Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng đá> Euro 2024>

Đan Mạch vs Georgia

Euro 2024
Đan Mạch
Đan Mạch
5
Hết
(2-1,3-0)
1
Georgia
Georgia
Đan Mạch 4-2-3-1 Đội hình 4-2-3-1 Georgia
  • Kasper Schmeichel
  • Tên: Kasper Schmeichel
  • Ngày sinh: 05/11/1986
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 5.4(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Jens Stryger Larsen
  • Tên: Jens Stryger Larsen
  • Ngày sinh: 21/02/1991
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 3.6(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Andreas Christensen
  • Tên: Andreas Christensen
  • Ngày sinh: 10/04/1996
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 27(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
Cầu thủ rời sân
  • Simon Kjaer
  • Tên: Simon Kjaer
  • Ngày sinh: 26/03/1989
  • Chiều cao: 191(CM)
  • Giá trị: 9(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Peter Ankersen
  • Tên: Peter Ankersen
  • Ngày sinh: 22/09/1990
  • Chiều cao: 180(CM)
  • Giá trị: 1.35(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Pierre Emile Hojbjerg
  • Tên: Pierre Emile Hojbjerg
  • Ngày sinh: 05/08/1995
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 36(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Thomas Delaney
  • Tên: Thomas Delaney
  • Ngày sinh: 03/09/1991
  • Chiều cao: 182(CM)
  • Giá trị: 13.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
Bàn thắngCầu thủ rời sân
  • Yussuf Yurary Poulsen
  • Tên: Yussuf Yurary Poulsen
  • Ngày sinh: 15/06/1994
  • Chiều cao: 192(CM)
  • Giá trị: 18.9(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
Ghi bàn phạt đền
  • Christian Eriksen
  • Tên: Christian Eriksen
  • Ngày sinh: 14/02/1992
  • Chiều cao: 182(CM)
  • Giá trị: 13.5(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
Cầu thủ rời sân
  • Robert Skov
  • Tên: Robert Skov
  • Ngày sinh: 20/05/1996
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 9(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
Kiến tạoBàn thắngBàn thắng
  • Kasper Dolberg
  • Tên: Kasper Dolberg
  • Ngày sinh: 06/10/1997
  • Chiều cao: 187(CM)
  • Giá trị: 19.8(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
Kiến tạoThẻ vàng
  • Valeriane Gvilia
  • Tên: Valeriane Gvilia
  • Ngày sinh: 24/05/1994
  • Chiều cao: 182(CM)
  • Giá trị: 2.25(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
Bàn thắng
  • Saba Lobzhanidze
  • Tên: Saba Lobzhanidze
  • Ngày sinh: 18/12/1994
  • Chiều cao: 175(CM)
  • Giá trị: 1.35(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
Cầu thủ rời sân
  • Giorgi Navalovski
  • Tên: Giorgi Navalovski
  • Ngày sinh: 28/06/1986
  • Chiều cao: 172(CM)
  • Giá trị: 0.05(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
Cầu thủ rời sân
  • Otar Kiteishvili
  • Tên: Otar Kiteishvili
  • Ngày sinh: 26/03/1996
  • Chiều cao: 173(CM)
  • Giá trị: 2.7(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
Thẻ vàng
  • Nika Kvekveskiri
  • Tên: Nika Kvekveskiri
  • Ngày sinh: 29/05/1992
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 0.54(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
Thẻ vàng
  • Jaba Kankava
  • Tên: Jaba Kankava
  • Ngày sinh: 18/03/1986
  • Chiều cao: 176(CM)
  • Giá trị: 0.36(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
Cầu thủ rời sân
  • Lasha Parunashvili
  • Tên: Lasha Parunashvili
  • Ngày sinh: 14/02/1993
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 0.27(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
  • Gia Grigalava
  • Tên: Gia Grigalava
  • Ngày sinh: 05/08/1989
  • Chiều cao: 190(CM)
  • Giá trị: 0.72(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
  • Guram Kashia
  • Tên: Guram Kashia
  • Ngày sinh: 04/07/1987
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 0.31(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
  • Otar Kakabadze
  • Tên: Otar Kakabadze
  • Ngày sinh: 27/06/1995
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 0.27(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
  • Giorgi Loria
  • Tên: Giorgi Loria
  • Ngày sinh: 27/01/1986
  • Chiều cao: 197(CM)
  • Giá trị: 0.27(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
  • Nicolai Jorgensen
  • Tên: Nicolai Jorgensen
  • Ngày sinh: 15/01/1991
  • Chiều cao: 190(CM)
  • Giá trị: 1.17(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Jesper Hansen
  • Tên: Jesper Hansen
  • Ngày sinh: 31/03/1985
  • Chiều cao: 188(CM)
  • Giá trị: 0.22(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
36'
  • Mathias Zanka Jorgensen
  • Tên: Mathias Zanka Jorgensen
  • Ngày sinh: 23/04/1990
  • Chiều cao: 189(CM)
  • Giá trị: 1.35(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Lasse Schone
  • Tên: Lasse Schone
  • Ngày sinh: 27/05/1986
  • Chiều cao: 178(CM)
  • Giá trị: 0.68(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Henrik Dalsgaard
  • Tên: Henrik Dalsgaard
  • Ngày sinh: 27/07/1989
  • Chiều cao: 192(CM)
  • Giá trị: 1.8(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Anders Christiansen
  • Tên: Anders Christiansen
  • Ngày sinh: 08/06/1990
  • Chiều cao: 174(CM)
  • Giá trị: 2.25(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
90'62'
  • Daniel Wass
  • Tên: Daniel Wass
  • Ngày sinh: 31/05/1989
  • Chiều cao: 178(CM)
  • Giá trị: 5.4(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Riza Durmisi
  • Tên: Riza Durmisi
  • Ngày sinh: 08/01/1994
  • Chiều cao: 168(CM)
  • Giá trị: 0.54(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Frederik Ronnow
  • Tên: Frederik Ronnow
  • Ngày sinh: 04/08/1992
  • Chiều cao: 190(CM)
  • Giá trị: 2.25(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
90'75'
  • Martin Braithwaite
  • Tên: Martin Braithwaite
  • Ngày sinh: 05/06/1991
  • Chiều cao: 177(CM)
  • Giá trị: 6.75(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Jacob Bruun Larsen
  • Tên: Jacob Bruun Larsen
  • Ngày sinh: 19/09/1998
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 7.2(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
  • Victor Nelsson
  • Tên: Victor Nelsson
  • Ngày sinh: 14/10/1998
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 3.15(triệu)
  • Quốc tịch: Đan Mạch
Dự bị
  • Giorge Merebashvilli
  • Tên: Giorge Merebashvilli
  • Ngày sinh: -
  • Chiều cao: -
  • Giá trị: -
  • Quốc tịch: Georgia
  • Roin Kvaskhvadze
  • Tên: Roin Kvaskhvadze
  • Ngày sinh: 31/05/1989
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 0.14(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
  • Giorgi Makaridze
  • Tên: Giorgi Makaridze
  • Ngày sinh: 31/03/1990
  • Chiều cao: 194(CM)
  • Giá trị: 0.9(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
  • Giorgi Aburjania
  • Tên: Giorgi Aburjania
  • Ngày sinh: 02/01/1995
  • Chiều cao: 186(CM)
  • Giá trị: 0.27(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
65'58'
  • Giorgi Papunashvili
  • Tên: Giorgi Papunashvili
  • Ngày sinh: 02/09/1995
  • Chiều cao: 179(CM)
  • Giá trị: 0.27(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
79'
  • Lasha Dvali
  • Tên: Lasha Dvali
  • Ngày sinh: 14/05/1995
  • Chiều cao: 191(CM)
  • Giá trị: 0.81(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
  • Jambul Jigauri
  • Tên: Jambul Jigauri
  • Ngày sinh: -
  • Chiều cao: -
  • Giá trị: -
  • Quốc tịch: -
  • Giorgi Kharaishvili
  • Tên: Giorgi Kharaishvili
  • Ngày sinh: 29/07/1996
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 0.54(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
75'
  • Elguja Lobjanidze
  • Tên: Elguja Lobjanidze
  • Ngày sinh: 17/09/1992
  • Chiều cao: 193(CM)
  • Giá trị: 0.45(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
  • Vato Arveladze
  • Tên: Vato Arveladze
  • Ngày sinh: 04/03/1998
  • Chiều cao: 184(CM)
  • Giá trị: 0.2(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
  • Levan Kharabadze
  • Tên: Levan Kharabadze
  • Ngày sinh: 26/01/2000
  • Chiều cao: 185(CM)
  • Giá trị: 0.27(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
  • Khvicha Kvaratskhelia
  • Tên: Khvicha Kvaratskhelia
  • Ngày sinh: 12/02/2001
  • Chiều cao: 183(CM)
  • Giá trị: 16.2(triệu)
  • Quốc tịch: Georgia
Dự bị
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tàiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 10 Phạt góc 3
  • 6 Phạt góc (HT) 2
  • 0 Thẻ vàng 4
  • 29 Sút bóng 9
  • 8 Sút cầu môn 2
  • 169 Tấn công 72
  • 85 Tấn công nguy hiểm 25
  • 21 Sút ngoài cầu môn 7
  • 16 Đá phạt trực tiếp 8
  • 67% TL kiểm soát bóng 33%
  • 72% TL kiểm soát bóng(HT) 28%
  • 4 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 3
  • 1 Cứu thua 4
  • Cú phát bóng

