8 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
85' | Charitha Bandara Rathnayake Mudiyanselag Pathiranage Woranda Manaram Perera | |||
Chang-hun Kwon (Hỗ trợ: Hee-Chan Hwang) | 78' | |||
Dong-gyeong Lee Nam Tae-Hee | 75' | |||
Park Ji Soo Kim Min-Jae | 70' | |||
Kim Shin Wook | 65' | |||
Chang-hun Kwon Son Heung Min | 62' | |||
Son Heung Min | 61' | |||
Kim Shin Wook | 56' | |||
52' | Sasanka Dilhara Jayasekara Landa Hewage Kavindu Ishan | |||
45' | Chalana Chameera | |||
Son Heung Min | 45' | |||
39' | Niresh Sundararaj Mohamed Nazrullah Fazaluzzaman | |||
Kim Shin Wook (Hỗ trợ: Kim Moon Hwan) | 31' | |||
23' | Landa Hewage Kavindu Ishan | |||
Hee-Chan Hwang | 20' | |||
Kim Shin Wook (Hỗ trợ: Son Heung Min) | 18' | |||
Son Heung Min (Hỗ trợ: Hong Chul) | 10' |
14 Hong Chul
- Tên: Hong Chul
- Ngày sinh: 17/09/1990
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Hee-Chan Hwang
- Ngày sinh: 26/01/1996
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 9.9(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Kim Min-Jae
- Ngày sinh: 15/11/1996
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
15 Kim Tae-Hwan
- Tên: Kim Tae Hwan
- Ngày sinh: 24/07/1989
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Kim Shin Wook
- Ngày sinh: 14/04/1988
- Chiều cao: 196(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Kwon Kyung Won
- Ngày sinh: 31/01/1992
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.76(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Lee Kang In
- Ngày sinh: 19/02/2001
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 9(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Nam Tae-Hee
- Ngày sinh: 03/07/1991
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 2.16(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
13 Paik S.
- Tên: Paik Seung Ho
- Ngày sinh: 17/03/1997
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.81(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Son Heung Min
- Ngày sinh: 08/07/1992
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 76.5(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
21 Jo Hyeon-Woo
- Tên: JO Hyeon Woo
- Ngày sinh: 25/09/1991
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Tên: Weerasinghe Sinnath Sujan Perera
- Ngày sinh: 18/07/1992
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Sri Lanka
- Tên: Chalana Chameera
- Ngày sinh: 10/01/1993
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Sri Lanka
- Tên: Hondamunige Dananju Madushan De Silva
- Ngày sinh: 16/11/1993
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Sri Lanka
- Tên: Mohammadu Naizer Mohamed Fasal
- Ngày sinh: 30/04/1990
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Sri Lanka
- Tên: Nicholus Harsha Fernando
- Ngày sinh: 21/11/1992
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Sri Lanka
- Tên: Landa Hewage Kavindu Ishan
- Ngày sinh: 17/11/1992
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Sri Lanka
- Tên: Dilip Suraj Peiris Kurukulasuriyage
- Ngày sinh: 31/01/1997
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Sri Lanka
- Tên: Pathiranage Woranda Manaram Perera
- Ngày sinh: 23/06/1998
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Sri Lanka
- Tên: Yogendra Duckson Pusla
- Ngày sinh: 04/04/1990
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Sri Lanka
- Tên: Jude Supan Sebamalalainayakam
- Ngày sinh: 30/07/1998
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Sri Lanka
- Tên: Mohamed Nazrullah Fazaluzzaman
- Ngày sinh: -
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Sri Lanka
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 9 Phạt góc 0
- 5 Phạt góc (HT) 0
- 1 Thẻ vàng 2
- 30 Sút bóng 0
- 13 Sút cầu môn 0
- 120 Tấn công 32
- 89 Tấn công nguy hiểm 6
- 17 Sút ngoài cầu môn 0
- 7 Đá phạt trực tiếp 3
- 78% TL kiểm soát bóng 22%
- 78% TL kiểm soát bóng(HT) 22%
- 3 Phạm lỗi 5
- 0 Việt vị 2
- 0 Cứu thua 6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.3 | 1.3 | Bàn thắng | 0.6 |
1 | Bàn thua | 4.3 | 0.6 | Bàn thua | 2.4 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 17.5 | 10.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
6 | Phạt góc | 3 | 6.2 | Phạt góc | 3.9 |
1.3 | Thẻ vàng | 2 | 1.1 | Thẻ vàng | 2.7 |
11 | Phạm lỗi | 0 | 8 | Phạm lỗi | 0 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 45% | 58% | Kiểm soát bóng | 44.8% |
Hàn QuốcTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSri Lanka
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 20
- 15
- 15
- 14
- 12
- 10
- 10
- 19
- 0
- 10
- 14
- 20
- 12
- 15
- 20
- 12
- 29
- 20
- 10
- 19
- 25
- 30
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hàn Quốc ( 32 Trận) | Sri Lanka ( 9 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 8 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 4 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 3 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 2 | 4 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT-B / FT-B | 0 | 3 | 3 | 3 |