Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng đá> Hạng hai Đức>

Bochum vs Heidenheimer

Hạng hai Đức
Bochum
Bochum
3
Hết
(2-0,1-0)
0
Heidenheimer
Heidenheimer
Bochum 4-2-3-1 Đội hình 4-3-1-2 Heidenheimer
  • Manuel Riemann
  • Tên: Manuel Riemann
  • Ngày sinh: 09/09/1988
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 0.54(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Kiến tạo
  • Danilo Soares
  • Tên: Danilo Soares
  • Ngày sinh: 29/10/1991
  • Chiều cao: 170(CM)
  • Giá trị: 1.35(triệu)
  • Quốc tịch: Brazil
Thẻ vàng
  • Maxim Leitsch
  • Tên: Maxim Leitsch
  • Ngày sinh: 18/05/1998
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 2.25(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Thẻ vàng
  • Vasilios Lambropoulos
  • Tên: Vasilios Lambropoulos
  • Ngày sinh: 31/03/1990
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 0.41(triệu)
  • Quốc tịch: Hy Lạp
Cầu thủ rời sân
  • Christian Gamboa Luna
  • Tên: Christian Gamboa Luna
  • Ngày sinh: 24/10/1989
  • Chiều cao: 175(CM)
  • Giá trị: 0.63(triệu)
  • Quốc tịch: Costa Rica
  • Robert Tesche
  • Tên: Robert Tesche
  • Ngày sinh: 27/05/1987
  • Chiều cao: 182(CM)
  • Giá trị: 0.31(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Bàn thắngCầu thủ xuất sắc nhất
  • Anthony Losilla
  • Tên: Anthony Losilla
  • Ngày sinh: 10/03/1986
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 0.31(triệu)
  • Quốc tịch: Pháp
Thẻ vàngCầu thủ rời sân
  • Simon Zoller
  • Tên: Simon Zoller
  • Ngày sinh: 26/06/1991
  • Chiều cao: 179(CM)
  • Giá trị: 1.62(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Kiến tạoCầu thủ rời sân
  • Robert Zulj
  • Tên: Robert Zulj
  • Ngày sinh: 05/02/1992
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 2.25(triệu)
  • Quốc tịch: Áo
Bàn thắngCầu thủ rời sân
  • Jordi Osei-Tutu
  • Tên: Jordi Osei-Tutu
  • Ngày sinh: 02/10/1998
  • Chiều cao: 176(CM)
  • Giá trị: 1.08(triệu)
  • Quốc tịch: Anh
Bàn thắngThẻ vàng
  • Silvere Ganvoula Mboussy
  • Tên: Silvere Ganvoula Mboussy
  • Ngày sinh: 29/06/1996
  • Chiều cao: 191(CM)
  • Giá trị: 0.72(triệu)
  • Quốc tịch: Congo
Cầu thủ rời sân
  • Marc Schnatterer
  • Tên: Marc Schnatterer
  • Ngày sinh: 18/11/1985
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 0.27(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Cầu thủ rời sân
  • Tim Kleindienst
  • Tên: Tim Kleindienst
  • Ngày sinh: 31/08/1995
  • Chiều cao: 194(CM)
  • Giá trị: 2.7(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Cầu thủ rời sân
  • Robert Leipertz
  • Tên: Robert Leipertz
  • Ngày sinh: 01/02/1993
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 0.54(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Sebastian Griesbeck
  • Tên: Sebastian Griesbeck
  • Ngày sinh: 03/10/1990
  • Chiều cao: 191(CM)
  • Giá trị: 0.9(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Niklas Dorsch
  • Tên: Niklas Dorsch
  • Ngày sinh: 15/01/1998
  • Chiều cao: 178(CM)
  • Giá trị: 7.2(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Cầu thủ rời sân
  • Konstantin Kerschbaumer
  • Tên: Konstantin Kerschbaumer
  • Ngày sinh: 01/07/1992
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 0.58(triệu)
  • Quốc tịch: Áo
  • Marnon Busch
  • Tên: Marnon Busch
  • Ngày sinh: 08/12/1994
  • Chiều cao: 182(CM)
  • Giá trị: 1.08(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Patrick Mainka
  • Tên: Patrick Mainka
  • Ngày sinh: 06/11/1994
  • Chiều cao: 194(CM)
  • Giá trị: 1.8(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Cầu thủ rời sân
  • Timo Beermann
  • Tên: Timo Beermann
  • Ngày sinh: 10/12/1990
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 0.41(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Jonas Fohrenbach
  • Tên: Jonas Fohrenbach
  • Ngày sinh: 26/01/1996
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 0.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Mất bàn thắng vì sai lầm
  • Kevin Muller
  • Tên: Kevin Muller
  • Ngày sinh: 15/03/1991
  • Chiều cao: 190(CM)
  • Giá trị: 0.72(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Stefano Celozzi
  • Tên: Stefano Celozzi
  • Ngày sinh: 02/11/1988
  • Chiều cao: 171(CM)
  • Giá trị: 0.54(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Patrick Drewes
  • Tên: Patrick Drewes
  • Ngày sinh: 04/02/1993
  • Chiều cao: 194(CM)
  • Giá trị: 0.31(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Thomas Eisfeld
  • Tên: Thomas Eisfeld
  • Ngày sinh: 18/01/1993
  • Chiều cao: 177(CM)
  • Giá trị: 0.29(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Patrick Fabian
  • Tên: Patrick Fabian
  • Ngày sinh: 11/10/1987
  • Chiều cao: 194(CM)
  • Giá trị: 0.27(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
73'
  • Sebastian Maier
  • Tên: Sebastian Maier
  • Ngày sinh: 18/09/1993
  • Chiều cao: 179(CM)
  • Giá trị: 0.31(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
68'
  • Milos Pantovic
  • Tên: Milos Pantovic
  • Ngày sinh: 07/07/1996
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 0.54(triệu)
  • Quốc tịch: Serbia
80'
  • Tom Weilandt
  • Tên: Tom Weilandt
  • Ngày sinh: 27/04/1992
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 0.31(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Manuel Wintzheimer
  • Tên: Manuel Wintzheimer
  • Ngày sinh: 10/01/1999
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 1.35(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
80'
  • Armel Bella-Kotchap
  • Tên: Armel Bella-Kotchap
  • Ngày sinh: 11/12/2001
  • Chiều cao: 190(CM)
  • Giá trị: 6.3(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Dự bị
  • Vitus Eicher
  • Tên: Vitus Eicher
  • Ngày sinh: 05/11/1990
  • Chiều cao: 191(CM)
  • Giá trị: 0.22(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Arne Feick
  • Tên: Arne Feick
  • Ngày sinh: 01/04/1988
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 0.41(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
46'
  • Tobias Mohr
  • Tên: Tobias Mohr
  • Ngày sinh: 24/08/1995
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 0.63(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
65'
  • Maurice Multhaup
  • Tên: Maurice Multhaup
  • Ngày sinh: 15/12/1996
  • Chiều cao: 173(CM)
  • Giá trị: 0.31(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
65'
  • David Otto
  • Tên: David Otto
  • Ngày sinh: 03/03/1999
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 0.63(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
80'
  • Kevin Sessa
  • Tên: Kevin Sessa
  • Ngày sinh: 06/07/2000
  • Chiều cao: 175(CM)
  • Giá trị: 1.08(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Robert Straub
  • Tên: Robert Straub
  • Ngày sinh: 07/10/1986
  • Chiều cao: 174(CM)
  • Giá trị: 0.22(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Norman Theuerkauf
  • Tên: Norman Theuerkauf
  • Ngày sinh: 24/01/1987
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 0.27(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
46'
  • Stefan Schimmer
  • Tên: Stefan Schimmer
  • Ngày sinh: 28/04/1994
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 0.27(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Dự bị
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tàiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 2 Phạt góc 6
  • 1 Phạt góc (HT) 5
  • 4 Thẻ vàng 0
  • 9 Sút bóng 9
  • 3 Sút cầu môn 3
  • 105 Tấn công 78
  • 58 Tấn công nguy hiểm 61
  • 4 Sút ngoài cầu môn 2
  • 2 Cản bóng 4
  • 14 Đá phạt trực tiếp 16
  • 57% TL kiểm soát bóng 43%
  • 51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
  • 538 Chuyền bóng 380
  • 84% TL chuyền bóng thành công 77%
  • 15 Phạm lỗi 12
  • 1 Việt vị 0
  • 35 Đánh đầu 35
  • 17 Đánh đầu thành công 18
  • 3 Cứu thua 0
  • 13 Tắc bóng 12
  • 8 Rê bóng 9
  • 26 Quả ném biên 25
  • 13 Tắc bóng thành công 12
  • 12 Cắt bóng 17
  • 2 Kiến tạo 0

