Arminia Bielefeld 4-3-3
Hamburger 4-4-2
- Họ tên:Stefan Ortega
- Ngày sinh:06-11-1992
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.81(Triệu)
- Quốc tịch:Đức
- Họ tên:Florian Hartherz
- Ngày sinh:29-05-1993
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.72(Triệu)
- Quốc tịch:Đức
- Họ tên:Joakim Nilsson
- Ngày sinh:06-02-1994
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.72(Triệu)
- Quốc tịch:Thụy Điển
- Họ tên:Amos Pieper
- Ngày sinh:17-01-1998
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:0.41(Triệu)
- Quốc tịch:Đức

- Họ tên:Cedric Brunner
- Ngày sinh:17-02-1994
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.63(Triệu)
- Quốc tịch:Thụy Sĩ


- Họ tên:Marcel Hartel
- Ngày sinh:19-01-1996
- Chiều cao:177(CM)
- Giá trị:1.13(Triệu)
- Quốc tịch:Đức
- Họ tên:Manuel Prietl
- Ngày sinh:03-08-1991
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.76(Triệu)
- Quốc tịch:Áo


- Họ tên:Joan Simun Edmundsson
- Ngày sinh:26-07-1991
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.72(Triệu)
- Quốc tịch:Faroe Islands
- Họ tên:Andreas Voglsammer
- Ngày sinh:09-01-1992
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:1.58(Triệu)
- Quốc tịch:Đức



- Họ tên:Fabian Klos
- Ngày sinh:02-12-1987
- Chiều cao:194(CM)
- Giá trị:0.72(Triệu)
- Quốc tịch:Đức

- Họ tên:Cebio Soukou
- Ngày sinh:02-10-1992
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.41(Triệu)
- Quốc tịch:Benin

- Họ tên:Sonny Kittel
- Ngày sinh:06-01-1993
- Chiều cao:179(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Đức

- Họ tên:Lukas Hinterseer
- Ngày sinh:28-03-1991
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:2.25(Triệu)
- Quốc tịch:Áo

- Họ tên:Martin Harnik
- Ngày sinh:10-06-1987
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Áo
- Họ tên:Adrian Fein
- Ngày sinh:18-03-1999
- Chiều cao:187(CM)
- Giá trị:0.68(Triệu)
- Quốc tịch:Đức


- Họ tên:Jeremy Dudziak
- Ngày sinh:28-08-1995
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1.35(Triệu)
- Quốc tịch:Đức
- Họ tên:Bakery Jatta
- Ngày sinh:06-06-1998
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:2.25(Triệu)
- Quốc tịch:Gambia
- Họ tên:Josha Vagnoman
- Ngày sinh:11-12-2000
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:1.35(Triệu)
- Quốc tịch:Đức
- Họ tên:Timo Letschert
- Ngày sinh:25-05-1993
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:2.25(Triệu)
- Quốc tịch:Hà Lan
- Họ tên:Rick van Drongelen
- Ngày sinh:20-12-1998
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:4.05(Triệu)
- Quốc tịch:Hà Lan
- Họ tên:Tim Leibold
- Ngày sinh:30-11-1993
- Chiều cao:174(CM)
- Giá trị:3.15(Triệu)
- Quốc tịch:Đức
- Họ tên:Daniel Heuer Fernandes
- Ngày sinh:13-11-1992
- Chiều cao:188(CM)
- Giá trị:1.13(Triệu)
- Quốc tịch:Bồ Đào Nha
- Họ tên:Fabian Kunze
- Ngày sinh:14-06-1998
- Chiều cao:191(CM)
- Giá trị:0.27(Triệu)
- Quốc tịch:Đức
- Họ tên:Stephan Salger
- Ngày sinh:30-01-1990
- Chiều cao:183(CM)
- Giá trị:0.5(Triệu)
- Quốc tịch:Đức
- Họ tên:Nils Seufert
- Ngày sinh:03-02-1997
- Chiều cao:182(CM)
- Giá trị:0.72(Triệu)
- Quốc tịch:Đức

- Họ tên:Tom Schutz
- Ngày sinh:20-01-1988
- Chiều cao:181(CM)
- Giá trị:0.45(Triệu)
- Quốc tịch:Đức
- Họ tên:Anderson Lucoqui
- Ngày sinh:06-07-1997
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:0.54(Triệu)
- Quốc tịch:Đức
- Họ tên:Keanu Staude
- Ngày sinh:26-01-1997
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:0.54(Triệu)
- Quốc tịch:Đức

- Họ tên:Reinhold Yabo
- Ngày sinh:10-02-1992
- Chiều cao:176(CM)
- Giá trị:1.13(Triệu)
- Quốc tịch:Đức

- Họ tên:Jonathan Clauss
- Ngày sinh:25-09-1992
- Chiều cao:178(CM)
- Giá trị:0.58(Triệu)
- Quốc tịch:Pháp
- Họ tên:Klewin Philipp
- Ngày sinh:30-09-1993
- Chiều cao:192(CM)
- Giá trị:0.27(Triệu)
- Quốc tịch:Đức
Subs.
- Họ tên:Jairo Samperio Bustara
- Ngày sinh:11-07-1993
- Chiều cao:173(CM)
- Giá trị:0.9(Triệu)
- Quốc tịch:Tây Ban Nha

- Họ tên:Gideon Jung
- Ngày sinh:12-09-1994
- Chiều cao:189(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Đức

