14 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Karim Ansarifard (Hỗ trợ: Mehdi Taromi) | 88' | |||
Milad Mohammadi | 85' | |||
Morteza Pouraliganji | 78' | |||
Alireza Jahanbakhsh Mohammad Mohebi | 72' | |||
69' | Bin Chanthacheary Sath Rosib | |||
69' | Ken Chansopheak Cheng Meng | |||
Mohammad Mohebi | 67' | |||
Mohammad Mohebi | 65' | |||
Karim Ansarifard | 60' | |||
57' | Sieng Chanthea Prak Mony Udom | |||
Masoud Shojai Sardar Azmoun | 57' | |||
Mehdi Taromi | 54' | |||
Karim Ansarifard | 48' | |||
Sardar Azmoun | 44' | |||
Karim Ansarifard | 40' | |||
Sardar Azmoun | 35' | |||
Mehdi Taromi | 22' | |||
Hossein Kanaani | 18' | |||
Sardar Azmoun | 11' | |||
Ahmad Nourollahi | 5' |
- Tên: Alireza Beiranvand
- Ngày sinh: 21/09/1992
- Chiều cao: 194(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Iran
- Tên: Karim Ansarifard
- Ngày sinh: 03/04/1990
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 1.62(triệu)
- Quốc tịch: Iran
20 Azmoun S.
- Tên: Sardar Azmoun
- Ngày sinh: 01/01/1995
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 22.5(triệu)
- Quốc tịch: Iran
- Tên: Ehsan Hajsafi
- Ngày sinh: 25/02/1990
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.86(triệu)
- Quốc tịch: Iran
13 Kanaani H.
- Tên: Hossein Kanaani
- Ngày sinh: 23/03/1994
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Iran
- Tên: Milad Mohammadi
- Ngày sinh: 29/09/1993
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Iran
- Tên: Ahmad Nourollahi
- Ngày sinh: 01/02/1993
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 1.44(triệu)
- Quốc tịch: Iran
- Tên: Morteza Pouraliganji
- Ngày sinh: 19/04/1992
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.81(triệu)
- Quốc tịch: Iran
- Tên: Ramin Rezaian Semeskandi
- Ngày sinh: 21/03/1990
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Iran
17 Taremi M.
- Tên: Mehdi Taromi
- Ngày sinh: 18/07/1992
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 14.4(triệu)
- Quốc tịch: Iran
- Tên: Mohammad Mohebi
- Ngày sinh: 20/12/1998
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Iran
22 Keo Soksela
- Tên: Keo Soksela
- Ngày sinh: 01/08/1997
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
- Tên: Orn Chanpolin
- Ngày sinh: 15/03/1998
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Campuchia
19 Cheng Meng
- Tên: Cheng Meng
- Ngày sinh: 27/02/1998
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
14 Keo Sokpheng
- Tên: Keo Sokpheng
- Ngày sinh: 03/03/1992
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Campuchia
- Tên: Prak Mony Udom
- Ngày sinh: 24/03/1994
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Campuchia
- Tên: Sareth Kriya
- Ngày sinh: 04/03/1995
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
- Tên: Sath Rosib
- Ngày sinh: 07/07/1997
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
- Tên: Kouch Sokumpheak
- Ngày sinh: 15/02/1987
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Campuchia
12 Sos Souhana
- Tên: Sos Souhana
- Ngày sinh: 04/04/1992
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Campuchia
13 Ouk Sovann
- Tên: Ouk Sovann
- Ngày sinh: 15/05/1998
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: -
- Tên: Visal Soeuy
- Ngày sinh: 19/08/1995
- Chiều cao: -
- Giá trị: -
- Quốc tịch: Campuchia
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 9 Phạt góc 0
- 5 Phạt góc (HT) 0
- 1 Thẻ vàng 0
- 41 Sút bóng 2
- 22 Sút cầu môn 1
- 108 Tấn công 43
- 114 Tấn công nguy hiểm 23
- 19 Sút ngoài cầu môn 1
- 12 Đá phạt trực tiếp 13
- 59% TL kiểm soát bóng 41%
- 62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- 15 Phạm lỗi 7
- 3 Việt vị 1
- 1 Cứu thua 4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1 | 2.1 | Bàn thắng | 1 |
0.7 | Bàn thua | 1 | 0.5 | Bàn thua | 1.5 |
6 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 | 6.4 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
8.7 | Phạt góc | 3.7 | 6.2 | Phạt góc | 3.7 |
0 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.1 | Thẻ vàng | 1.4 |
3 | Phạm lỗi | 0 | 13 | Phạm lỗi | 11.2 |
60.5% | Kiểm soát bóng | 51.3% | 57.9% | Kiểm soát bóng | 51.2% |
IranTỷ lệ ghi/mất bàn thắngCampuchia
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 0
- 6
- 9
- 16
- 18
- 0
- 22
- 20
- 25
- 20
- 13
- 19
- 18
- 26
- 16
- 11
- 11
- 20
- 17
- 24
- 25
- 26
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Iran ( 34 Trận) | Campuchia ( 20 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 10 | 7 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 5 | 2 | 2 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 2 | 5 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 2 | 3 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 4 | 8 |