3 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Anthony Briancon (Hỗ trợ: Zinedine Ferhat) | |||
87' | Antoine Valerio Theo Valls | |||
Marley Ake Dimitrie Payet | 84' | |||
82' | Ahoueke Steeve Kevin Denkey Florian Miguel | |||
Dimitrie Payet (Hỗ trợ: Nemanja Radonjic) | 81' | |||
Maxime Baila Lopez Valentin Rongier | 80' | |||
Bouna Sarr Dario Benedetto | 79' | |||
70' | Haris Duljevic Gaetan Paquiez | |||
Dario Benedetto | 65' | |||
63' | Sidy Sarr | |||
Sofiane Alakouch | 46' | |||
Dimitrie Payet | 45' | |||
Morgan Sanson | 45' | |||
Boubacar Kamara | 33' | |||
26' | Gaetan Paquiez |
16 Pele Y.
- Tên: Yohann Pele
- Ngày sinh: 04/11/1982
- Chiều cao: 196(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
18 Amavi J.
- Tên: Jordan Amavi
- Ngày sinh: 09/03/1994
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 6.3(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Duje Caleta-Car
- Ngày sinh: 17/09/1996
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 22.5(triệu)
- Quốc tịch: Croatia
- Tên: Alvaro Gonzalez Soberon
- Ngày sinh: 08/01/1990
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 6.3(triệu)
- Quốc tịch: Tây Ban Nha
2 Sakai H.
- Tên: Hiroki Sakai
- Ngày sinh: 12/04/1990
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Nhật Bản
21 Rongier V.
- Tên: Valentin Rongier
- Ngày sinh: 07/12/1994
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 12.6(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Boubacar Kamara
- Ngày sinh: 23/11/1999
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 33.3(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Morgan Sanson
- Ngày sinh: 18/08/1994
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 12.6(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
10 Payet D.
- Tên: Dimitrie Payet
- Ngày sinh: 29/03/1987
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 4.5(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Dario Benedetto
- Ngày sinh: 17/05/1990
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 3.15(triệu)
- Quốc tịch: Argentina
- Tên: Nemanja Radonjic
- Ngày sinh: 15/02/1996
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 5.4(triệu)
- Quốc tịch: Serbia
10 Ferhat Z.
- Tên: Zinedine Ferhat
- Ngày sinh: 01/03/1993
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 7.2(triệu)
- Quốc tịch: Algeria
20 Ripart R.
- Tên: Renaud Ripart
- Ngày sinh: 14/03/1993
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 4.5(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
29 Alakouch S.
- Tên: Sofiane Alakouch
- Ngày sinh: 29/07/1998
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
6 Sarr S.
- Tên: Sidy Sarr
- Ngày sinh: 05/06/1996
- Chiều cao: 196(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Senegal
18 Valls T.
- Tên: Theo Valls
- Ngày sinh: 18/12/1995
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Romain Philippoteaux
- Ngày sinh: 02/03/1988
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
15 Paquiez G.
- Tên: Gaetan Paquiez
- Ngày sinh: 15/02/1994
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
23 Briancon A.
- Tên: Anthony Briancon
- Ngày sinh: 28/11/1994
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Pablo Martinez
- Ngày sinh: 21/02/1989
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
26 Miguel F.
- Tên: Florian Miguel
- Ngày sinh: 01/09/1996
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
- Tên: Paul Bernardoni
- Ngày sinh: 18/04/1997
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 9(triệu)
- Quốc tịch: Pháp
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 4
- 6 Phạt góc (HT) 0
- 3 Thẻ vàng 2
- 19 Sút bóng 11
- 11 Sút cầu môn 4
- 112 Tấn công 83
- 37 Tấn công nguy hiểm 44
- 8 Sút ngoài cầu môn 7
- 3 Cản bóng 0
- 8 Đá phạt trực tiếp 15
- 58% TL kiểm soát bóng 42%
- 68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
- 488 Chuyền bóng 352
- 85% TL chuyền bóng thành công 81%
- 12 Phạm lỗi 8
- 3 Việt vị 1
- 27 Đánh đầu 27
- 16 Đánh đầu thành công 11
- 2 Cứu thua 6
- 14 Tắc bóng 27
- 10 Rê bóng 8
- 21 Quả ném biên 21
- 14 Tắc bóng thành công 27
- 5 Cắt bóng 9
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 0.3 | 1.7 | Bàn thắng | 0.7 |
0.7 | Bàn thua | 2.3 | 1.1 | Bàn thua | 2 |
6 | Sút cầu môn(OT) | 13 | 7.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
5 | Phạt góc | 6 | 5.3 | Phạt góc | 4.9 |
1.3 | Thẻ vàng | 0.7 | 1.7 | Thẻ vàng | 1 |
11.3 | Phạm lỗi | 13.5 | 11.7 | Phạm lỗi | 11.4 |
52% | Kiểm soát bóng | 43% | 52.1% | Kiểm soát bóng | 44.8% |
MarseilleTỷ lệ ghi/mất bàn thắngNimes
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 16
- 22
- 13
- 14
- 23
- 20
- 18
- 23
- 6
- 8
- 13
- 12
- 11
- 14
- 25
- 17
- 9
- 14
- 16
- 25
- 32
- 20
- 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille ( 66 Trận) | Nimes ( 66 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 10 | 7 | 9 | 3 |
HT-H / FT-T | 8 | 7 | 6 | 3 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 2 | 0 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 3 | 4 | 2 | 4 |
HT-B / FT-B | 3 | 3 | 3 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 4 | 4 | 3 | 8 |
HT-B / FT-B | 2 | 6 | 7 | 11 |