Union Berlin
Sự kiện chính
Augsburg
2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Julian Ryerson Marcus Ingvartsen | 87' | |||
Felix Kroos Robert Andrich | 79' | |||
77' | Alfred Finnbogason Ruben Vargas | |||
Robert Andrich | 74' | |||
Marius Bulter Anthony Ujah | 72' | |||
70' | Eduard Lowen Khedira Rani | |||
Christian Gentner | 70' | |||
Neven Subotic | 68' | |||
Keven Schlotterbeck | 66' | |||
Marcus Ingvartsen (Hỗ trợ: Robert Andrich) | 61' | |||
Neven Subotic | 47' | |||
45' | Jeffrey Gouweleeuw |
- Tên: Rafal Gikiewicz
- Ngày sinh: 26/10/1987
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Ba Lan
- Tên: Keven Schlotterbeck
- Ngày sinh: 28/04/1997
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 6.75(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Neven Subotic
- Ngày sinh: 10/12/1988
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Marvin Friedrich
- Ngày sinh: 13/12/1995
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 9(triệu)
- Quốc tịch: Đức
25 Lenz C.
- Tên: Christopher Lenz
- Ngày sinh: 22/09/1994
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Đức
30 Andrich R.
- Tên: Robert Andrich
- Ngày sinh: 22/09/1994
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 6.3(triệu)
- Quốc tịch: Đức
34 Gentner C.
- Tên: Christian Gentner
- Ngày sinh: 14/08/1985
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Đức
28 Trimmel C.
- Tên: Christopher Trimmel
- Ngày sinh: 24/02/1987
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 1.08(triệu)
- Quốc tịch: Áo
- Tên: Marcus Ingvartsen
- Ngày sinh: 04/01/1996
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 3.15(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
10 Andersson S.
- Tên: Sebastian Andersson
- Ngày sinh: 15/07/1991
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 4.05(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Điển
11 Anthony Ujah
- Tên: Anthony Ujah
- Ngày sinh: 14/10/1990
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Nigeria
- Tên: Florian Niederlechner
- Ngày sinh: 24/10/1990
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Đức
23 Richter M.
- Tên: Marco Richter
- Ngày sinh: 24/11/1997
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 4.5(triệu)
- Quốc tịch: Đức
28 Hahn A.
- Tên: Andre Hahn
- Ngày sinh: 13/08/1990
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Đức
16 Vargas R.
- Tên: Ruben Vargas
- Ngày sinh: 05/08/1998
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 11.7(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
- Tên: Khedira Rani
- Ngày sinh: 27/01/1994
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 4.5(triệu)
- Quốc tịch: Đức
10 Baier
- Tên: Daniel Baier
- Ngày sinh: 18/05/1984
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Đức
19 Uduokhai F.
- Tên: Felix Uduokhai
- Ngày sinh: 09/09/1997
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 14.4(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Jeffrey Gouweleeuw
- Ngày sinh: 10/07/1991
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 6.3(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
18 Jedvaj T.
- Tên: Tin Jedvaj
- Ngày sinh: 28/11/1995
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Croatia
31 Max P.
- Tên: Philipp Max
- Ngày sinh: 30/09/1993
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 7.2(triệu)
- Quốc tịch: Đức
21 Koubek T.
- Tên: Tomas Koubek
- Ngày sinh: 26/08/1992
- Chiều cao: 197(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 5
- 3 Phạt góc (HT) 1
- 4 Thẻ vàng 1
- 12 Sút bóng 24
- 3 Sút cầu môn 7
- 127 Tấn công 111
- 36 Tấn công nguy hiểm 41
- 4 Sút ngoài cầu môn 12
- 5 Cản bóng 5
- 9 Đá phạt trực tiếp 20
- 46% TL kiểm soát bóng 54%
- 55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- 364 Chuyền bóng 420
- 66% TL chuyền bóng thành công 69%
- 18 Phạm lỗi 9
- 2 Việt vị 3
- 61 Đánh đầu 61
- 34 Đánh đầu thành công 27
- 5 Cứu thua 1
- 15 Tắc bóng 11
- 6 Rê bóng 7
- 25 Quả ném biên 42
- 15 Tắc bóng thành công 11
- 12 Cắt bóng 6
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 3.3 | 1.4 | Bàn thắng | 2.9 |
2.3 | Bàn thua | 2.7 | 1.7 | Bàn thua | 1.6 |
17.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 | 14.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
4 | Phạt góc | 4.7 | 4.2 | Phạt góc | 4.7 |
1.7 | Thẻ vàng | 1 | 2.3 | Thẻ vàng | 1.6 |
20 | Phạm lỗi | 5 | 17.8 | Phạm lỗi | 10.6 |
42.7% | Kiểm soát bóng | 40% | 47.9% | Kiểm soát bóng | 40.5% |
Union BerlinTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAugsburg
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 6
- 21
- 24
- 17
- 18
- 21
- 19
- 17
- 18
- 9
- 19
- 15
- 16
- 14
- 3
- 19
- 22
- 7
- 14
- 11
- 16
- 26
- 19
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin ( 34 Trận) | Augsburg ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 2 | 7 | 5 |
HT-H / FT-T | 3 | 2 | 1 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 4 | 1 |
HT-H / FT-H | 2 | 2 | 5 | 7 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 2 | 2 |
HT-H / FT-B | 4 | 3 | 5 | 8 |
HT-B / FT-B | 2 | 7 | 8 | 9 |