Wolfsburg
Sự kiện chính
Hoffenheim
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Sargis Adamyan | |||
90' | Kevin Akpoguma | |||
88' | Kevin Akpoguma Stefan Posch | |||
Felix Klaus Admir Mehmedi | 86' | |||
Kevin Mbabu William de Asevedo Furtado | 79' | |||
76' | Christoph Baumgartner Dennis Geiger | |||
Maximilian Arnold | 76' | |||
Lukas Nmecha Josip Brekalo | 73' | |||
70' | Sargis Adamyan Ishak Belfodil | |||
Yannick Gerhardt | 64' | |||
62' | Dennis Geiger | |||
Admir Mehmedi (Hỗ trợ: Wout Weghorst) | 36' | |||
14' | Stefan Posch | |||
6' | Sebastian Rudy (Hỗ trợ: Pavel Kaderabek) |
12 Pavao Pervan
- Tên: Pavao Pervan
- Ngày sinh: 13/11/1987
- Chiều cao: 194(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Áo
32 Tisserand M.
- Tên: Marcel Tisserand
- Ngày sinh: 10/01/1993
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 3.06(triệu)
- Quốc tịch: D.R. Congo
- Tên: Josua Guilavogui
- Ngày sinh: 19/09/1990
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
31 Knoche R.
- Tên: Robin Knoche
- Ngày sinh: 22/05/1992
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 6.75(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Renato Steffen
- Ngày sinh: 03/11/1991
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 4.05(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
27 Arnold M.
- Tên: Maximilian Arnold
- Ngày sinh: 27/05/1994
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 17.1(triệu)
- Quốc tịch: Đức
13 Gerhardt Y.
- Tên: Yannick Gerhardt
- Ngày sinh: 13/03/1994
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 9(triệu)
- Quốc tịch: Đức
2 William
- Tên: William de Asevedo Furtado
- Ngày sinh: 03/04/1995
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
- Tên: Josip Brekalo
- Ngày sinh: 23/06/1998
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 10.8(triệu)
- Quốc tịch: Croatia
14 Mehmedi A.
- Tên: Admir Mehmedi
- Ngày sinh: 16/03/1991
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Thụy Sĩ
- Tên: Wout Weghorst
- Ngày sinh: 07/08/1992
- Chiều cao: 197(CM)
- Giá trị: 18(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
9 Bebou I.
- Tên: Ihlas Bebou
- Ngày sinh: 23/04/1994
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 14.4(triệu)
- Quốc tịch: Togo
19 Belfodil I.
- Tên: Ishak Belfodil
- Ngày sinh: 12/01/1992
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 2.52(triệu)
- Quốc tịch: Algeria
- Tên: Dennis Geiger
- Ngày sinh: 10/06/1998
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 9(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Pavel Kaderabek
- Ngày sinh: 25/04/1992
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 7.2(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
16 Rudy S.
- Tên: Sebastian Rudy
- Ngày sinh: 28/02/1990
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Florian Grillitsch
- Ngày sinh: 07/08/1995
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 16.2(triệu)
- Quốc tịch: Áo
29 Skov R.
- Tên: Robert Skov
- Ngày sinh: 20/05/1996
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 9(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
38 Posch S.
- Tên: Stefan Posch
- Ngày sinh: 14/05/1997
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 11.7(triệu)
- Quốc tịch: Áo
22 Vogt K.
- Tên: Kevin Vogt
- Ngày sinh: 23/09/1991
- Chiều cao: 194(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Đức
21 Hubner B.
- Tên: Benjamin Hubner
- Ngày sinh: 04/07/1989
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 1.17(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Oliver Baumann
- Ngày sinh: 02/06/1990
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 4.5(triệu)
- Quốc tịch: Đức
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 6
- 2 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 4
- 12 Sút bóng 9
- 4 Sút cầu môn 5
- 151 Tấn công 107
- 53 Tấn công nguy hiểm 35
- 5 Sút ngoài cầu môn 3
- 3 Cản bóng 1
- 20 Đá phạt trực tiếp 18
- 52% TL kiểm soát bóng 48%
- 61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- 514 Chuyền bóng 471
- 80% TL chuyền bóng thành công 78%
- 13 Phạm lỗi 18
- 6 Việt vị 2
- 29 Đánh đầu 29
- 12 Đánh đầu thành công 17
- 4 Cứu thua 4
- 18 Tắc bóng 25
- 10 Rê bóng 13
- 24 Quả ném biên 21
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 18 Tắc bóng thành công 25
- 15 Cắt bóng 10
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1 | 2.4 | Bàn thắng | 1.3 |
1 | Bàn thua | 1.7 | 1.1 | Bàn thua | 1.7 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 18.7 | 8.5 | Sút cầu môn(OT) | 15.1 |
7 | Phạt góc | 5 | 5.8 | Phạt góc | 6.4 |
1 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.1 | Thẻ vàng | 1.4 |
16.5 | Phạm lỗi | 12.3 | 13.8 | Phạm lỗi | 12.8 |
60% | Kiểm soát bóng | 49% | 53.9% | Kiểm soát bóng | 53.6% |
WolfsburgTỷ lệ ghi/mất bàn thắngHoffenheim
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 19
- 7
- 16
- 16
- 21
- 10
- 9
- 18
- 7
- 20
- 12
- 14
- 21
- 15
- 16
- 14
- 14
- 15
- 16
- 18
- 14
- 26
- 27
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolfsburg ( 68 Trận) | Hoffenheim ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 11 | 6 | 7 |
HT-H / FT-T | 5 | 6 | 5 | 5 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 3 | 2 |
HT-T / FT-H | 2 | 0 | 3 | 5 |
HT-H / FT-H | 8 | 4 | 3 | 4 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 0 | 4 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 1 | 5 | 5 | 1 |
HT-B / FT-B | 9 | 7 | 9 | 5 |