Inter Milan
Sự kiện chính
Ludogorets Razgrad
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
83' | Dan Biton Marcelo Nascimento da Costa | |||
Alessandro Bastoni Dario DAmbrosio | 76' | |||
70' | Mavis Tchibota Wanderson Cristaldo Farias | |||
70' | Wanderson Cristaldo Farias | |||
64' | Jakub Swierczok Claudiu Keseru | |||
Simone Esposito Romelu Lukaku | 62' | |||
Romelu Lukaku | 45' | |||
Marcelo Brozovic Nicolo Barella | 45' | |||
Cristiano Biraghi (Kiến tạo: Christian Eriksen) | 31' | |||
26' | Cauly Oliveira Souza (Kiến tạo: Neuciano Gusmao, Cicinho) | |||
Dario DAmbrosio | 22' |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 10
- 6 Phạt góc (HT) 5
- 1 Thẻ vàng 1
- 15 Sút bóng 10
- 8 Sút cầu môn 4
- 124 Tấn công 107
- 54 Tấn công nguy hiểm 52
- 3 Sút ngoài cầu môn 2
- 4 Cản bóng 4
- 6 Đá phạt trực tiếp 10
- 51% TL kiểm soát bóng 49%
- 56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- 560 Chuyền bóng 535
- 87% TL chuyền bóng thành công 87%
- 8 Phạm lỗi 6
- 2 Việt vị 0
- 23 Đánh đầu 23
- 11 Đánh đầu thành công 12
- 4 Cứu thua 6
- 14 Tắc bóng 8
- 10 Rê bóng 10
- 23 Quả ném biên 14
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 14 Tắc bóng thành công 8
- 10 Cắt bóng 19
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.3 | 1.8 | Bàn thắng | 1.7 |
1 | Bàn thua | 1 | 1 | Bàn thua | 0.9 |
5.7 | Sút cầu môn(OT) | 7.3 | 11.1 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
5.7 | Phạt góc | 7 | 5.8 | Phạt góc | 6.7 |
1.7 | Thẻ vàng | 3 | 2.2 | Thẻ vàng | 2.6 |
14.3 | Phạm lỗi | 10 | 13.3 | Phạm lỗi | 10 |
55% | Kiểm soát bóng | 59.7% | 52.4% | Kiểm soát bóng | 57% |
Inter MilanTỷ lệ ghi/mất bàn thắngLudogorets Razgrad
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 15
- 3
- 15
- 11
- 11
- 29
- 18
- 17
- 20
- 11
- 15
- 17
- 13
- 7
- 18
- 21
- 10
- 11
- 15
- 15
- 28
- 37
- 15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan ( 10 Trận) | Ludogorets Razgrad ( 24 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 1 | 4 | 3 |
HT-H / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT-H / FT-H | 0 | 1 | 3 | 3 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 1 | 2 |