Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng đá> VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ>

Kasimpasa vs Alanyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasimpasa
Kasimpasa
1
Hết
(0-1,1-1)
2
Alanyaspor
Alanyaspor
Kasimpasa 4-2-3-1 Đội hình 4-2-3-1 Alanyaspor
  • Fatih Ozturk
  • Tên: Fatih Ozturk
  • Ngày sinh: 22/12/1986
  • Chiều cao: 191(CM)
  • Giá trị: 0.11(triệu)
  • Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
Thẻ vàng
  • Oussama Haddadi
  • Tên: Oussama Haddadi
  • Ngày sinh: 28/01/1992
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 2.25(triệu)
  • Quốc tịch: Tunisia
  • Tomas Brecka
  • Tên: Tomas Brecka
  • Ngày sinh: 12/05/1994
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 0.7(triệu)
  • Quốc tịch: Cộng hòa Séc
  • Zvonimir Sarlija
  • Tên: Zvonimir Sarlija
  • Ngày sinh: 29/08/1996
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 0.79(triệu)
  • Quốc tịch: Croatia
  • Mickael Tirpan
  • Tên: Mickael Tirpan
  • Ngày sinh: 23/10/1993
  • Chiều cao: 177(CM)
  • Giá trị: 0.9(triệu)
  • Quốc tịch: Bỉ
Thẻ vàng
  • Aytac Kara
  • Tên: Aytac Kara
  • Ngày sinh: 23/03/1993
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 1.17(triệu)
  • Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
Thẻ vàngCầu thủ rời sân
  • Tarkan Serbest
  • Tên: Tarkan Serbest
  • Ngày sinh: 02/05/1994
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 0.72(triệu)
  • Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
Ghi bàn phạt đền
  • Ricardo Andrade Quaresma Bernardo
  • Tên: Ricardo Andrade Quaresma Bernardo
  • Ngày sinh: 26/09/1983
  • Chiều cao: 175(CM)
  • Giá trị: 0.27(triệu)
  • Quốc tịch: Bồ Đào Nha
Thẻ đỏ
  • Haris Hajradinovic
  • Tên: Haris Hajradinovic
  • Ngày sinh: 18/02/1994
  • Chiều cao: 178(CM)
  • Giá trị: 2.88(triệu)
  • Quốc tịch: Bosnia & Herzegovina
Cầu thủ rời sân
  • Dieumerci Ndongala
  • Tên: Dieumerci Ndongala
  • Ngày sinh: 14/06/1991
  • Chiều cao: 170(CM)
  • Giá trị: 0.9(triệu)
  • Quốc tịch: D.R. Congo
Cầu thủ rời sân
  • Bengadli Fode Koita
  • Tên: Bengadli Fode Koita
  • Ngày sinh: 21/10/1990
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 0.54(triệu)
  • Quốc tịch: Guinea
Bàn thắng
  • Papiss Cisse
  • Tên: Papiss Cisse
  • Ngày sinh: 03/06/1985
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 1.35(triệu)
  • Quốc tịch: Senegal
Cầu thủ rời sân
  • Djalma Braume Manuel Abel Campos
  • Tên: Djalma Braume Manuel Abel Campos
  • Ngày sinh: 30/05/1987
  • Chiều cao: 176(CM)
  • Giá trị: 0.5(triệu)
  • Quốc tịch: Angola
  • Anastasios Bakasetas
  • Tên: Anastasios Bakasetas
  • Ngày sinh: 28/06/1993
  • Chiều cao: 181(CM)
  • Giá trị: 6.3(triệu)
  • Quốc tịch: Hy Lạp
  • Antenor Junior Fernandez Vitoria
  • Tên: Antenor Junior Fernandez Vitoria
  • Ngày sinh: 10/04/1988
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 0.99(triệu)
  • Quốc tịch: Chilê
Bàn thắngCầu thủ rời sânCầu thủ xuất sắc nhất
  • Salih Ucan
  • Tên: Salih Ucan
  • Ngày sinh: 06/01/1994
  • Chiều cao: 182(CM)
