5 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Martin Braithwaite (Hỗ trợ: Daniel Wass) | 90' | |||
79' | Lasha Dvali Giorgi Navalovski | |||
Martin Braithwaite Yussuf Yurary Poulsen | 75' | |||
75' | Elguja Lobjanidze Otar Kiteishvili | |||
Yussuf Yurary Poulsen (Hỗ trợ: Kasper Dolberg) | 73' | |||
65' | Giorgi Papunashvili | |||
Kasper Dolberg | 63' | |||
Daniel Wass Robert Skov | 62' | |||
58' | Giorgi Papunashvili Lasha Parunashvili | |||
54' | Valeriane Gvilia | |||
51' | Nika Kvekveskiri | |||
Mathias Zanka Jorgensen Simon Kjaer | 36' | |||
Christian Eriksen | 30' | |||
29' | Jaba Kankava | |||
25' | Saba Lobzhanidze (Hỗ trợ: Valeriane Gvilia) | |||
Kasper Dolberg | 13' |
- Tên: Kasper Schmeichel
- Ngày sinh: 05/11/1986
- Chiều cao: 189(CM)
- Giá trị: 5.4(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Jens Stryger Larsen
- Ngày sinh: 21/02/1991
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 3.6(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Andreas Christensen
- Ngày sinh: 10/04/1996
- Chiều cao: 188(CM)
- Giá trị: 27(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
4 Kjaer S.
- Tên: Simon Kjaer
- Ngày sinh: 26/03/1989
- Chiều cao: 191(CM)
- Giá trị: 9(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Peter Ankersen
- Ngày sinh: 22/09/1990
- Chiều cao: 180(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
23 Hojbjerg P.
- Tên: Pierre Emile Hojbjerg
- Ngày sinh: 05/08/1995
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 36(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
- Tên: Thomas Delaney
- Ngày sinh: 03/09/1991
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 13.5(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
20 Poulsen Y.
- Tên: Yussuf Yurary Poulsen
- Ngày sinh: 15/06/1994
- Chiều cao: 192(CM)
- Giá trị: 18.9(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
10 Eriksen C.
- Tên: Christian Eriksen
- Ngày sinh: 14/02/1992
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 13.5(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
7 Skov R.
- Tên: Robert Skov
- Ngày sinh: 20/05/1996
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 9(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
12 Dolberg K.
- Tên: Kasper Dolberg
- Ngày sinh: 06/10/1997
- Chiều cao: 187(CM)
- Giá trị: 19.8(triệu)
- Quốc tịch: Đan Mạch
21 Gvilia V.
- Tên: Valeriane Gvilia
- Ngày sinh: 24/05/1994
- Chiều cao: 182(CM)
- Giá trị: 2.25(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
- Tên: Saba Lobzhanidze
- Ngày sinh: 18/12/1994
- Chiều cao: 175(CM)
- Giá trị: 1.35(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
- Tên: Giorgi Navalovski
- Ngày sinh: 28/06/1986
- Chiều cao: 172(CM)
- Giá trị: 0.05(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
- Tên: Otar Kiteishvili
- Ngày sinh: 26/03/1996
- Chiều cao: 173(CM)
- Giá trị: 2.7(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
- Tên: Nika Kvekveskiri
- Ngày sinh: 29/05/1992
- Chiều cao: 184(CM)
- Giá trị: 0.54(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
- Tên: Jaba Kankava
- Ngày sinh: 18/03/1986
- Chiều cao: 176(CM)
- Giá trị: 0.36(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
- Tên: Lasha Parunashvili
- Ngày sinh: 14/02/1993
- Chiều cao: 183(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
- Tên: Gia Grigalava
- Ngày sinh: 05/08/1989
- Chiều cao: 190(CM)
- Giá trị: 0.72(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
- Tên: Guram Kashia
- Ngày sinh: 04/07/1987
- Chiều cao: 185(CM)
- Giá trị: 0.31(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
- Tên: Otar Kakabadze
- Ngày sinh: 27/06/1995
- Chiều cao: 186(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
1 Loria G.
- Tên: Giorgi Loria
- Ngày sinh: 27/01/1986
- Chiều cao: 197(CM)
- Giá trị: 0.27(triệu)
- Quốc tịch: Georgia
|
Dự bị
|
|
Dự bị
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 10 Phạt góc 3
- 6 Phạt góc (HT) 2
- 0 Thẻ vàng 4
- 29 Sút bóng 9
- 8 Sút cầu môn 2
- 169 Tấn công 72
- 85 Tấn công nguy hiểm 25
- 21 Sút ngoài cầu môn 7
- 16 Đá phạt trực tiếp 8
- 67% TL kiểm soát bóng 33%
- 72% TL kiểm soát bóng(HT) 28%
- 4 Phạm lỗi 14
- 1 Việt vị 3
- 1 Cứu thua 4
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 | 1.3 | Bàn thắng | 1.5 |
2 | Bàn thua | 1 | 1.1 | Bàn thua | 0.6 |
7 | Sút cầu môn(OT) | 14 | 10.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
4.3 | Phạt góc | 4.3 | 3.4 | Phạt góc | 6.7 |
0.7 | Thẻ vàng | 2 | 1.1 | Thẻ vàng | 1 |
12 | Phạm lỗi | 11.3 | 12.5 | Phạm lỗi | 11.8 |
53% | Kiểm soát bóng | 51.7% | 53% | Kiểm soát bóng | 59.7% |
Đan MạchTỷ lệ ghi/mất bàn thắngGeorgia
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 17
- 10
- 9
- 16
- 11
- 0
- 11
- 17
- 14
- 10
- 18
- 14
- 11
- 26
- 15
- 19
- 17
- 15
- 13
- 20
- 26
- 31
- 31
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đan Mạch ( 24 Trận) | Georgia ( 20 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 3 | 4 | 2 |
HT-H / FT-T | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 2 | 4 | 2 | 0 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 1 | 4 | 4 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 1 | 3 |