Chelsea FC
Sự kiện chính
Aston Villa
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Willian Borges da Silva | 90' | |||
Callum Hudson-Odoi Christian Pulisic | 86' | |||
Michy Batshuayi Tammy Abraham | 83' | |||
Mateo Kovacic | 81' | |||
76' | Jose Ignacio Peleteiro Ramallo Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet | |||
64' | Matt Targett | |||
58' | Douglas Luiz Soares de Paulo Conor Hourihane | |||
Mason Mount (Kiến tạo: Tammy Abraham) | 48' | |||
Mason Mount | 45' | |||
41' | Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet (Kiến tạo: Ahmed El Mohammadi) | |||
Tammy Abraham (Kiến tạo: Reece James) | 24' |
Thống kê kỹ thuật
- 9 Phạt góc 5
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 2 Thẻ vàng 1
- 25 Sút bóng 9
- 9 Sút cầu môn 3
- 137 Tấn công 115
- 68 Tấn công nguy hiểm 35
- 6 Sút ngoài cầu môn 1
- 10 Cản bóng 5
- 11 Đá phạt trực tiếp 18
- 64% TL kiểm soát bóng 36%
- 56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- 644 Chuyền bóng 347
- 87% TL chuyền bóng thành công 80%
- 18 Phạm lỗi 10
- 0 Việt vị 1
- 35 Đánh đầu 35
- 15 Đánh đầu thành công 20
- 2 Cứu thua 7
- 13 Tắc bóng 20
- 16 Rê bóng 9
- 19 Quả ném biên 19
- 13 Tắc bóng thành công 20
- 6 Cắt bóng 16
- 2 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.7 | 1.8 | Bàn thắng | 2 |
1.7 | Bàn thua | 1.3 | 1.4 | Bàn thua | 1.5 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 | 9.6 | Sút cầu môn(OT) | 16.6 |
6 | Phạt góc | 7.7 | 6.7 | Phạt góc | 7.3 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.9 | Thẻ vàng | 1.4 |
10 | Phạm lỗi | 8.7 | 9.4 | Phạm lỗi | 10 |
54.3% | Kiểm soát bóng | 48.7% | 57.9% | Kiểm soát bóng | 50% |
Chelsea FCTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAston Villa
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 8
- 8
- 23
- 18
- 10
- 12
- 10
- 19
- 22
- 16
- 15
- 18
- 14
- 24
- 13
- 11
- 22
- 16
- 13
- 19
- 20
- 24
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea FC ( 76 Trận) | Aston Villa ( 38 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 14 | 11 | 4 | 2 |
HT-H / FT-T | 9 | 5 | 2 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 2 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 5 | 2 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 4 | 4 | 2 | 4 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 2 | 2 |
HT-H / FT-B | 3 | 5 | 1 | 5 |
HT-B / FT-B | 3 | 8 | 6 | 5 |