  • Giá trị: 2.88(triệu)
  • Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
  • Emmanouil Siopis
  • Tên: Emmanouil Siopis
  • Ngày sinh: 14/05/1994
  • Chiều cao: 171(CM)
  • Giá trị: 2.43(triệu)
  • Quốc tịch: Hy Lạp
Thẻ vàngCầu thủ rời sân
  • Wanderson de Souza Carneiro,Baiano
  • Tên: Wanderson de Souza Carneiro,Baiano
  • Ngày sinh: 23/02/1987
  • Chiều cao: 178(CM)
  • Giá trị: 1.35(triệu)
  • Quốc tịch: Brazil
  • Welinton Souza Silva
  • Tên: Welinton Souza Silva
  • Ngày sinh: 10/04/1989
  • Chiều cao: 181(CM)
  • Giá trị: 1.44(triệu)
  • Quốc tịch: Brazil
Kiến tạoKiến tạo
  • Steven Caulker
  • Tên: Steven Caulker
  • Ngày sinh: 29/12/1991
  • Chiều cao: 191(CM)
  • Giá trị: 3.96(triệu)
  • Quốc tịch: Anh
  • Fabrice NSakala
  • Tên: Fabrice NSakala
  • Ngày sinh: 21/07/1990
  • Chiều cao: 178(CM)
  • Giá trị: 0.9(triệu)
  • Quốc tịch: D.R. Congo
  • Jose Carlos Coentrao Marafona
  • Tên: Jose Carlos Coentrao Marafona
  • Ngày sinh: 08/05/1987
  • Chiều cao: 190(CM)
  • Giá trị: 0.81(triệu)
  • Quốc tịch: Bồ Đào Nha
45'
  • Ilhan Depe
  • Tên: Ilhan Depe
  • Ngày sinh: 10/09/1992
  • Chiều cao: 172(CM)
  • Giá trị: 0.22(triệu)
  • Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
  • Dogucan Haspolat
  • Tên: Dogucan Haspolat
  • Ngày sinh: 11/02/2000
  • Chiều cao: 177(CM)
  • Giá trị: 0.36(triệu)
  • Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
  • Mehmet Enes Sari
  • Tên: Mehmet Enes Sari
  • Ngày sinh: 08/06/2000
  • Chiều cao: -
  • Giá trị: -
  • Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
  • Cagtay Kurukalip
  • Tên: Cagtay Kurukalip
  • Ngày sinh: -
  • Chiều cao: -
  • Giá trị: -
  • Quốc tịch: -
  • Jorge Fernandes
  • Tên: Jorge Fernandes
  • Ngày sinh: 02/04/1997
  • Chiều cao: 195(CM)
  • Giá trị: 2.7(triệu)
  • Quốc tịch: Bồ Đào Nha
  • Murat Can Yildiz
  • Tên: Murat Can Yildiz
  • Ngày sinh: -
  • Chiều cao: -
  • Giá trị: -
  • Quốc tịch: -
  • Berk Cetin
  • Tên: Berk Cetin
  • Ngày sinh: 02/02/2000
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 0.05(triệu)
  • Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
79'
  • Anil Koc
  • Tên: Anil Koc
  • Ngày sinh: 29/01/1995
  • Chiều cao: 175(CM)
  • Giá trị: 0.56(triệu)
  • Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
85'
  • Ahmet Demirli
  • Tên: Ahmet Demirli
  • Ngày sinh: 07/08/2000
  • Chiều cao: 182(CM)
  • Giá trị: 0.09(triệu)
  • Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
Dự bị
63'
  • Efecan Karaca
  • Tên: Efecan Karaca
  • Ngày sinh: 16/11/1989
  • Chiều cao: 169(CM)
  • Giá trị: 1.8(triệu)
  • Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
  • Mustafa Pektemek
  • Tên: Mustafa Pektemek
  • Ngày sinh: 11/08/1988
  • Chiều cao: 182(CM)
  • Giá trị: 0.58(triệu)
  • Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
  • Giorgos Tzavellas
  • Tên: Giorgos Tzavellas
  • Ngày sinh: 26/11/1987
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 0.9(triệu)
  • Quốc tịch: Hy Lạp
  • Emircan Altintas
  • Tên: Emircan Altintas
  • Ngày sinh: 15/07/1995
