Inter Milan
Sự kiện chính
Hellas Verona
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Dario DAmbrosio Valentino Lazaro | 85' | |||
84' | Mariusz Stepinski Eddie Salcedo | |||
Nicolo Barella | 84' | |||
Nicolo Barella (Hỗ trợ: Stefan de Vrij) | 83' | |||
Sebastiano Esposito Lautaro Javier Martinez | 81' | |||
Matias Vecino (Hỗ trợ: Valentino Lazaro) | 65' | |||
63' | Liam Henderson Valerio Verre | |||
Antonio Candreva Cristiano Biraghi | 63' | |||
50' | Gennaro Tutino Mattia Zaccagni | |||
Lautaro Javier Martinez | 42' | |||
35' | Mattia Zaccagni | |||
Marcelo Brozovic | 32' | |||
19' | Valerio Verre |
Thống kê kỹ thuật
- 9 Phạt góc 3
- 5 Phạt góc (HT) 1
- 3 Thẻ vàng 1
- 38 Sút bóng 9
- 11 Sút cầu môn 2
- 120 Tấn công 91
- 84 Tấn công nguy hiểm 38
- 9 Sút ngoài cầu môn 3
- 18 Cản bóng 4
- 11 Đá phạt trực tiếp 17
- 60% TL kiểm soát bóng 40%
- 64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
- 515 Chuyền bóng 361
- 86% TL chuyền bóng thành công 75%
- 14 Phạm lỗi 11
- 3 Việt vị 0
- 47 Đánh đầu 47
- 21 Đánh đầu thành công 26
- 1 Cứu thua 11
- 8 Tắc bóng 17
- 4 Rê bóng 13
- 22 Quả ném biên 9
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 8 Tắc bóng thành công 17
- 9 Cắt bóng 14
- 2 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 | 2 | Bàn thắng | 1.1 |
1.7 | Bàn thua | 0.7 | 1.5 | Bàn thua | 0.8 |
15.7 | Sút cầu môn(OT) | 16.3 | 14.1 | Sút cầu môn(OT) | 15.4 |
5.3 | Phạt góc | 5.7 | 5.5 | Phạt góc | 5.7 |
3.3 | Thẻ vàng | 3.7 | 3 | Thẻ vàng | 2.5 |
17.3 | Phạm lỗi | 16.7 | 15.5 | Phạm lỗi | 15.2 |
49% | Kiểm soát bóng | 51.7% | 50.5% | Kiểm soát bóng | 47.9% |
Inter MilanTỷ lệ ghi/mất bàn thắngHellas Verona
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 19
- 3
- 11
- 11
- 12
- 29
- 9
- 17
- 14
- 11
- 13
- 17
- 17
- 7
- 15
- 21
- 15
- 11
- 17
- 15
- 21
- 37
- 32
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan ( 76 Trận) | Hellas Verona ( 38 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 13 | 14 | 4 | 2 |
HT-H / FT-T | 6 | 7 | 4 | 1 |
HT-B / FT-T | 3 | 1 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 5 | 4 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 4 | 3 | 3 | 5 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 2 |
HT-H / FT-B | 2 | 2 | 3 | 3 |
HT-B / FT-B | 2 | 5 | 2 | 3 |