Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng đá> VĐQG Đức>

Union Berlin vs Augsburg

VĐQG Đức
Union Berlin
Union Berlin
2
Hết
(0-0,2-0)
0
Augsburg
Augsburg
Union Berlin 3-4-1-2 Đội hình 4-2-3-1 Augsburg
Cầu thủ xuất sắc nhất
  • Rafal Gikiewicz
  • Tên: Rafal Gikiewicz
  • Ngày sinh: 26/10/1987
  • Chiều cao: 190(CM)
  • Giá trị: 1.35(triệu)
  • Quốc tịch: Ba Lan
Thẻ vàng
  • Keven Schlotterbeck
  • Tên: Keven Schlotterbeck
  • Ngày sinh: 28/04/1997
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 6.75(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Bàn thắngThẻ vàng
  • Neven Subotic
  • Tên: Neven Subotic
  • Ngày sinh: 10/12/1988
  • Chiều cao: 193(CM)
  • Giá trị: 1.35(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Marvin Friedrich
  • Tên: Marvin Friedrich
  • Ngày sinh: 13/12/1995
  • Chiều cao: 192(CM)
  • Giá trị: 9(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Christopher Lenz
  • Tên: Christopher Lenz
  • Ngày sinh: 22/09/1994
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 3.6(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Kiến tạoThẻ vàngCầu thủ rời sân
  • Robert Andrich
  • Tên: Robert Andrich
  • Ngày sinh: 22/09/1994
  • Chiều cao: 187(CM)
  • Giá trị: 6.3(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Thẻ vàng
  • Christian Gentner
  • Tên: Christian Gentner
  • Ngày sinh: 14/08/1985
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 0.45(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Christopher Trimmel
  • Tên: Christopher Trimmel
  • Ngày sinh: 24/02/1987
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 1.08(triệu)
  • Quốc tịch: Áo
Bàn thắngCầu thủ rời sân
  • Marcus Ingvartsen
  • Tên: Marcus Ingvartsen
  • Ngày sinh: 04/01/1996
  • Chiều cao: 187(CM)
  • Giá trị: 3.15(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Sebastian Andersson
  • Tên: Sebastian Andersson
  • Ngày sinh: 15/07/1991
  • Chiều cao: 190(CM)
  • Giá trị: 4.05(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Điển
Cầu thủ rời sân
  • Anthony Ujah
  • Tên: Anthony Ujah
  • Ngày sinh: 14/10/1990
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 0.72(triệu)
  • Quốc tịch: Nigeria
  • Florian Niederlechner
  • Tên: Florian Niederlechner
  • Ngày sinh: 24/10/1990
  • Chiều cao: 187(CM)
  • Giá trị: 3.6(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Marco Richter
  • Tên: Marco Richter
  • Ngày sinh: 24/11/1997
  • Chiều cao: 176(CM)
  • Giá trị: 4.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Andre Hahn
  • Tên: Andre Hahn
  • Ngày sinh: 13/08/1990
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 2.25(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Cầu thủ rời sân
  • Ruben Vargas
  • Tên: Ruben Vargas
  • Ngày sinh: 05/08/1998
  • Chiều cao: 179(CM)
  • Giá trị: 11.7(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Sĩ
Cầu thủ rời sân
  • Khedira Rani
  • Tên: Khedira Rani
  • Ngày sinh: 27/01/1994
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 4.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Daniel Baier
  • Tên: Daniel Baier
  • Ngày sinh: 18/05/1984
  • Chiều cao: 176(CM)
  • Giá trị: 0.45(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Felix Uduokhai
  • Tên: Felix Uduokhai
  • Ngày sinh: 09/09/1997
  • Chiều cao: 192(CM)
  • Giá trị: 14.4(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
Thẻ vàng
  • Jeffrey Gouweleeuw
  • Tên: Jeffrey Gouweleeuw
  • Ngày sinh: 10/07/1991
  • Chiều cao: 187(CM)
  • Giá trị: 6.3(triệu)
  • Quốc tịch: Hà Lan
  • Tin Jedvaj
  • Tên: Tin Jedvaj
  • Ngày sinh: 28/11/1995
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 2.7(triệu)
  • Quốc tịch: Croatia
  • Philipp Max
  • Tên: Philipp Max
  • Ngày sinh: 30/09/1993
  • Chiều cao: 177(CM)
  • Giá trị: 7.2(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Tomas Koubek
  • Tên: Tomas Koubek
  • Ngày sinh: 26/08/1992
  • Chiều cao: 197(CM)
  • Giá trị: 1.35(triệu)
  • Quốc tịch: Cộng hòa Séc
  • Sheraldo Becker
  • Tên: Sheraldo Becker
  • Ngày sinh: 09/02/1995
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 2.7(triệu)
  • Quốc tịch: Suriname
72'
  • Marius Bulter
  • Tên: Marius Bulter
  • Ngày sinh: 29/03/1993
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 1.53(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Florian Hubner
  • Tên: Florian Hubner
  • Ngày sinh: 01/03/1991
  • Chiều cao: 193(CM)
  • Giá trị: 0.72(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
79'
  • Felix Kroos
  • Tên: Felix Kroos
  • Ngày sinh: 12/03/1991
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 0.58(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Yunus Malli
  • Tên: Yunus Malli
  • Ngày sinh: 24/02/1992
  • Chiều cao: 179(CM)
  • Giá trị: 1.71(triệu)
  • Quốc tịch: Thổ Nhĩ Kỳ
  • Moritz Nicolas
  • Tên: Moritz Nicolas
  • Ngày sinh: 21/10/1997
  • Chiều cao: 193(CM)
  • Giá trị: 0.22(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Michael Parensen
  • Tên: Michael Parensen
  • Ngày sinh: 24/06/1986
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 0.22(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Sebastian Polter
  • Tên: Sebastian Polter
  • Ngày sinh: 01/04/1991
  • Chiều cao: 192(CM)
  • Giá trị: 0.9(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
87'
  • Julian Ryerson
  • Tên: Julian Ryerson
  • Ngày sinh: 17/11/1997
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 2.25(triệu)
  • Quốc tịch: Na Uy
Dự bị
77'
  • Alfred Finnbogason
  • Tên: Alfred Finnbogason
  • Ngày sinh: 01/02/1989
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 1.08(triệu)
  • Quốc tịch: Iceland
  • Carlos Armando Gruezo Arboleda
  • Tên: Carlos Armando Gruezo Arboleda
  • Ngày sinh: 19/04/1995
  • Chiều cao: 171(CM)
  • Giá trị: 4.5(triệu)
  • Quốc tịch: Ecuador
  • Stephan Lichtsteiner
  • Tên: Stephan Lichtsteiner
  • Ngày sinh: 16/01/1984
  • Chiều cao: 182(CM)
  • Giá trị: 0.9(triệu)
  • Quốc tịch: Thụy Sĩ
70'
  • Eduard Lowen
  • Tên: Eduard Lowen
  • Ngày sinh: 28/01/1997
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 2.7(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Andreas Luthe
  • Tên: Andreas Luthe
  • Ngày sinh: 10/03/1987
  • Chiều cao: 195(CM)
  • Giá trị: 0.81(triệu)
  • Quốc tịch: Đức
  • Jan Moravek
  • Tên: Jan Moravek
  • Ngày sinh: 01/11/1989
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 0.45(triệu)
  • Quốc tịch: Cộng hòa Séc
  • Noah-Joel Sarenren-Bazee
  • Tên: Noah-Joel Sarenren-Bazee
  • Ngày sinh: 21/08/1996
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 0.9(triệu)
  • Quốc tịch: Nigeria
  • Marek Suchy
  • Tên: Marek Suchy
  • Ngày sinh: 29/03/1988
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 0.45(triệu)
  • Quốc tịch: Cộng hòa Séc
  • Mads Pedersen
  • Tên: Mads Pedersen
  • Ngày sinh: 01/09/1996
  • Chiều cao: 174(CM)
  • Giá trị: 0.99(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
Dự bị
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tàiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 4 Phạt góc 5
  • 3 Phạt góc (HT) 1
  • 4 Thẻ vàng 1
  • 12 Sút bóng 24
  • 3 Sút cầu môn 7
  • 127 Tấn công 111
  • 36 Tấn công nguy hiểm 41
  • 4 Sút ngoài cầu môn 12
  • 5 Cản bóng 5
  • 9 Đá phạt trực tiếp 20
  • 46% TL kiểm soát bóng 54%
  • 55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
  • 364 Chuyền bóng 420
  • 66% TL chuyền bóng thành công 69%
  • 18 Phạm lỗi 9
  • 2 Việt vị 3
  • 61 Đánh đầu 61
  • 34 Đánh đầu thành công 27
  • 5 Cứu thua 1
  • 15 Tắc bóng 11
  • 6 Rê bóng 7
  • 25 Quả ném biên 42
  • 15 Tắc bóng thành công 11
  • 12 Cắt bóng 6
  • 1 Kiến tạo 0
  • Cú phát bóng