  • Chiều cao: 171(CM)
  • Giá trị: 0.5(triệu)
  • Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
  • Kaan Kanak
  • Tên: Kaan Kanak
  • Ngày sinh: 06/10/1990
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 0.18(triệu)
  • Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
45'
  • Onur Bulut
  • Tên: Onur Bulut
  • Ngày sinh: 16/04/1994
  • Chiều cao: 179(CM)
  • Giá trị: 0.72(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
79'
  • Ceyhun Gulselam
  • Tên: Ceyhun Gulselam
  • Ngày sinh: 25/12/1987
  • Chiều cao: 192(CM)
  • Giá trị: 0.29(triệu)
  • Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
  • Eray Birnican
  • Tên: Eray Birnican
  • Ngày sinh: 20/07/1988
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 0.07(triệu)
  • Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
  • Umut Gunes
  • Tên: Umut Gunes
  • Ngày sinh: 16/03/2000
  • Chiều cao: 177(CM)
  • Giá trị: 0.7(triệu)
  • Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
  • Yacine Bammou
  • Tên: Yacine Bammou
  • Ngày sinh: 11/09/1991
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 0.81(triệu)
  • Quốc tịch: Ma Rốc
Dự bị
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tàiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 4 Phạt góc 7
  • 1 Phạt góc (HT) 6
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 6 Sút bóng 16
  • 2 Sút cầu môn 4
  • 128 Tấn công 118
  • 77 Tấn công nguy hiểm 93
  • 2 Sút ngoài cầu môn 9
  • 2 Cản bóng 3
  • 20 Đá phạt trực tiếp 22
  • 49% TL kiểm soát bóng 51%
  • 48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
  • 419 Chuyền bóng 428
  • 73% TL chuyền bóng thành công 75%
  • 22 Phạm lỗi 20
  • 43 Đánh đầu 43
  • 18 Đánh đầu thành công 25
  • 2 Cứu thua 1
  • 18 Tắc bóng 15
  • 9 Rê bóng 12
  • 24 Quả ném biên 20
  • 18 Tắc bóng thành công 15
  • 11 Cắt bóng 14
  • 0 Kiến tạo 2

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 3.3 1.6 Bàn thắng 2.7
3.7 Bàn thua 1.7 2.8 Bàn thua 1
11 Sút cầu môn(OT) 8.3 12.9 Sút cầu môn(OT) 7.8
4.7 Phạt góc 5.3 5.2 Phạt góc 6.3
2.3 Thẻ vàng 1.3 3.2 Thẻ vàng 1.9
18.7 Phạm lỗi 15 14.9 Phạm lỗi 15.6
48.3% Kiểm soát bóng 50.3% 48.6% Kiểm soát bóng 50.8%
KasimpasaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAlanyaspor
  • 30 trận gần nhất
  • 50 trận gần nhất
  • Ghi bàn
  • Mất bàn
  • 16
1~15
  • 15
  • 10
1~15
  • 15
  • 6
16~30
  • 15
  • 15
16~30
  • 10
  • 18
31~45
  • 13
  • 23
31~45
  • 26
  • 25
46~60
  • 20
  • 13
46~60
  • 15
  • 10
61~75
  • 8
  • 10
61~75
  • 10
  • 16
76~90
  • 25
  • 23
76~90
  • 21

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kasimpasa ( 68 Trận) Alanyaspor ( 68 Trận)
Chủ Khách Chủ Khách
HT-T / FT-T 9 3 12 5
HT-H / FT-T 5 4 7 3
HT-B / FT-T 0 2 0 1
HT-T / FT-H 1 3 2 5
HT-H / FT-H 3 2 4 3
HT-B / FT-B 2 2 2 1
HT-T / FT-B 0 3 1 0
HT-H / FT-B 5 4 3 8
HT-B / FT-B 9 11 3 8
Cập nhật
Bongdalu14.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu14.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
Nói chung, bongdalu14.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.