De Graafschap
Sự kiện chính
Ajax Amsterdam
1 | Phút | 4 | ||
---|---|---|---|---|
87' | Dusan Tadic (Kiến tạo: Daley Blind) | |||
Stefan Nijland Nabil Bahoui | 80' | |||
78' | Dani De Wit Donny van de Beek | |||
Frank Olijve Azor Matusiwa | 73' | |||
Delano Burgzorg Daryl van Mieghem | 68' | |||
67' | Dusan Tadic | |||
Azor Matusiwa | 66' | |||
63' | Kasper Dolberg Lasse Schone | |||
59' | Rasmus Nissen Kristensen Noussair Mazraoui | |||
44' | Nicolas Tagliafico (Kiến tạo: Hakim Ziyech) | |||
Youssef El Jebli (Kiến tạo: Nabil Bahoui) | 40' | |||
37' | Lasse Schone |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 6
- 1 Phạt góc (HT) 3
- 1 Thẻ vàng 0
- 11 Sút bóng 16
- 3 Sút cầu môn 9
- 114 Tấn công 134
- 60 Tấn công nguy hiểm 58
- 5 Sút ngoài cầu môn 2
- 3 Cản bóng 5
- 8 Đá phạt trực tiếp 7
- 38% TL kiểm soát bóng 62%
- 39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
- 329 Chuyền bóng 558
- 73% TL chuyền bóng thành công 86%
- 8 Phạm lỗi 6
- 0 Việt vị 3
- 25 Đánh đầu 25
- 10 Đánh đầu thành công 15
- 5 Cứu thua 2
- 14 Tắc bóng 19
- 10 Rê bóng 13
- 18 Quả ném biên 18
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 14 Tắc bóng thành công 19
- 13 Cắt bóng 15
- 1 Kiến tạo 2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 3.3 | 1.2 | Bàn thắng | 2.9 |
3.3 | Bàn thua | 1.3 | 2 | Bàn thua | 1.1 |
16 | Sút cầu môn(OT) | 15 | 14.8 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
6.7 | Phạt góc | 6.3 | 5.1 | Phạt góc | 5 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.7 | Thẻ vàng | 1.7 |
8 | Phạm lỗi | 10.7 | 14 | Phạm lỗi | 11.9 |
50.3% | Kiểm soát bóng | 55.3% | 49.2% | Kiểm soát bóng | 55.7% |
De GraafschapTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAjax Amsterdam
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 15
- 5
- 6
- 10
- 18
- 13
- 20
- 15
- 16
- 15
- 13
- 17
- 12
- 23
- 13
- 15
- 18
- 18
- 0
- 29
- 16
- 23
- 46
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
De Graafschap ( 34 Trận) | Ajax Amsterdam ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 2 | 22 | 13 |
HT-H / FT-T | 1 | 0 | 7 | 9 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT-H / FT-H | 2 | 2 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 4 | 1 | 2 |
HT-B / FT-B | 6 | 8 | 1 | 5 |