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.3 1.3 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 1 1.2 Bàn thua 1.2
14.3 Sút cầu môn(OT) 14 13 Sút cầu môn(OT) 10.4
1.3 Phạt góc 5.7 3.4 Phạt góc 5.6
1.7 Thẻ vàng 1.7 2.6 Thẻ vàng 1.5
16.7 Phạm lỗi 12 14.1 Phạm lỗi 12.3
49% Kiểm soát bóng 40.7% 52.2% Kiểm soát bóng 49.1%
BochumTỷ lệ ghi/mất bàn thắngHeidenheimer
  • 30 trận gần nhất
  • 50 trận gần nhất
  • Ghi bàn
  • Mất bàn
  • 5
1~15
  • 20
  • 6
1~15
  • 5
  • 13
16~30
  • 8
  • 14
16~30
  • 5
  • 7
31~45
  • 10
  • 21
31~45
  • 21
  • 21
46~60
  • 8
  • 12
46~60
  • 37
  • 21
61~75
  • 18
  • 23
61~75
  • 9
  • 28
76~90
  • 34
  • 21
76~90
  • 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bochum ( 68 Trận) Heidenheimer ( 70 Trận)
Chủ Khách Chủ Khách
HT-T / FT-T 8 4 10 6
HT-H / FT-T 5 3 8 4
HT-B / FT-T 2 0 2 0
HT-T / FT-H 3 4 1 1
HT-H / FT-H 7 9 6 10
HT-B / FT-B 1 0 1 3
HT-T / FT-B 0 1 1 0
HT-H / FT-B 2 7 1 4
HT-B / FT-B 6 6 5 7
Cập nhật
Bongdalu14.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu14.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
Nói chung, bongdalu14.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.