Norwich City
Sự kiện chính
Liverpool
0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Sadio Mane | |||
84' | James Milner Naby Deco Keita | |||
Josip Drmic Alexander Tettey | 84' | |||
83' | Naby Deco Keita | |||
Emiliano Buendia Stati Lukas Rupp | 83' | |||
78' | Sadio Mane (Hỗ trợ: Jodan Henderson) | |||
60' | Sadio Mane Alex Oxlade-Chamberlain | |||
60' | Fabio Henrique Tavares,Fabinho Georginio Wijnaldum | |||
Grant Hanley | 41' | |||
Jamal Lewis Sam Byram | 27' |
1 Krul T.
- Tên: Tim Krul
- Ngày sinh: 03/04/1988
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
3 Byram S.
- Tên: Sam Byram
- Ngày sinh: 16/09/1993
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Grant Hanley
- Ngày sinh: 20/11/1991
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Scotland
- Tên: Christoph Zimmermann
- Ngày sinh: 12/01/1993
- Chiều cao: 194(CM)
- Giá trị: 1.62(triệu)
- Quốc tịch: Đức
- Tên: Maximillian Aarons
- Ngày sinh: 04/01/2000
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 19.8(triệu)
- Quốc tịch: Anh
23 McLean K.
- Tên: Kenny Mclean
- Ngày sinh: 08/01/1992
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Scotland
27 Tettey A.
- Tên: Alexander Tettey
- Ngày sinh: 04/04/1986
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Na Uy
14 Cantwell T.
- Tên: Todd Cantwell
- Ngày sinh: 27/02/1998
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 18(triệu)
- Quốc tịch: Anh
25 Duda O.
- Tên: Ondrej Duda
- Ngày sinh: 05/12/1994
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 7.2(triệu)
- Quốc tịch: Slovakia
7 Rupp L.
- Tên: Lukas Rupp
- Ngày sinh: 08/01/1991
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 1.62(triệu)
- Quốc tịch: Đức
22 Pukki T.
- Tên: Teemu Pukki
- Ngày sinh: 29/03/1990
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 6.3(triệu)
- Quốc tịch: Phần Lan
11 Salah M.
- Tên: Mohamed Salah Ghaly
- Ngày sinh: 15/06/1992
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 90(triệu)
- Quốc tịch: Ai Cập
- Tên: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
- Ngày sinh: 02/10/1991
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 34.2(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
- Tên: Alex Oxlade-Chamberlain
- Ngày sinh: 15/08/1993
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 16.2(triệu)
- Quốc tịch: Anh
8 Keita N.
- Tên: Naby Deco Keita
- Ngày sinh: 10/02/1995
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 27(triệu)
- Quốc tịch: Guinea
14 Henderson J.
- Tên: Jodan Henderson
- Ngày sinh: 17/06/1990
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 16.2(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Georginio Wijnaldum
- Ngày sinh: 11/11/1990
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 27(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
- Tên: Trent Arnold
- Ngày sinh: 07/10/1998
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 72(triệu)
- Quốc tịch: Anh
12 Gomez J.
- Tên: Joseph Gomez
- Ngày sinh: 23/05/1997
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 22.5(triệu)
- Quốc tịch: Anh
- Tên: Virgil van Dijk
- Ngày sinh: 08/07/1991
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 49.5(triệu)
- Quốc tịch: Hà Lan
26 Robertson A.
- Tên: Andrew Robertson
- Ngày sinh: 11/03/1994
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 58.5(triệu)
- Quốc tịch: Scotland
1 Alisson
- Tên: Alisson Becker
- Ngày sinh: 02/10/1992
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 54(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 7
- 0 Phạt góc (HT) 3
- 1 Thẻ vàng 2
- 5 Sút bóng 17
- 1 Sút cầu môn 6
- 57 Tấn công 135
- 19 Tấn công nguy hiểm 102
- 3 Sút ngoài cầu môn 7
- 1 Cản bóng 4
- 12 Đá phạt trực tiếp 6
- 36% TL kiểm soát bóng 64%
- 38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
- 368 Chuyền bóng 620
- 73% TL chuyền bóng thành công 84%
- 5 Phạm lỗi 11
- 1 Việt vị 0
- 23 Đánh đầu 23
- 12 Đánh đầu thành công 11
- 5 Cứu thua 0
- 18 Tắc bóng 16
- 6 Rê bóng 5
- 18 Quả ném biên 28
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 18 Tắc bóng thành công 16
- 22 Cắt bóng 4
- 0 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.3 | 1.2 | Bàn thắng | 1.8 |
1 | Bàn thua | 0 | 1.5 | Bàn thua | 0.3 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 | 12.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
8.7 | Phạt góc | 9 | 5.6 | Phạt góc | 7.3 |
1.7 | Thẻ vàng | 0.3 | 2.2 | Thẻ vàng | 0.8 |
10.3 | Phạm lỗi | 5.3 | 10.2 | Phạm lỗi | 6.9 |
52.7% | Kiểm soát bóng | 63.3% | 50.7% | Kiểm soát bóng | 62.8% |
Norwich CityTỷ lệ ghi/mất bàn thắngLiverpool
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 14
- 14
- 18
- 16
- 11
- 10
- 14
- 16
- 19
- 14
- 22
- 11
- 14
- 14
- 7
- 13
- 13
- 21
- 25
- 25
- 25
- 23
- 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City ( 38 Trận) | Liverpool ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 0 | 27 | 17 |
HT-H / FT-T | 1 | 1 | 6 | 9 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT-T / FT-H | 3 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 3 | 2 | 5 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT-T / FT-B | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 4 | 3 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 6 | 12 | 0 | 3 |