Alaves
Sự kiện chính
Real Valladolid
3 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Burgui Tomas Pina Isla | 86' | |||
84' | Pedro Porro | |||
Pere Pons Riera Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | 78' | |||
Lucas Perez Martinez | 75' | |||
74' | Ruben Alcaraz | |||
69' | Pedro Porro Javier Moyano Lujano | |||
Oliver Burke Luis Rioja | 63' | |||
Luis Rioja | 59' | |||
48' | Sandro Ramírez Sergio Guardiola Navarro | |||
46' | Anuar Mohamed Tuhami Toni Villa | |||
Manuel Alejandro Garcia Sanchez | 33' | |||
Tomas Pina Isla | 32' | |||
31' | Federico Barba | |||
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu (Kiến tạo: Lucas Perez Martinez) | 26' | |||
Victor Laguardia Cisneros | 6' |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 7
- 4 Phạt góc (HT) 3
- 3 Thẻ vàng 3
- 18 Sút bóng 8
- 7 Sút cầu môn 1
- 87 Tấn công 121
- 35 Tấn công nguy hiểm 31
- 11 Sút ngoài cầu môn 7
- 17 Đá phạt trực tiếp 24
- 47% TL kiểm soát bóng 53%
- 50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- 340 Chuyền bóng 411
- 70% TL chuyền bóng thành công 72%
- 21 Phạm lỗi 16
- 3 Việt vị 1
- 48 Đánh đầu 48
- 26 Đánh đầu thành công 22
- 1 Cứu thua 2
- 10 Tắc bóng 17
- 2 Rê bóng 8
- 25 Quả ném biên 19
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 10 Tắc bóng thành công 17
- 9 Cắt bóng 11
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2 | 0.9 | Bàn thắng | 1.4 |
3 | Bàn thua | 1.7 | 1.7 | Bàn thua | 1.2 |
16 | Sút cầu môn(OT) | 15 | 13.9 | Sút cầu môn(OT) | 13.9 |
3 | Phạt góc | 3 | 3.6 | Phạt góc | 5.1 |
2.3 | Thẻ vàng | 3 | 3.2 | Thẻ vàng | 2.4 |
17.7 | Phạm lỗi | 14 | 17.4 | Phạm lỗi | 12.9 |
43.7% | Kiểm soát bóng | 41% | 42.6% | Kiểm soát bóng | 43.6% |
AlavesTỷ lệ ghi/mất bàn thắngReal Valladolid
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 7
- 14
- 9
- 10
- 18
- 19
- 24
- 6
- 16
- 10
- 18
- 10
- 12
- 19
- 9
- 20
- 20
- 12
- 21
- 41
- 24
- 23
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Alaves ( 76 Trận) | Real Valladolid ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 2 | 5 | 5 |
HT-H / FT-T | 8 | 7 | 4 | 4 |
HT-B / FT-T | 2 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 4 | 0 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 8 | 5 | 11 | 6 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 2 | 4 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 4 | 5 | 5 | 9 |
HT-B / FT-B | 6 | 17 | 8 | 9 |