3 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Benjamin Verbic | 90' | |||
Denis Popovic Rene Krhin | 81' | |||
77' | Dan Glazer Dor Peretz | |||
Roman Bezjak | 66' | |||
63' | Eran Zahavi (Hỗ trợ: Munas Dabbur) | |||
61' | Munas Dabbur Shon Weissman | |||
Josip Ilicic | 58' | |||
Roman Bezjak | 57' | |||
Miha Blazic Aljaz Struna | 54' | |||
50' | Bibras Natcho (Hỗ trợ: Manor Solomon) | |||
46' | Baram Kayal Omri Ben Harush | |||
Jure Balkovec Bojan Jokic | 46' | |||
45' | Dor Peretz | |||
Benjamin Verbic (Hỗ trợ: Josip Ilicic) | 43' | |||
6' | Loai Taha | |||
Benjamin Verbic | 1' |
1 Oblak J.
- Tên: Jan Oblak
- Ngày sinh: 07/01/1993
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 63(triệu)
- Quốc tịch: Slovenia
13 Jokic B.
- Tên: Bojan Jokic
- Ngày sinh: 17/05/1986
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Slovenia
17 Mevlja M.
- Tên: Miha Mevlja
- Ngày sinh: 12/06/1990
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Slovenia
- Tên: Aljaz Struna
- Ngày sinh: 04/08/1990
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 0.68(triệu)
- Quốc tịch: Slovenia
- Tên: Petar Stojanovic
- Ngày sinh: 07/10/1995
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.76(triệu)
- Quốc tịch: Slovenia
21 Verbic B.
- Tên: Benjamin Verbic
- Ngày sinh: 27/11/1993
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 4.95(triệu)
- Quốc tịch: Slovenia
- Tên: Jasmin Kurtic
- Ngày sinh: 10/01/1989
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Slovenia
- Tên: Rene Krhin
- Ngày sinh: 21/05/1990
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Slovenia
- Tên: Josip Ilicic
- Ngày sinh: 29/01/1988
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 5.4(triệu)
- Quốc tịch: Slovenia
12 Weissman S.
- Tên: Shon Weissman
- Ngày sinh: 14/02/1996
- Chiều cao: 174(CM)
- Giá trị: 5.4(triệu)
- Quốc tịch: Israel
- Tên: Eran Zahavi
- Ngày sinh: 25/07/1987
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Israel
2 Dasa E.
- Tên: Eli Dasa
- Ngày sinh: 03/12/1992
- Chiều cao: 178(CM)
- Giá trị: 0.9(triệu)
- Quốc tịch: Israel
14 Peretz D.
- Tên: Dor Peretz
- Ngày sinh: 17/05/1995
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 1.62(triệu)
- Quốc tịch: Israel
- Tên: Bibras Natcho
- Ngày sinh: 18/02/1988
- Chiều cao: 177(CM)
- Giá trị: 1.8(triệu)
- Quốc tịch: Israel
11 Solomon M.
- Tên: Manor Solomon
- Ngày sinh: 24/07/1999
- Chiều cao: 170(CM)
- Giá trị: 18(triệu)
- Quốc tịch: Israel
19 Dgani O.
- Tên: Orel Dgani
- Ngày sinh: 08/01/1989
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Israel
17 Taha L.
- Tên: Loai Taha
- Ngày sinh: 26/11/1989
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 0.22(triệu)
- Quốc tịch: Israel
- Tên: Abd Hatem Elhamed
- Ngày sinh: 18/03/1991
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.63(triệu)
- Quốc tịch: Israel
- Tên: Omri Ben Harush
- Ngày sinh: 07/03/1990
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Israel
18 Marciano O.
- Tên: Ofir Martziano
- Ngày sinh: 07/10/1989
- Chiều cao: 193(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Israel
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 3
- 1 Phạt góc (HT) 1
- 3 Thẻ vàng 2
- 15 Sút bóng 14
- 3 Sút cầu môn 4
- 104 Tấn công 110
- 59 Tấn công nguy hiểm 59
- 12 Sút ngoài cầu môn 10
- 18 Đá phạt trực tiếp 21
- 46% TL kiểm soát bóng 54%
- 49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- 18 Phạm lỗi 18
- 3 Việt vị 0
- 2 Cứu thua 5
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.3 | 1.3 | Bàn thắng | 2.2 |
0.3 | Bàn thua | 1.7 | 0.9 | Bàn thua | 1.5 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 | 10.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
4.7 | Phạt góc | 4 | 4 | Phạt góc | 4.2 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.8 | Thẻ vàng | 2.2 |
16.3 | Phạm lỗi | 8.7 | 16.4 | Phạm lỗi | 11.6 |
47.3% | Kiểm soát bóng | 54.3% | 49.5% | Kiểm soát bóng | 51.6% |
SloveniaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngIsrael
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 10
- 3
- 12
- 19
- 10
- 10
- 7
- 25
- 20
- 24
- 25
- 17
- 22
- 27
- 20
- 15
- 18
- 20
- 16
- 9
- 18
- 13
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Slovenia ( 22 Trận) | Israel ( 21 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 2 | 4 | 3 |
HT-H / FT-T | 3 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 3 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 1 | 2 | 2 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 5 | 1 | 2 |
HT-B / FT-B | 1 | 1 | 3 | 4 |