2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
89' | Robert Kenedy Nunes do Nascimento | |||
Arturo Vidal Anssumane Fati | 85' | |||
Anssumane Fati | 85' | |||
Hector Junior Firpo Adames | 82' | |||
Ivan Rakitic Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo | 75' | |||
73' | Jaime Mata | |||
67' | Amath Ndiaye Diedhiou Etebo Oghenekaro | |||
66' | Angel Luis Rodriguez Diaz (Kiến tạo: Jaime Mata) | |||
52' | Robert Kenedy Nunes do Nascimento Mathias Olivera | |||
52' | Angel Luis Rodriguez Diaz Jorge Molina Vidal | |||
Samuel Umtiti | 49' | |||
Sergi Roberto Carnicer | 39' | |||
Antoine Griezmann (Kiến tạo: Lionel Andres Messi) | 33' | |||
Hector Junior Firpo Adames Jordi Alba Ramos | 22' |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 3
- 0 Phạt góc (HT) 1
- 3 Thẻ vàng 2
- 12 Sút bóng 7
- 5 Sút cầu môn 2
- 108 Tấn công 99
- 24 Tấn công nguy hiểm 33
- 4 Sút ngoài cầu môn 2
- 3 Cản bóng 3
- 31 Đá phạt trực tiếp 14
- 76% TL kiểm soát bóng 24%
- 77% TL kiểm soát bóng(HT) 23%
- 701 Chuyền bóng 213
- 86% TL chuyền bóng thành công 56%
- 12 Phạm lỗi 30
- 2 Việt vị 4
- 34 Đánh đầu 34
- 17 Đánh đầu thành công 17
- 2 Cứu thua 3
- 9 Tắc bóng 21
- 14 Rê bóng 3
- 16 Quả ném biên 14
- 9 Tắc bóng thành công 21
- 11 Cắt bóng 15
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2 | 2.1 | Bàn thắng | 1.6 |
1.3 | Bàn thua | 0 | 1.3 | Bàn thua | 0.7 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 7 | 7.2 | Sút cầu môn(OT) | 6.9 |
6.7 | Phạt góc | 7.3 | 4.9 | Phạt góc | 6 |
4.3 | Thẻ vàng | 3.7 | 2.5 | Thẻ vàng | 3.2 |
12 | Phạm lỗi | 16.7 | 12.2 | Phạm lỗi | 18.1 |
68.7% | Kiểm soát bóng | 39.7% | 72.5% | Kiểm soát bóng | 43.2% |
BarcelonaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngGetafe
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 13
- 15
- 23
- 14
- 19
- 12
- 11
- 16
- 13
- 15
- 5
- 16
- 19
- 12
- 11
- 9
- 13
- 17
- 14
- 26
- 19
- 22
- 32
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona ( 76 Trận) | Getafe ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 21 | 12 | 10 | 5 |
HT-H / FT-T | 10 | 5 | 8 | 4 |
HT-B / FT-T | 0 | 3 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 0 | 3 |
HT-H / FT-H | 3 | 7 | 9 | 12 |
HT-B / FT-B | 2 | 2 | 0 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 2 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 0 | 4 | 5 | 4 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 5 | 6 |