12
- 22
- 15
- 15
- 21
- 17
- 19
- 28
- 18
- 25
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gangwon FC ( 65 Trận) | Seongnam FC ( 65 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 1 | 5 | 3 |
HT-H / FT-T | 4 | 7 | 3 | 7 |
HT-B / FT-T | 4 | 1 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 3 | 0 | 3 |
HT-H / FT-H | 4 | 6 | 7 | 4 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 2 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 7 | 4 | 10 | 9 |
HT-B / FT-B | 5 | 8 | 6 | 4 |