TôNinh GiangTô
Sự kiện chính
Shanghai Port
0 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
82' | Lin Chuangyi | |||
Gao Tianyi Wang Song | 79' | |||
76' | Jinghang Hu Li Shenglong | |||
74' | Lin Chuangyi Odil Akhmedov | |||
Luo Jing Citadin Martins Eder | 73' | |||
Xie PengFei | 70' | |||
Tian YiNong Chao He | 57' | |||
56' | Oscar Dos Santos Emboaba Junior (Hỗ trợ: Givanildo Vieira De Souza, Hulk) | |||
17' | Zhang Wei | |||
10' | Cai Huikang Yang Shiyuan | |||
Ye Chongqiu | 9' | |||
2' | Givanildo Vieira De Souza, Hulk (Hỗ trợ: Oscar Dos Santos Emboaba Junior) |
1 Gu Chao
- Tên: Gu Chao
- Ngày sinh: 20/08/1989
- Chiều cao: 196(CM)
- Giá trị: 0.2(triệu)
- Quốc tịch: Trung Quốc
5 Zhou Yun
- Tên: Zhou Yun
- Ngày sinh: 31/12/1990
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.43(triệu)
- Quốc tịch: Trung Quốc
2 Li Ang
- Tên: Li Ang
- Ngày sinh: 15/09/1993
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.65(triệu)
- Quốc tịch: Trung Quốc
29 Paletta G.
- Tên: Gabriel Paletta
- Ngày sinh: 15/02/1986
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 1.44(triệu)
- Quốc tịch: Ý
20 Abdugheni A.
- Tên: Abduhamit Abdugheni
- Ngày sinh: 10/03/1998
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: Trung Quốc
11 Xie Pengfei
- Tên: Xie PengFei
- Ngày sinh: 29/06/1993
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 0.47(triệu)
- Quốc tịch: Trung Quốc
21 He Chao
- Tên: Chao He
- Ngày sinh: 19/04/1995
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.18(triệu)
- Quốc tịch: Trung Quốc
30 Ye Chongqiu
- Tên: Ye Chongqiu
- Ngày sinh: 29/09/1992
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.09(triệu)
- Quốc tịch: Trung Quốc
33 Song Wang
- Tên: Wang Song
- Ngày sinh: 12/10/1983
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.02(triệu)
- Quốc tịch: Trung Quốc
10 Teixeira A.
- Tên: Alex Teixeira Santos
- Ngày sinh: 06/01/1990
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 6.3(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
9 Eder
- Tên: Citadin Martins Eder
- Ngày sinh: 15/11/1986
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Ý
10 Hulk
- Tên: Givanildo Vieira De Souza, Hulk
- Ngày sinh: 25/07/1986
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
14 Li Shenglong
- Tên: Li Shenglong
- Ngày sinh: 30/07/1992
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 0.34(triệu)
- Quốc tịch: Trung Quốc
8 Oscar
- Tên: Oscar Dos Santos Emboaba Junior
- Ngày sinh: 09/09/1991
- Chiều cao: 179(CM)
- Giá trị: 14.4(triệu)
- Quốc tịch: Brazil
- Tên: Wang Shenchao
- Ngày sinh: 08/02/1989
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Trung Quốc
20 Yang Shiyuan
- Tên: Yang Shiyuan
- Ngày sinh: 11/03/1994
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Trung Quốc
25 Akhmedov O.
- Tên: Odil Akhmedov
- Ngày sinh: 25/11/1987
- Chiều cao: 181(CM)
- Giá trị: 1.08(triệu)
- Quốc tịch: Uzbekistan
- Tên: Zhang Wei
- Ngày sinh: 28/03/1993
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.09(triệu)
- Quốc tịch: Trung Quốc
13 Wei Zhen
- Tên: Zhen Wei
- Ngày sinh: 12/02/1997
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Trung Quốc
28 He Guan
- Tên: He Guan
- Ngày sinh: 25/01/1993
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.41(triệu)
- Quốc tịch: Trung Quốc
5 Shi Ke
- Tên: Shi Ke
- Ngày sinh: 08/01/1993
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Trung Quốc
- Tên: Yan Junling
- Ngày sinh: 28/01/1991
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Trung Quốc
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 5
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 0 Thẻ vàng 1
- 2 Thẻ đỏ 0
- 13 Sút bóng 13
- 3 Sút cầu môn 3
- 81 Tấn công 105
- 41 Tấn công nguy hiểm 40
- 10 Sút ngoài cầu môn 10
- 15 Đá phạt trực tiếp 6
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- 383 Chuyền bóng 524
- 86% TL chuyền bóng thành công 91%
- 8 Phạm lỗi 13
- 4 Việt vị 2
- 10 Đánh đầu 10
- 5 Đánh đầu thành công 5
- 3 Cứu thua 3
- 5 Tắc bóng 23
- 9 Rê bóng 2
- 19 Quả ném biên 10
- 5 Tắc bóng thành công 23
- 5 Cắt bóng 5
- 0 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.7 | 1.6 | Bàn thắng | 2.2 |
1.7 | Bàn thua | 0.7 | 1.5 | Bàn thua | 0.7 |
7.3 | Sút cầu môn(OT) | 17.7 | 9.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
6.3 | Phạt góc | 3 | 5.5 | Phạt góc | 4.7 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.3 | 2.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
15.3 | Phạm lỗi | 13 | 14.1 | Phạm lỗi | 13.9 |
64% | Kiểm soát bóng | 47.7% | 57.1% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
TôNinh GiangTôTỷ lệ ghi/mất bàn thắngShanghai Port
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 17
- 5
- 3
- 15
- 12
- 15
- 24
- 20
- 16
- 15
- 17
- 15
- 23
- 23
- 17
- 16
- 12
- 10
- 10
- 21
- 17
- 28
- 27
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
TôNinh GiangTô ( 60 Trận) | Shanghai Port ( 60 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 12 | 6 | 18 | 11 |
HT-H / FT-T | 6 | 3 | 6 | 4 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 6 | 5 | 1 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 3 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 4 | 0 | 2 |
HT-B / FT-B | 2 | 7 | 2 | 3 |