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1 1.3 Bàn thắng 1.5
2 Bàn thua 1 1.1 Bàn thua 0.6
7 Sút cầu môn(OT) 14 10.8 Sút cầu môn(OT) 10.1
4.3 Phạt góc 4.3 3.4 Phạt góc 6.7
0.7 Thẻ vàng 2 1.1 Thẻ vàng 1
12 Phạm lỗi 11.3 12.5 Phạm lỗi 11.8
53% Kiểm soát bóng 51.7% 53% Kiểm soát bóng 59.7%
Đan MạchTỷ lệ ghi/mất bàn thắngGeorgia
  • 30 trận gần nhất
  • 50 trận gần nhất
  • Ghi bàn
  • Mất bàn
  • 11
1~15
  • 17
  • 10
1~15
  • 9
  • 16
16~30
  • 11
  • 0
16~30
  • 11
  • 17
31~45
  • 14
  • 10
31~45
  • 18
  • 14
46~60
  • 11
  • 26
46~60
  • 15
  • 19
61~75
  • 17
  • 15
61~75
  • 13
  • 20
76~90
  • 26
  • 31
76~90
  • 31

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đan Mạch ( 24 Trận) Georgia ( 20 Trận)
Chủ Khách Chủ Khách
HT-T / FT-T 4 3 4 2
HT-H / FT-T 2 0 0 0
HT-B / FT-T 0 1 0 0
HT-T / FT-H 0 0 0 0
HT-H / FT-H 2 4 2 0
HT-B / FT-B 1 2 0 0
HT-T / FT-B 1 0 0 0
HT-H / FT-B 2 1 4 4
HT-B / FT-B 0 1 1 3
Cập nhật
Bongdalu20.com
FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
Bongdalu20.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
Nói chung, bongdalu20.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.