AS Monaco
Sự kiện chính
Strasbourg
1 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
Stevan Jovetic (Kiến tạo: Ben Yedder Wissam) | 86' | |||
85' | Abdul Majeed Waris Ludovic Ajorque | |||
Stevan Jovetic | 81' | |||
77' | Abdallah Ndour Kevin Zohi | |||
74' | Stefan Mitrovic (Kiến tạo: Kenny Lala) | |||
Adrien Sebastian Perruchet Silva Cesc Fabregas | 69' | |||
Ruben Aguilar Benjamin Henrichs | 67' | |||
66' | Adrien Thomasson (Kiến tạo: Ibrahima Sissoko) | |||
Stevan Jovetic Gil Dias | 59' | |||
40' | Ludovic Ajorque (Kiến tạo: Kevin Zohi) | |||
34' | Jeanricner Bellegarde Lamine Kone |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 5
- 3 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 0
- 12 Sút bóng 11
- 3 Sút cầu môn 7
- 145 Tấn công 84
- 48 Tấn công nguy hiểm 26
- 6 Sút ngoài cầu môn 3
- 3 Cản bóng 1
- 10 Đá phạt trực tiếp 9
- 60% TL kiểm soát bóng 40%
- 63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- 572 Chuyền bóng 384
- 86% TL chuyền bóng thành công 80%
- 8 Phạm lỗi 9
- 1 Việt vị 1
- 21 Đánh đầu 21
- 12 Đánh đầu thành công 9
- 4 Cứu thua 1
- 13 Tắc bóng 19
- 5 Rê bóng 13
- 19 Quả ném biên 16
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 13 Tắc bóng thành công 19
- 11 Cắt bóng 19
- 1 Kiến tạo 3
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.7 | 2 | Bàn thắng | 1.8 |
2.7 | Bàn thua | 0.7 | 1.6 | Bàn thua | 1.3 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 | 11.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
3.7 | Phạt góc | 5 | 6.5 | Phạt góc | 4.6 |
2 | Thẻ vàng | 1.7 | 2.7 | Thẻ vàng | 1.6 |
13.3 | Phạm lỗi | 16 | 13 | Phạm lỗi | 13 |
46.3% | Kiểm soát bóng | 52.3% | 54.9% | Kiểm soát bóng | 49% |
AS MonacoTỷ lệ ghi/mất bàn thắngStrasbourg
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 5
- 17
- 19
- 23
- 16
- 8
- 30
- 26
- 20
- 22
- 11
- 12
- 11
- 25
- 11
- 14
- 18
- 8
- 5
- 16
- 27
- 14
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Monaco ( 66 Trận) | Strasbourg ( 65 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 8 | 2 | 9 | 5 |
HT-H / FT-T | 4 | 4 | 2 | 4 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 2 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 2 | 3 | 3 |
HT-H / FT-H | 5 | 5 | 5 | 6 |
HT-B / FT-B | 1 | 4 | 3 | 1 |
HT-T / FT-B | 2 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 4 | 2 | 3 |
HT-B / FT-B | 9 | 10 | 5 | 11 |