Deportivo La Coruna
Sự kiện chính
Malaga
4 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Javi Ontiveros | |||
Jose Vicente Gomez Umpierrez Borja Valle Balonga | 86' | |||
Diego Caballo Federico Nicolas Cartabia | 81' | |||
80' | Diego Gonzalez Polanco Pau Torres | |||
Borja Valle Balonga (Hỗ trợ: Eduardo Exposito) | 78' | |||
Matias Nahuel Leiva Pedro Antonio Sanchez Monino | 69' | |||
66' | Dani Pacheco Adrian Gonzalez Morales | |||
66' | Erik Moran Arribas Badr Boulahroud | |||
Carlos Fernandez Luna (Hỗ trợ: Federico Nicolas Cartabia) | 63' | |||
Pedro Antonio Sanchez Monino (Hỗ trợ: Federico Nicolas Cartabia) | 56' | |||
37' | Javi Ontiveros (Hỗ trợ: Adrian Gonzalez Morales) | |||
30' | Keidi Bare | |||
26' | Ivan Rodriguez del Pozo | |||
Carlos Fernandez Luna | 21' | |||
18' | Luis Hernandez Rodriguez (Hỗ trợ: Javi Ontiveros) | |||
Pedro Antonio Sanchez Monino | 13' |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 9
- 4 Phạt góc (HT) 4
- 1 Thẻ vàng 3
- 11 Sút bóng 6
- 5 Sút cầu môn 3
- 102 Tấn công 103
- 78 Tấn công nguy hiểm 72
- 6 Sút ngoài cầu môn 3
- 50% TL kiểm soát bóng 50%
- 48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- 10 Phạm lỗi 13
- 3 Việt vị 1
- 0 Cứu thua 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.7 | 0.9 | Bàn thắng | 1.8 |
0 | Bàn thua | 0.7 | 0.9 | Bàn thua | 0.8 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 8 | 10.1 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
9.3 | Phạt góc | 7.3 | 6.2 | Phạt góc | 5.8 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.3 | 2.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
14 | Phạm lỗi | 17 | 14.6 | Phạm lỗi | 14.8 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 50% | 53.4% | Kiểm soát bóng | 52.8% |
Deportivo La CorunaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngMalaga
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 13
- 10
- 16
- 20
- 26
- 10
- 12
- 16
- 20
- 25
- 18
- 9
- 3
- 21
- 27
- 20
- 10
- 21
- 12
- 18
- 26
- 7
- 12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Deportivo La Coruna ( 46 Trận) | Malaga ( 44 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 8 | 2 | 7 | 5 |
HT-H / FT-T | 3 | 6 | 3 | 3 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 2 | 1 |
HT-T / FT-H | 2 | 2 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 6 | 6 | 2 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT-H / FT-B | 2 | 2 | 3 | 1 |
HT-B / FT-B | 1 | 4 | 2 | 3 |