Tình hình chính | ||||
---|---|---|---|---|
1 | Phút | 1 | ||
Daniel Jones | ![]() | 18' | ||
34' | ![]() | Alex Fisher | ||
70' | ![]() | Ryan Bowman | ||
90' | ![]() | Jordan Tillson | ||
Sam Smith | ![]() | 90' |
Phân tích kỹ thuật | ||||
---|---|---|---|---|
3 | Phạt góc | 6 | ||
0 | Phạt góc nửa trận | 2 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
2 | Số lần sút bóng | 14 | ||
1 | Sút cầu môn | 5 | ||
81 | Tấn công | 97 | ||
34 | Tấn công nguy hiểm | 46 | ||
1 | Sút ngoài cầu môn | 9 | ||
48% | TL kiểm soát bóng | 52% | ||
42% | TL kiểm soát bóng(HT) | 58% |
Số liệu thống kê kỹ thuật | ||||
---|---|---|---|---|
3 trận/10 trận gần đây | 3 trận/10 trận gần đây | |||
1/1 | Ghi bàn | 1.7/1.3 | ||
1.3/1 | Mất bàn | 1.7/1.4 | ||
12.7/11.3 | Bị sút cầu môn | 9.7/11.3 | ||
6.7/6.4 | Phạt góc | 4.7/7 | ||
2/1.1 | Thẻ vàng | 1/1.7 |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng30 trận gần đây50 trận gần đây | ||||
---|---|---|---|---|
Chủ ghi bàn | Chủ mất bàn thắng | Thời gian ghi bàn | Khách ghi bàn | Khách mất bàn thắng |
13% | 13% | 1~15 | 15% | 8% |
8% | 16% | 16~30 | 13% | 19% |
13% | 16% | 31~45 | 15% | 19% |
13% | 9% | 46~60 | 13% | 19% |
21% | 18% | 61~75 | 8% | 16% |
29% | 25% | 76~90 | 33% | 16% |