AS Roma
Sự kiện chính
Monchengladbach
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Lars Stindl | |||
Chris Smalling | 90' | |||
Mirko Antonucci | 90' | |||
Alessandro Florenzi Justin Kluivert | 84' | |||
81' | Stefan Lainer | |||
77' | Lars Stindl Breel Donald Embolo | |||
Mirko Antonucci Nicolo Zaniolo | 77' | |||
76' | Laszlo Benes Christoph Kramer | |||
Justin Kluivert | 72' | |||
65' | Ramy Bensebaini | |||
62' | Jonas Hofmann Patrick Herrmann | |||
Diego Perotti Javier Pastore | 62' | |||
Jordan Veretout | 50' | |||
Nicolo Zaniolo (Hỗ trợ: Jordan Veretout) | 32' |
13 Lopez P.
- Tên: Pau Lopez Sabata
- Ngày sinh: 13/12/1994
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 9(triệu)
- Quốc tịch: Tây Ban Nha
11 Kolarov A.
- Tên: Aleksandar Kolarov
- Ngày sinh: 10/11/1985
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Serbia
20 Fazio F.
- Tên: Federico Fazio
- Ngày sinh: 17/03/1987
- Chiều cao: 195(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
- Tên: Chris Smalling
- Ngày sinh: 22/11/1989
- Chiều cao: 194(CM)
- Giá trị: 10.8(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Leonardo Spinazzola
- Ngày sinh: 25/03/1993
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 23.4(triệu)
- Quốc tịch: Ý
23 Mancini G.
- Tên: Gianluca Mancini
- Ngày sinh: 17/04/1996
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 27(triệu)
- Quốc tịch: Ý
99 Kluivert J.
- Tên: Justin Kluivert
- Ngày sinh: 05/05/1999
- Chiều cao: 171(CM)
- Giá trị: 12.6(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
21 Veretout J.
- Tên: Jordan Veretout
- Ngày sinh: 01/03/1993
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 29.7(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
27 Pastore J.
- Tên: Javier Pastore
- Ngày sinh: 20/06/1989
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
22 Zaniolo N.
- Tên: Nicolo Zaniolo
- Ngày sinh: 02/07/1999
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 36(triệu)
- Quốc tịch: Ý
9 Dzeko E.
- Tên: Edin Dzeko
- Ngày sinh: 17/03/1986
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Bosnia & Herzegovina
36 Embolo B.
- Tên: Breel Donald Embolo
- Ngày sinh: 14/02/1997
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 14.4(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
- Tên: Patrick Herrmann
- Ngày sinh: 12/02/1991
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 3.15(triệu)
- Quốc tịch: Đức
32 Neuhaus F.
- Tên: Florian Neuhaus
- Ngày sinh: 16/03/1997
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 31.5(triệu)
- Quốc tịch: Đức
10 Thuram M.
- Tên: Marcus Thuram
- Ngày sinh: 06/08/1997
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 31.5(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Christoph Kramer
- Ngày sinh: 19/02/1991
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 6.3(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
- Ngày sinh: 20/11/1996
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 24.3(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
18 Lainer S.
- Tên: Stefan Lainer
- Ngày sinh: 27/08/1992
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 11.25(triệu)
- Quốc tịch: Áo
24 Jantschke T.
- Tên: Tony Jantschke
- Ngày sinh: 07/04/1990
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 1.26(triệu)
- Quốc tịch: Đức
30 Elvedi N.
- Tên: Nico Elvedi
- Ngày sinh: 30/09/1996
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 25.2(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
- Tên: Ramy Bensebaini
- Ngày sinh: 16/04/1995
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 19.8(triệu)
- Quốc tịch: Algeria
- Tên: Yann Sommer
- Ngày sinh: 17/12/1988
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 5.4(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 4
- 4 Phạt góc (HT) 1
- 4 Thẻ vàng 2
- 12 Sút bóng 15
- 1 Sút cầu môn 3
- 106 Tấn công 134
- 31 Tấn công nguy hiểm 44
- 5 Sút ngoài cầu môn 9
- 6 Cản bóng 3
- 21 Đá phạt trực tiếp 21
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- 393 Chuyền bóng 494
- 76% TL chuyền bóng thành công 84%
- 20 Phạm lỗi 14
- 2 Việt vị 7
- 30 Đánh đầu 30
- 22 Đánh đầu thành công 8
- 2 Cứu thua 0
- 16 Tắc bóng 26
- 9 Rê bóng 16
- 26 Quả ném biên 24
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 16 Tắc bóng thành công 26
- 9 Cắt bóng 7
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 2 | 1.7 | Bàn thắng | 1.7 |
0.7 | Bàn thua | 1 | 1.1 | Bàn thua | 1.3 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 13 | 11.6 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 |
7.3 | Phạt góc | 6.7 | 6.1 | Phạt góc | 6.5 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.3 | 2.9 | Thẻ vàng | 2.3 |
13 | Phạm lỗi | 13.7 | 14.6 | Phạm lỗi | 14.8 |
64.3% | Kiểm soát bóng | 55% | 56.6% | Kiểm soát bóng | 54.7% |
AS RomaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngMonchengladbach
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 25
- 15
- 14
- 7
- 9
- 17
- 18
- 29
- 25
- 8
- 16
- 15
- 13
- 17
- 18
- 14
- 11
- 26
- 4
- 22
- 13
- 13
- 27
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma ( 9 Trận) | Monchengladbach ( 6 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 1 | 0 |