SC Paderborn 07
Sự kiện chính
Hoffenheim
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Dennis Jastrzembski Sebastian Vasiliadis | 82' | |||
Laurent Jans Mohamed Drager | 82' | |||
Abdelhamid Sabiri Kai Proger | 81' | |||
76' | Dennis Geiger Ihlas Bebou | |||
76' | Maximilian Beier Sebastian Rudy | |||
Ben Zolinski Dennis Srbeny | 76' | |||
Dennis Srbeny | 67' | |||
Streli Mamba Gerrit Holtmann | 65' | |||
63' | Munas Dabbur Steven Zuber | |||
Klaus Gjasula | 61' | |||
Sebastian Vasiliadis | 32' | |||
Dennis Srbeny | 9' | |||
4' | Robert Skov (Hỗ trợ: Pavel Kaderabek) |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 8
- 1 Phạt góc (HT) 4
- 3 Thẻ vàng 0
- 12 Sút bóng 17
- 2 Sút cầu môn 7
- 87 Tấn công 130
- 31 Tấn công nguy hiểm 52
- 9 Sút ngoài cầu môn 6
- 1 Cản bóng 4
- 15 Đá phạt trực tiếp 15
- 39% TL kiểm soát bóng 61%
- 46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- 362 Chuyền bóng 601
- 79% TL chuyền bóng thành công 88%
- 14 Phạm lỗi 13
- 1 Việt vị 3
- 29 Đánh đầu 29
- 10 Đánh đầu thành công 19
- 5 Cứu thua 3
- 18 Tắc bóng 10
- 7 Rê bóng 7
- 19 Quả ném biên 23
- 18 Tắc bóng thành công 10
- 11 Cắt bóng 14
- 0 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 0.3 | 1.1 | Bàn thắng | 1.3 |
1.3 | Bàn thua | 3.3 | 1.8 | Bàn thua | 2.2 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 17.3 | 12.9 | Sút cầu môn(OT) | 16.1 |
4.3 | Phạt góc | 4.3 | 5.3 | Phạt góc | 5.5 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.5 | 2.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
13.3 | Phạm lỗi | 8 | 11.3 | Phạm lỗi | 9.8 |
49.7% | Kiểm soát bóng | 47.7% | 44.6% | Kiểm soát bóng | 49.1% |
SC Paderborn 07Tỷ lệ ghi/mất bàn thắngHoffenheim
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 18
- 7
- 9
- 16
- 15
- 10
- 13
- 18
- 23
- 20
- 15
- 14
- 10
- 15
- 28
- 14
- 17
- 15
- 13
- 18
- 14
- 26
- 20
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Paderborn 07 ( 34 Trận) | Hoffenheim ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 0 | 6 | 7 |
HT-H / FT-T | 0 | 2 | 5 | 5 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 3 | 2 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 3 | 5 |
HT-H / FT-H | 2 | 3 | 3 | 4 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 4 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 2 | 3 | 5 | 1 |
HT-B / FT-B | 11 | 6 | 9 | 5 |