FC Famalicao
Sự kiện chính
Moreirense
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 2
- 4 Thẻ vàng 5
- 1 Thẻ đỏ 1
- 19 Sút bóng 8
- 13 Sút cầu môn 4
- 145 Tấn công 93
- 43 Tấn công nguy hiểm 28
- 4 Sút ngoài cầu môn 4
- 2 Cản bóng 0
- 60% TL kiểm soát bóng 40%
- 67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
- 536 Chuyền bóng 356
- 82% TL chuyền bóng thành công 73%
- 15 Phạm lỗi 10
- 1 Việt vị 1
- 30 Đánh đầu 30
- 16 Đánh đầu thành công 14
- 2 Cứu thua 11
- 19 Tắc bóng 12
- 21 Rê bóng 11
- 22 Quả ném biên 17
- 19 Tắc bóng thành công 12
- 15 Cắt bóng 12
- 1 Kiến tạo 2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1 | 1.9 | Bàn thắng | 1.2 |
2 | Bàn thua | 1 | 1.5 | Bàn thua | 1 |
17.3 | Sút cầu môn(OT) | 19 | 15.3 | Sút cầu môn(OT) | 15.8 |
4.7 | Phạt góc | 4 | 5 | Phạt góc | 3.3 |
3.3 | Thẻ vàng | 3 | 2.8 | Thẻ vàng | 2.6 |
14.7 | Phạm lỗi | 17.3 | 14.9 | Phạm lỗi | 18.3 |
41.3% | Kiểm soát bóng | 41% | 48.8% | Kiểm soát bóng | 45.6% |
FC FamalicaoTỷ lệ ghi/mất bàn thắngMoreirense
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 6
- 2
- 20
- 1
- 19
- 21
- 8
- 21
- 17
- 10
- 26
- 15
- 15
- 13
- 10
- 7
- 17
- 15
- 16
- 23
- 23
- 34
- 18
- 30
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao ( 34 Trận) | Moreirense ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 2 | 8 | 5 |
HT-H / FT-T | 2 | 4 | 5 | 6 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 2 | 5 | 6 | 5 |
HT-B / FT-B | 2 | 0 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 7 | 4 |
HT-B / FT-B | 4 | 3 | 4 | 9 |