Chelsea FC
Sự kiện chính
Norwich City
1 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
89' | Josh Martin Lukas Rupp | |||
88' | Emiliano Buendia Stati | |||
Tammy Abraham Olivier Giroud | 86' | |||
Callum Hudson-Odoi Christian Pulisic | 81' | |||
Reece James Marcos Alonso | 80' | |||
79' | Marco Stiepermann Alexander Tettey | |||
79' | Teemu Pukki Onel Hernandez | |||
79' | Adam Idah Josip Drmic | |||
71' | Emiliano Buendia Stati Todd Cantwell | |||
Ross Barkley Ruben Loftus Cheek | 67' | |||
Mateo Kovacic | 62' | |||
Kurt Zouma | 60' | |||
58' | Todd Cantwell | |||
Olivier Giroud (Kiến tạo: Christian Pulisic) | 45+2' |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 1
- 5 Phạt góc (HT) 0
- 2 Thẻ vàng 2
- 22 Sút bóng 2
- 6 Sút cầu môn 0
- 176 Tấn công 75
- 98 Tấn công nguy hiểm 13
- 12 Sút ngoài cầu môn 0
- 4 Cản bóng 2
- 10 Đá phạt trực tiếp 10
- 68% TL kiểm soát bóng 32%
- 73% TL kiểm soát bóng(HT) 27%
- 761 Chuyền bóng 373
- 89% TL chuyền bóng thành công 76%
- 10 Phạm lỗi 9
- 0 Việt vị 1
- 32 Đánh đầu 32
- 16 Đánh đầu thành công 16
- 0 Cứu thua 4
- 7 Tắc bóng 16
- 10 Rê bóng 11
- 16 Quả ném biên 14
- 7 Tắc bóng thành công 16
- 17 Cắt bóng 10
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 0.3 | 2.1 | Bàn thắng | 0.4 |
1.7 | Bàn thua | 2.3 | 1.2 | Bàn thua | 1.8 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 12 | 9.5 | Sút cầu môn(OT) | 16.7 |
6.7 | Phạt góc | 1.3 | 6.7 | Phạt góc | 4.2 |
0 | Thẻ vàng | 2.3 | 0.6 | Thẻ vàng | 1.7 |
8.3 | Phạm lỗi | 11.7 | 9.6 | Phạm lỗi | 10.8 |
68% | Kiểm soát bóng | 55.3% | 61.2% | Kiểm soát bóng | 49.8% |
Chelsea FCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngNorwich City
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 12
- 8
- 16
- 17
- 17
- 12
- 10
- 19
- 15
- 16
- 14
- 19
- 10
- 24
- 12
- 11
- 15
- 16
- 21
- 20
- 28
- 24
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea FC ( 76 Trận) | Norwich City ( 38 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 14 | 11 | 3 | 0 |
HT-H / FT-T | 9 | 5 | 1 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 5 | 2 | 3 | 0 |
HT-H / FT-H | 4 | 4 | 0 | 3 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 2 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 5 | 4 | 3 |
HT-B / FT-B | 3 | 8 | 6 | 12 |