Tình hình chính | ||||
---|---|---|---|---|
5 | Phút | 0 | ||
Kozak | ![]() | 19' | ||
Silhart | ![]() | 45' | ||
Karabec | ![]() | 65' | ||
Sejk | ![]() | 71' | ||
![]() | 83' |
Phân tích kỹ thuật | ||||
---|---|---|---|---|
3 | Phạt góc | 4 | ||
1 | Phạt góc nửa trận | 2 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
14 | Số lần sút bóng | 4 | ||
11 | Sút cầu môn | 3 | ||
74 | Tấn công | 80 | ||
43 | Tấn công nguy hiểm | 35 | ||
3 | Sút ngoài cầu môn | 1 | ||
46% | TL kiểm soát bóng | 54% | ||
47% | TL kiểm soát bóng(HT) | 53% |
Số liệu thống kê kỹ thuật | ||||
---|---|---|---|---|
3 trận/10 trận gần đây | 3 trận/10 trận gần đây | |||
4.3/3.7 | Ghi bàn | 2.7/2 | ||
0.3/1 | Mất bàn | 2/1.5 | ||
5/6.7 | Bị sút cầu môn | 11.3/8.7 | ||
7/7 | Phạt góc | 6/6.7 | ||
1/1.3 | Thẻ vàng | 1/1.4 | ||
53%/54% | TL kiểm soát bóng | 51.7%/54.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng30 trận gần đây50 trận gần đây | ||||
---|---|---|---|---|
Chủ ghi bàn | Chủ mất bàn thắng | Thời gian ghi bàn | Khách ghi bàn | Khách mất bàn thắng |
12% | 16% | 1~15 | 19% | 15% |
13% | 16% | 16~30 | 11% | 15% |
19% | 13% | 31~45 | 16% | 10% |
23% | 21% | 46~60 | 17% | 15% |
13% | 10% | 61~75 | 11% | 19% |
16% | 21% | 76~90 | 22% | 23% |
Số liệu HT/FT (2 mùa giải gần đây) | ||||
---|---|---|---|---|
HT/FT | Sparta Praha(U19)(44 Trận đấu) | Slavia Praha(U19)(43 Trận đấu) | ||
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 11 | 10 | 12 | 9 |
HT hòa/FT thắng | 2 | 5 | 1 | 2 |
HT thua/FT thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT hòa/FT hòa | 3 | 1 | 1 | 3 |
HT thua/FT hòa | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT thắng/FT thua | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT hòa/FT thua | 4 | 1 | 1 | 0 |
HT thua/FT thua | 2 | 3 | 3 | 6 |