Vasco Gama
Sự kiện chính
Ceara
- Tên: Fernando Miguel Kaufmann
- Ngày sinh: 02/02/1985
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 0.5(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
14 Barcelos D.
- Tên: Danilo Carvalho Barcelos
- Ngày sinh: 17/08/1991
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.76(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
- Tên: Ricardo Graca
- Ngày sinh: 16/02/1997
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 1.08(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
- Tên: Oswaldo Henriquez Bocanegra
- Ngày sinh: 10/03/1989
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Colombia
22 Pikachu Y.
- Tên: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
- Ngày sinh: 05/06/1992
- Chiều cao: 168(CM)
- Giá trị: 1.26(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
15 Andrey
- Tên: Nazario Andrey
- Ngày sinh: 15/02/1998
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
31 Raul
- Tên: Raul Lo Goncalves
- Ngày sinh: 11/07/1996
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
- Tên: Marcos Junior
- Ngày sinh: 13/05/1995
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 0.5(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
38 Marrony
- Tên: Marrony da Silva Liberato
- Ngày sinh: 05/02/1999
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 3.42(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
27 Tiago Reis
- Tên: Tiago Rodrigues dos Reis
- Ngày sinh: 14/08/1999
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
7 Rossi
- Tên: Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
- Ngày sinh: 22/04/1993
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
77 Bergson
- Tên: Bergson Gustavo Silveira da Silva
- Ngày sinh: 09/02/1991
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
89 Galhardo T.
- Tên: Thiago Galhardo do Nascimento Rocha
- Ngày sinh: 20/07/1989
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
82 Carvalho L.
- Tên: Leandro Carvalho
- Ngày sinh: 10/05/1995
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
19 Fabinho
- Tên: Fabio Goncalves, Fabinho
- Ngày sinh: 19/11/1986
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
- Tên: Ricardo Dias Acosta,Ricardinho
- Ngày sinh: 15/12/1986
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 0.45(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
- Tên: Fernando Sobral
- Ngày sinh: 17/12/1994
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.81(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
22 Xavier S.
- Tên: Samuel Xavier Brito
- Ngày sinh: 06/06/1990
- Chiều cao: 166(CM)
- Giá trị: 0.68(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
3 Valdo
- Tên: Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
- Ngày sinh: 10/02/1992
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.58(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
13 Otavio L.
- Tên: Luiz Otavio Anacleto Leandro
- Ngày sinh: 14/09/1988
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
6 Lucas J.
- Tên: Joao Lucas Cardoso
- Ngày sinh: 08/06/1991
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.5(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
12 Silva D.
- Tên: Diogo Jose Gonçalves da Silva
- Ngày sinh: 07/08/1986
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 1
- 3 Phạt góc (HT) 1
- 0 Thẻ vàng 2
- 18 Sút bóng 8
- 11 Sút cầu môn 1
- 145 Tấn công 122
- 47 Tấn công nguy hiểm 27
- 2 Sút ngoài cầu môn 4
- 5 Cản bóng 3
- 17 Đá phạt trực tiếp 14
- 53% TL kiểm soát bóng 47%
- 59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- 482 Chuyền bóng 426
- 83% TL chuyền bóng thành công 80%
- 14 Phạm lỗi 14
- 2 Việt vị 3
- 40 Đánh đầu 40
- 17 Đánh đầu thành công 23
- 1 Cứu thua 10
- 16 Tắc bóng 15
- 17 Rê bóng 13
- 23 Quả ném biên 19
- 16 Tắc bóng thành công 15
- 17 Cắt bóng 13
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.7 | 0.9 | Bàn thắng | 1 |
1 | Bàn thua | 0.7 | 1.7 | Bàn thua | 1.1 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 | 15.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
4.7 | Phạt góc | 3.7 | 4.8 | Phạt góc | 4.5 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.3 | 2.7 | Thẻ vàng | 2.2 |
13.7 | Phạm lỗi | 13.7 | 14.9 | Phạm lỗi | 13.2 |
40% | Kiểm soát bóng | 50.7% | 45.7% | Kiểm soát bóng | 51.2% |
Vasco GamaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngCeara
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 18
- 11
- 13
- 18
- 8
- 15
- 10
- 21
- 10
- 13
- 28
- 27
- 21
- 15
- 13
- 16
- 8
- 13
- 23
- 5
- 32
- 29
- 10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vasco Gama ( 76 Trận) | Ceara ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 3 | 11 | 1 |
HT-H / FT-T | 6 | 3 | 3 | 3 |
HT-B / FT-T | 3 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 2 | 2 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 9 | 10 | 10 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 3 | 4 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 3 |
HT-H / FT-B | 7 | 10 | 4 | 11 |
HT-B / FT-B | 3 | 6 | 5 | 10 |