- Họ tên:Khaled Narey
- Ngày sinh:23-07-1994
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1.8(Triệu)
- Quốc tịch:Đức
- Họ tên:Christoph Moritz
- Ngày sinh:27-01-1990
- Chiều cao:186(CM)
- Giá trị:0.54(Triệu)
- Quốc tịch:Đức
- Họ tên:Xavier Amaechi
- Ngày sinh:05-01-2001
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:-
- Quốc tịch:Anh
- Họ tên:Tom Mickel
- Ngày sinh:19-04-1989
- Chiều cao:185(CM)
- Giá trị:0.22(Triệu)
- Quốc tịch:Đức
- Họ tên:Bobby Shou Wood
- Ngày sinh:15-11-1992
- Chiều cao:180(CM)
- Giá trị:1.35(Triệu)
- Quốc tịch:Mỹ
- Họ tên:Jonas David
- Ngày sinh:08-03-2000
- Chiều cao:190(CM)
- Giá trị:0.14(Triệu)
- Quốc tịch:Đức

- Họ tên:David Kinsombi
- Ngày sinh:12-12-1995
- Chiều cao:184(CM)
- Giá trị:2.7(Triệu)
- Quốc tịch:Đức



















Phân tích kỹ thuật | ||||
---|---|---|---|---|
6 | Phạt góc | 4 | ||
2 | Phạt góc nửa trận | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||
14 | Số lần sút bóng | 15 | ||
7 | Sút cầu môn | 3 | ||
99 | Tấn công | 82 | ||
38 | Tấn công nguy hiểm | 33 | ||
4 | Sút ngoài cầu môn | 8 | ||
3 | Cản bóng | 4 | ||
56% | TL kiểm soát bóng | 44% | ||
51% | TL kiểm soát bóng(HT) | 49% | ||
509 | Chuyển bóng | 408 | ||
85% | TL chuyển bóng thành công | 82% | ||
11 | Phạm lỗi | 5 | ||
2 | Việt vị | 1 | ||
34 | Đánh đầu | 34 | ||
19 | Đánh đầu thành công | 15 | ||
2 | Số lần cứu thua | 6 | ||
15 | Tắc bóng | 12 | ||
10 | Cú rê bóng | 5 | ||
20 | Quả ném biên | 20 | ||
0 | Sút trúng cột dọc | 1 | ||
15 | Tắc bóng thành công | 12 | ||
4 | Cắt bóng | 0 | ||
1 | Kiến tạo | 0 | ||
Cú phát bóng | ![]() |
Số liệu thống kê kỹ thuật | ||||
---|---|---|---|---|
3 trận/10 trận gần đây | 3 trận/10 trận gần đây | |||
1/2.2 | Ghi bàn | 2/2.1 | ||
0.7/1.1 | Mất bàn | 1.3/1.1 | ||
8.7/10.7 | Bị sút cầu môn | 9/10.8 | ||
5.7/5.8 | Phạt góc | 9.3/7.3 | ||
2.5/1.3 | Thẻ vàng | 1/1.6 | ||
14.5/13.7 | Phạm lỗi | 10.5/10.5 | ||
48.5%/56.9% | TL kiểm soát bóng | 62.3%/61.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng30 trận gần đây50 trận gần đây | ||||
---|---|---|---|---|
Chủ ghi bàn | Chủ mất bàn thắng | Thời gian ghi bàn | Khách ghi bàn | Khách mất bàn thắng |
14% | 13% | 1~15 | 9% | 7% |
14% | 18% | 16~30 | 14% | 13% |
11% | 16% | 31~45 | 9% | 2% |
16% | 16% | 46~60 | 18% | 21% |
24% | 16% | 61~75 | 22% | 18% |
19% | 18% | 76~90 | 24% | 36% |
Số liệu HT/FT (2 mùa giải gần đây) | ||||
---|---|---|---|---|
HT/FT | Arminia Bielefeld(43 Trận đấu) | Hamburger(43 Trận đấu) | ||
Đội nhà | Đội khách | Đội nhà | Đội khách | |
HT thắng/FT thắng | 7 | 6 | 6 | 7 |
HT hòa/FT thắng | 2 | 2 | 6 | 3 |
HT thua/FT thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT thắng/FT hòa | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT hòa/FT hòa | 1 | 6 | 3 | 3 |
HT thua/FT hòa | 3 | 2 | 2 | 2 |
HT thắng/FT thua | 2 | 0 | 2 | 1 |
HT hòa/FT thua | 3 | 1 | 1 | 1 |
HT thua/FT thua | 3 | 3 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thắng/thua hai mùa giải gần đây | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3+ Bàn thắng | 2 Bàn thắng | 1 Bàn thắng | 0 Bàn thắng | Tổng số bàn thắng hai mùa giải gần đây | 0 Bàn thắng | 1 Bàn thắng | 2 Bàn thắng | 3+ Bàn thắng |
17% | 25% | 33% | 25% | 17% | 25% | 33% | 25% | |
T39' H40' A38' | Thời gian trung bình ghi bàn thắng đầu | T36' H38' A36' | ||||||
T61' H61' A61' | Thời gian trung bình ghi bàn thắng cuối | T62' H62' A62' | ||||||
T59' H59' A61' | Thời gian trung bình bàn thua cuối | T60' H58' A62' | ||||||
32% | Theo kịp trong hiệp 2 | 32% | ||||||
50% | Tài(6 trận đấu cuối cùng) | 50% |