Lanus
Sự kiện chính
CA Banfield
0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Facundo Tomas Quignon | 90' | |||
Tomas Belmonte | 90' | |||
90' | Ivan Arboleda | |||
88' | Giuliano Galoppo Juan Alvarez | |||
Tomas Belmonte Nicolas Pasquini | 80' | |||
75' | Agustin Urzi | |||
Nicolas Orsini Lautaro German Acosta | 74' | |||
68' | Julian Carranza | |||
Marcelino Moreno | 68' | |||
59' | Luciano Lollo Jesus Alberto Datolo | |||
59' | Jesus Alberto Datolo | |||
57' | Renato Civelli | |||
Pedro De La Vega Alexandro Bernabei | 56' | |||
Leonel Di Placido | 55' | |||
52' | Julian Carranza | |||
27' | Claudio Bravo | |||
23' | Alexis Maldonado |
Thống kê kỹ thuật
- 9 Phạt góc 2
- 2 Phạt góc (HT) 1
- 4 Thẻ vàng 6
- 0 Thẻ đỏ 1
- 14 Sút bóng 10
- 1 Sút cầu môn 3
- 97 Tấn công 85
- 102 Tấn công nguy hiểm 48
- 13 Sút ngoài cầu môn 7
- 62% TL kiểm soát bóng 38%
- 55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- 442 Chuyền bóng 242
- 81% TL chuyền bóng thành công 71%
- 16 Phạm lỗi 21
- 3 Việt vị 3
- 41 Đánh đầu 40
- 21 Đánh đầu thành công 19
- 2 Cứu thua 1
- 21 Tắc bóng 22
- 20 Rê bóng 13
- 32 Quả ném biên 20
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 21 Tắc bóng thành công 22
- 8 Cắt bóng 10
- 0 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.3 | 2.1 | Bàn thắng | 0.6 |
0.3 | Bàn thua | 1.7 | 1 | Bàn thua | 0.8 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 17 | 13 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
7.3 | Phạt góc | 3.3 | 5.7 | Phạt góc | 6.4 |
5 | Thẻ vàng | 3 | 3 | Thẻ vàng | 3.2 |
12.5 | Phạm lỗi | 17.3 | 14.4 | Phạm lỗi | 18.4 |
47.7% | Kiểm soát bóng | 43.7% | 49.4% | Kiểm soát bóng | 49.4% |
LanusTỷ lệ ghi/mất bàn thắngCA Banfield
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 17
- 14
- 14
- 10
- 11
- 11
- 12
- 13
- 25
- 5
- 20
- 18
- 15
- 17
- 12
- 21
- 5
- 14
- 12
- 10
- 23
- 37
- 27
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lanus ( 48 Trận) | CA Banfield ( 48 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 4 | 4 | 3 |
HT-H / FT-T | 7 | 1 | 1 | 4 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 0 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 3 | 6 | 7 | 6 |
HT-B / FT-B | 1 | 4 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 4 | 2 | 3 | 1 |
HT-B / FT-B | 1 | 7 | 6 | 7 |