Hamburger
Sự kiện chính
Arminia Bielefeld
0 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
86' | Sven Schipplock | |||
Bakery Jatta Martin Harnik | 76' | |||
73' | Sven Schipplock Fabian Kunze | |||
65' | Jonathan Clauss Reinhold Yabo | |||
65' | Andreas Voglsammer Cebio Soukou | |||
David Kinsombi Jeremy Dudziak | 60' | |||
Lukas Hinterseer Joel Pohjanpalo | 60' | |||
Joel Pohjanpalo | 42' |
- Tên: Daniel Heuer Fernandes
- Ngày sinh: 13/11/1992
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Bồ Đào Nha
21 Leibold T.
- Tên: Tim Leibold
- Ngày sinh: 30/11/1993
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Rick van Drongelen
- Ngày sinh: 20/12/1998
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
25 Letschert T.
- Tên: Timo Letschert
- Ngày sinh: 25/05/1993
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
27 Vagnoman J.
- Tên: Josha Vagnoman
- Ngày sinh: 11/12/2000
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Đức
14 Hunt A.
- Tên: Aaron Hunt
- Ngày sinh: 04/09/1986
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Đức
29 Fein A.
- Tên: Adrian Fein
- Ngày sinh: 18/03/1999
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Jeremy Dudziak
- Ngày sinh: 28/08/1995
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Đức
10 Kittel S.
- Tên: Sonny Kittel
- Ngày sinh: 06/01/1993
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 2.16(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Joel Pohjanpalo
- Ngày sinh: 13/09/1994
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Phần Lan
- Tên: Martin Harnik
- Ngày sinh: 10/06/1987
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Áo
9 Klos F.
- Tên: Fabian Klos
- Ngày sinh: 02/12/1987
- Chiều cao: 194(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Đức
29 Soukou C.
- Tên: Cebio Soukou
- Ngày sinh: 02/10/1992
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Benin
- Tên: Patrick Weihrauch
- Ngày sinh: 03/03/1994
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Đức
19 Prietl M.
- Tên: Manuel Prietl
- Ngày sinh: 03/08/1991
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 1.62(triệu)
- Quốc tịch: Áo
30 Hartel M.
- Tên: Marcel Hartel
- Ngày sinh: 19/01/1996
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 1.62(triệu)
- Quốc tịch: Đức
10 Yabo R.
- Tên: Reinhold Yabo
- Ngày sinh: 10/02/1992
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Đức
16 Kunze F.
- Tên: Fabian Kunze
- Ngày sinh: 14/06/1998
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Amos Pieper
- Ngày sinh: 17/01/1998
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 6.3(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Joakim Nilsson
- Ngày sinh: 06/02/1994
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
- Tên: Florian Hartherz
- Ngày sinh: 29/05/1993
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Stefan Ortega
- Ngày sinh: 06/11/1992
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 5.4(triệu)
- Quốc tịch: Đức
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 5
- 5 Phạt góc (HT) 3
- 1 Thẻ vàng 1
- 13 Sút bóng 8
- 6 Sút cầu môn 2
- 140 Tấn công 57
- 52 Tấn công nguy hiểm 24
- 6 Sút ngoài cầu môn 2
- 1 Cản bóng 4
- 8 Đá phạt trực tiếp 9
- 61% TL kiểm soát bóng 39%
- 56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- 700 Chuyền bóng 439
- 92% TL chuyền bóng thành công 85%
- 7 Phạm lỗi 6
- 2 Việt vị 2
- 33 Đánh đầu 33
- 15 Đánh đầu thành công 18
- 2 Cứu thua 7
- 11 Tắc bóng 16
- 10 Rê bóng 2
- 14 Quả ném biên 12
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 11 Tắc bóng thành công 16
- 4 Cắt bóng 6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1 | 1.8 | Bàn thắng | 2 |
2 | Bàn thua | 0.7 | 1.6 | Bàn thua | 0.7 |
17.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 | 11.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.8 |
5.3 | Phạt góc | 5 | 6.2 | Phạt góc | 5.4 |
3.7 | Thẻ vàng | 2 | 1.8 | Thẻ vàng | 2.1 |
14 | Phạm lỗi | 11 | 10 | Phạm lỗi | 10.8 |
58.3% | Kiểm soát bóng | 59% | 58.8% | Kiểm soát bóng | 56.7% |
HamburgerTỷ lệ ghi/mất bàn thắngArminia Bielefeld
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 22
- 12
- 13
- 12
- 14
- 12
- 26
- 16
- 19
- 10
- 21
- 14
- 8
- 20
- 18
- 14
- 10
- 20
- 10
- 22
- 22
- 23
- 7
- 10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hamburger ( 68 Trận) | Arminia Bielefeld ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 9 | 7 | 12 | 9 |
HT-H / FT-T | 9 | 5 | 5 | 4 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 2 | 2 | 1 | 2 |
HT-H / FT-H | 4 | 6 | 3 | 11 |
HT-B / FT-B | 2 | 4 | 5 | 2 |
HT-T / FT-B | 2 | 2 | 2 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 2 | 3 | 1 |
HT-B / FT-B | 4 | 6 | 3 | 4 |