FC Viktoria Plzen
Sự kiện chính
SK Sigma Olomouc
3 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Jan Kovarik | 90' | |||
90' | Ondrej Zmrzly Michal Veprek | |||
Jan Kovarik Jan Kopic | 88' | |||
81' | Martin Nespor Jakub Plsek | |||
Tomas Chory Michal Krmencik | 78' | |||
Jan Kopic (Hỗ trợ: Ales Cermak) | 72' | |||
71' | Jakub Yunis | |||
70' | Vaclav Pilar Jiri Texl | |||
67' | Michal Veprek | |||
Joel Kayamba | 60' | |||
55' | Jakub Yunis | |||
Jan Kopic | 52' | |||
48' | Simon Falta | |||
Joel Kayamba (Hỗ trợ: Ales Cermak) | 40' | |||
40' | Lukas Gressak | |||
Ludek Pernica Radim Reznik | 35' | |||
32' | Jakub Plsek | |||
13' | Jan Sterba |
16 Hruska A.
- Tên: Ales Hruska
- Ngày sinh: 23/11/1985
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
22 Brabec J.
- Tên: Jakub Brabec
- Ngày sinh: 06/08/1992
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 1.98(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
25 Cermak A.
- Tên: Ales Cermak
- Ngày sinh: 01/10/1994
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 1.62(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
2 Hejda L.
- Tên: Lukas Hejda
- Ngày sinh: 09/03/1990
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 1.08(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
17 Hrosovsky P.
- Tên: Patrik Hrosovsky
- Ngày sinh: 22/04/1992
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 4.5(triệu)
- Quốc tịch: Slovakia
23 Kalvach L.
- Tên: Lukas Kalvach
- Ngày sinh: 19/07/1995
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
10 Kopic J.
- Tên: Jan Kopic
- Ngày sinh: 04/06/1990
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 1.17(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
15 Krmencik M.
- Tên: Michal Krmencik
- Ngày sinh: 15/03/1993
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
- Tên: David Limbersky
- Ngày sinh: 06/10/1983
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
14 Reznik R.
- Tên: Radim Reznik
- Ngày sinh: 20/01/1989
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.58(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
- Tên: Joel Kayamba
- Ngày sinh: 17/04/1992
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
- Tên: Michal Reichl
- Ngày sinh: 14/09/1992
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
32 Benes V.
- Tên: Vit Benes
- Ngày sinh: 12/08/1988
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
20 Falta S.
- Tên: Simon Falta
- Ngày sinh: 23/04/1993
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
34 Gressak L.
- Tên: Lukas Gressak
- Ngày sinh: 23/01/1989
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Slovakia
- Tên: David Houska
- Ngày sinh: 29/06/1993
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 0.58(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
6 Plsek J.
- Tên: Jakub Plsek
- Ngày sinh: 13/12/1993
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.68(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
27 Sladky M.
- Tên: Martin Sladky
- Ngày sinh: 01/03/1992
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
12 Sterba J.
- Tên: Jan Sterba
- Ngày sinh: 08/07/1994
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
47 Texl J.
- Tên: Jiri Texl
- Ngày sinh: 03/01/1993
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
21 Veprek M.
- Tên: Michal Veprek
- Ngày sinh: 17/06/1985
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 0.14(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
10 Yunis J.
- Tên: Jakub Yunis
- Ngày sinh: 25/03/1996
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Cộng hòa Séc
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 4
- 1 Phạt góc (HT) 4
- 2 Thẻ vàng 6
- 0 Thẻ đỏ 1
- 22 Sút bóng 6
- 10 Sút cầu môn 2
- 133 Tấn công 94
- 71 Tấn công nguy hiểm 39
- 12 Sút ngoài cầu môn 4
- 27 Đá phạt trực tiếp 15
- 58% TL kiểm soát bóng 42%
- 55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- 1 Cứu thua 6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.7 | 2.4 | Bàn thắng | 1.2 |
1.7 | Bàn thua | 1.7 | 1 | Bàn thua | 1.3 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 4.3 | 9.1 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 |
8.5 | Phạt góc | 4.3 | 7 | Phạt góc | 4.7 |
1 | Thẻ vàng | 1 | 1.8 | Thẻ vàng | 1.2 |
62% | Phạm lỗi | 55% | 52.3% | Phạm lỗi | 54.7% |
FC Viktoria PlzenTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSK Sigma Olomouc
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 24
- 16
- 20
- 10
- 14
- 16
- 20
- 10
- 10
- 8
- 4
- 14
- 19
- 20
- 9
- 25
- 12
- 16
- 16
- 23
- 19
- 24
- 27
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Viktoria Plzen ( 70 Trận) | SK Sigma Olomouc ( 65 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 18 | 11 | 11 | 7 |
HT-H / FT-T | 12 | 4 | 2 | 1 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 3 | 2 |
HT-H / FT-H | 2 | 7 | 3 | 5 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 3 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 1 | 2 |
HT-H / FT-B | 0 | 3 | 3 | 7 |
HT-B / FT-B | 2 | 4 | 6 | 7 |