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 3.3 1.4 Bàn thắng 2.9
2.3 Bàn thua 2.7 1.7 Bàn thua 1.6
17.3 Sút cầu môn(OT) 9.3 14.7 Sút cầu môn(OT) 11.8
4 Phạt góc 4.7 4.2 Phạt góc 4.7
1.7 Thẻ vàng 1 2.3 Thẻ vàng 1.6
20 Phạm lỗi 5 17.8 Phạm lỗi 10.6
42.7% Kiểm soát bóng 40% 47.9% Kiểm soát bóng 40.5%
Union BerlinTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAugsburg
  • 30 trận gần nhất
  • 50 trận gần nhất
  • Ghi bàn
  • Mất bàn
  • 13
1~15
  • 6
  • 21
1~15
  • 24
  • 17
16~30
  • 18
  • 21
16~30
  • 19
  • 17
31~45
  • 18
  • 9
31~45
  • 19
  • 15
46~60
  • 16
  • 14
46~60
  • 3
  • 19
61~75
  • 22
  • 7
61~75
  • 14
  • 11
76~90
  • 16
  • 26
76~90
  • 19

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin ( 34 Trận) Augsburg ( 68 Trận)
Chủ Khách Chủ Khách
HT-T / FT-T 5 2 7 5
HT-H / FT-T 3 2 1 1
HT-B / FT-T 0 0 2 1
HT-T / FT-H 1 0 4 1
HT-H / FT-H 2 2 5 7
HT-B / FT-B 0 0 0 0
HT-T / FT-B 0 1 2 2
HT-H / FT-B 4 3 5 8
HT-B / FT-B 2 7 8 9
Cập nhật
Bongdalu14.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu14.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
Nói chung, bongdalu14.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.