Manchester United
Sự kiện chính
FC Astana
Thống kê kỹ thuật
- 13 Phạt góc 1
- 7 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 0
- 20 Sút bóng 3
- 7 Sút cầu môn 0
- 198 Tấn công 64
- 105 Tấn công nguy hiểm 25
- 9 Sút ngoài cầu môn 2
- 4 Cản bóng 1
- 13 Đá phạt trực tiếp 8
- 74% TL kiểm soát bóng 26%
- 70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
- 750 Chuyền bóng 255
- 89% TL chuyền bóng thành công 62%
- 8 Phạm lỗi 10
- 1 Việt vị 3
- 38 Đánh đầu 38
- 21 Đánh đầu thành công 17
- 1 Cứu thua 5
- 11 Tắc bóng 22
- 15 Rê bóng 4
- 16 Quả ném biên 28
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 11 Tắc bóng thành công 22
- 13 Cắt bóng 13
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.3 | 1.8 | Bàn thắng | 3 |
1 | Bàn thua | 1 | 0.7 | Bàn thua | 0.8 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 6 | 8.3 | Sút cầu môn(OT) | 8 |
4.7 | Phạt góc | 7.3 | 5.8 | Phạt góc | 6.1 |
1.7 | Thẻ vàng | 0.7 | 1.6 | Thẻ vàng | 1.2 |
9.7 | Phạm lỗi | 12 | 12.4 | Phạm lỗi | 13.2 |
57% | Kiểm soát bóng | 52.3% | 56.4% | Kiểm soát bóng | 55.9% |
Manchester UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngFC Astana
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 29
- 20
- 9
- 8
- 10
- 7
- 9
- 15
- 19
- 17
- 23
- 15
- 14
- 15
- 13
- 17
- 8
- 10
- 20
- 31
- 14
- 28
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United ( 12 Trận) | FC Astana ( 20 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 2 | 3 | 1 |
HT-H / FT-T | 3 | 0 | 3 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 2 | 0 | 2 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 0 | 3 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 3 | 3 |