2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Nicolas Tagliafico | 90' | |||
Jose Ramiro Funes Mori Giovani Lo Celso | 90' | |||
83' | Nicolas Ignacio Castillo Mora Carlos Mariano Aranguiz Sandoval | |||
Matias Suarez Sergio Leonel Kun Aguero | 81' | |||
Juan Marcos Foyth | 79' | |||
Angel Fabian Di Maria Paulo Dybala | 67' | |||
Leandro Daniel Paredes | 63' | |||
59' | Arturo Vidal | |||
German Alejo Pezzella | 57' | |||
50' | Guillermo Maripan Gonzalo Jara | |||
45' | Eric Pulgar | |||
37' | Gary Alexis Medel Soto | |||
Lionel Andres Messi | 37' | |||
26' | Arturo Vidal | |||
Paulo Dybala (Hỗ trợ: Giovani Lo Celso) | 22' | |||
17' | Antenor Junior Fernandez Vitoria Alexis Alejandro Sanchez | |||
16' | Jean Beausejour | |||
Sergio Leonel Kun Aguero (Hỗ trợ: Lionel Andres Messi) | 12' |
- Tên: Franco Armani
- Ngày sinh: 16/10/1986
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 5.4(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
- Tên: Nicolas Tagliafico
- Ngày sinh: 31/08/1992
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 19.8(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
17 Otamendi N.
- Tên: Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
- Ngày sinh: 12/02/1988
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 7.2(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
- Tên: German Alejo Pezzella
- Ngày sinh: 27/06/1991
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 6.75(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
2 Foyth J.
- Tên: Juan Marcos Foyth
- Ngày sinh: 12/01/1998
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 10.8(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
20 Lo Celso G.
- Tên: Giovani Lo Celso
- Ngày sinh: 09/04/1996
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 19.8(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
- Tên: Leandro Daniel Paredes
- Ngày sinh: 29/06/1994
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 19.8(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
16 De Paul R.
- Tên: Rodrigo De Paul
- Ngày sinh: 24/05/1994
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 36(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
- Tên: Sergio Leonel Kun Aguero
- Ngày sinh: 02/06/1988
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 13.5(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
21 Dybala P.
- Tên: Paulo Dybala
- Ngày sinh: 15/11/1993
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 45(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
10 Messi L.
- Tên: Lionel Andres Messi
- Ngày sinh: 24/06/1987
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 72(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
11 Vargas E.
- Tên: Eduardo Jesus Vargas Rojas
- Ngày sinh: 20/11/1989
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Chilê
- Tên: Alexis Alejandro Sanchez
- Ngày sinh: 19/12/1988
- Chiều cao: 168(CM)
- Giá trị: 3.15(triệu)
- Quốc tịch: Chilê
4 Isla M.
- Tên: Mauricio Isla
- Ngày sinh: 12/06/1988
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.86(triệu)
- Quốc tịch: Chilê
20 Aranguiz C.
- Tên: Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
- Ngày sinh: 17/04/1989
- Chiều cao: 171(CM)
- Giá trị: 5.4(triệu)
- Quốc tịch: Chilê
8 Vidal A.
- Tên: Arturo Vidal
- Ngày sinh: 22/05/1987
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Chilê
- Tên: Jean Beausejour
- Ngày sinh: 01/06/1984
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Chilê
13 Pulgar E.
- Tên: Eric Pulgar
- Ngày sinh: 15/01/1994
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 8.1(triệu)
- Quốc tịch: Chilê
17 Medel G.
- Tên: Gary Alexis Medel Soto
- Ngày sinh: 03/08/1987
- Chiều cao: 171(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Chilê
18 Jara G.
- Tên: Gonzalo Jara
- Ngày sinh: 29/08/1985
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Chilê
5 Diaz P.
- Tên: Paulo Diaz
- Ngày sinh: 25/08/1994
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 5.85(triệu)
- Quốc tịch: Chilê
1 Arias G.
- Tên: Gabriel Arias
- Ngày sinh: 13/09/1987
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 3.42(triệu)
- Quốc tịch: Chilê
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 1
- 0 Phạt góc (HT) 1
- 4 Thẻ vàng 3
- 1 Thẻ đỏ 1
- 14 Sút bóng 4
- 5 Sút cầu môn 3
- 77 Tấn công 90
- 46 Tấn công nguy hiểm 47
- 7 Sút ngoài cầu môn 1
- 2 Cản bóng 0
- 39% TL kiểm soát bóng 61%
- 44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- 333 Chuyền bóng 523
- 79% TL chuyền bóng thành công 86%
- 21 Phạm lỗi 18
- 1 Việt vị 2
- 26 Đánh đầu 26
- 13 Đánh đầu thành công 13
- 2 Cứu thua 3
- 15 Tắc bóng 12
- 2 Số lần thay người 3
- 12 Rê bóng 5
- 17 Quả ném biên 20
- 15 Tắc bóng thành công 12
- 14 Cắt bóng 5
- 2 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0 | 1.6 | Bàn thắng | 1.6 |
0.7 | Bàn thua | 1.3 | 0.9 | Bàn thua | 1.4 |
4.7 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 | 5.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
5.3 | Phạt góc | 6.7 | 5.6 | Phạt góc | 5.7 |
3 | Thẻ vàng | 1.3 | 2.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
17 | Phạm lỗi | 18.7 | 17.2 | Phạm lỗi | 16.4 |
48.3% | Kiểm soát bóng | 60.3% | 52% | Kiểm soát bóng | 58.3% |
ArgentinaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngChilê
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 24
- 12
- 0
- 15
- 17
- 17
- 33
- 17
- 24
- 15
- 11
- 20
- 1
- 17
- 27
- 5
- 15
- 20
- 16
- 15
- 15
- 15
- 11
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Argentina ( 12 Trận) | Chilê ( 12 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 3 | 2 | 2 |
HT-H / FT-T | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 1 | 1 |