2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Yevgen Shakhov | 90' | |||
86' | Sergio Floccari Lucas Nahuel Castro | |||
Cristian Dell Orco Marco Calderoni | 85' | |||
Nehuen Mario Paz Marco Mancosu | 79' | |||
72' | Gabriel Strefezza Simone Missiroli | |||
Zan Majer (Hỗ trợ: Marco Mancosu) | 66' | |||
Gianluca Lapadula | 62' | |||
61' | Mirko Valdifiori | |||
47' | Andrea Petagna (Hỗ trợ: Mirko Valdifiori) | |||
Marco Calderoni | 45' | |||
Alessandro Deiola | 43' | |||
Marco Mancosu | 41' | |||
39' | Kevin Bonifazi | |||
Yevgen Shakhov Filippo Falco | 34' | |||
20' | Federico Di Francesco | |||
Zan Majer | 16' |
- Tên: Mauro Vigorito
- Ngày sinh: 22/05/1990
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Ý
27 Calderoni M.
- Tên: Marco Calderoni
- Ngày sinh: 18/02/1989
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Ý
- Tên: Luca Rossettini
- Ngày sinh: 09/05/1985
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Ý
- Tên: Fabio Lucioni
- Ngày sinh: 25/09/1987
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Ý
- Tên: Giulio Donati
- Ngày sinh: 05/02/1990
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Ý
72 Barak A.
- Tên: Antonin Barak
- Ngày sinh: 03/12/1994
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 12.6(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
14 Deiola A.
- Tên: Alessandro Deiola
- Ngày sinh: 01/08/1995
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Ý
37 Majer Z.
- Tên: Zan Majer
- Ngày sinh: 25/07/1992
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Slovenia
- Tên: Marco Mancosu
- Ngày sinh: 22/08/1988
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Ý
- Tên: Gianluca Lapadula
- Ngày sinh: 07/02/1990
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Peru
10 Falco F.
- Tên: Filippo Falco
- Ngày sinh: 11/02/1992
- Chiều cao: 171(CM)
- Giá trị: 3.15(triệu)
- Quốc tịch: Ý
37 Petagna A.
- Tên: Andrea Petagna
- Ngày sinh: 30/06/1995
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 11.7(triệu)
- Quốc tịch: Ý
- Tên: Federico Di Francesco
- Ngày sinh: 14/06/1994
- Chiều cao: 171(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Ý
19 Lucas Castro
- Tên: Lucas Nahuel Castro
- Ngày sinh: 09/04/1989
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
- Tên: Mirko Valdifiori
- Ngày sinh: 21/04/1986
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Ý
- Tên: Simone Missiroli
- Ngày sinh: 23/05/1986
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Ý
- Tên: Mattia Valoti
- Ngày sinh: 06/09/1993
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Ý
- Tên: Thiago Rangel Cionek
- Ngày sinh: 21/04/1986
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Ba Lan
41 Bonifazi K.
- Tên: Kevin Bonifazi
- Ngày sinh: 19/05/1996
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 6.3(triệu)
- Quốc tịch: Ý
87 Zukanovic E.
- Tên: Ervin Zukanovic
- Ngày sinh: 11/02/1987
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Bosnia & Herzegovina
13 Reca A.
- Tên: Arkadiusz Reca
- Ngày sinh: 17/06/1995
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Ba Lan
99 Berisha E.
- Tên: Etrit Berisha
- Ngày sinh: 10/03/1989
- Chiều cao: 194(CM)
- Giá trị: 1.98(triệu)
- Quốc tịch: Albania
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 8
- 3 Phạt góc (HT) 1
- 5 Thẻ vàng 3
- 12 Sút bóng 22
- 4 Sút cầu môn 5
- 81 Tấn công 108
- 34 Tấn công nguy hiểm 47
- 5 Sút ngoài cầu môn 13
- 3 Cản bóng 4
- 22 Đá phạt trực tiếp 16
- 49% TL kiểm soát bóng 51%
- 51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- 389 Chuyền bóng 399
- 77% TL chuyền bóng thành công 82%
- 13 Phạm lỗi 22
- 3 Việt vị 2
- 23 Đánh đầu 23
- 9 Đánh đầu thành công 14
- 4 Cứu thua 2
- 11 Tắc bóng 9
- 6 Rê bóng 8
- 12 Quả ném biên 23
- 11 Tắc bóng thành công 9
- 5 Cắt bóng 7
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1 | 1.3 | Bàn thắng | 0.8 |
1.7 | Bàn thua | 3.3 | 2.2 | Bàn thua | 2.2 |
17.3 | Sút cầu môn(OT) | 18.3 | 16.2 | Sút cầu môn(OT) | 18.1 |
3 | Phạt góc | 2.7 | 4.9 | Phạt góc | 2.9 |
3 | Thẻ vàng | 2.7 | 2.8 | Thẻ vàng | 2.6 |
11.7 | Phạm lỗi | 14 | 15 | Phạm lỗi | 14.5 |
42.3% | Kiểm soát bóng | 46.3% | 46.3% | Kiểm soát bóng | 48.5% |
LecceTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSpal
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 19
- 8
- 15
- 6
- 21
- 10
- 15
- 18
- 21
- 12
- 21
- 25
- 13
- 23
- 24
- 13
- 7
- 25
- 15
- 13
- 15
- 19
- 9
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lecce ( 38 Trận) | Spal ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 2 | 2 | 4 |
HT-H / FT-T | 1 | 3 | 3 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT-T / FT-H | 1 | 1 | 3 | 0 |
HT-H / FT-H | 2 | 1 | 6 | 2 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 2 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT-H / FT-B | 5 | 4 | 9 | 8 |
HT-B / FT-B | 5 | 7 | 9 | 15 |