0 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
Jacek Goralski | 85' | |||
Kamil Glik Michal Pazdan | 81' | |||
78' | Carlos Bacca Radamel Falcao | |||
75' | Juan Guillermo Cuadrado Bello (Hỗ trợ: James David Rodriguez) | |||
73' | Jefferson Andres Lerma Solis Juan Quintero | |||
Lukasz Teodorczyk Bartosz Bereszynski | 72' | |||
70' | Radamel Falcao (Hỗ trợ: Juan Quintero) | |||
Jan Bednarek | 61' | |||
Kamil Grosicki Dawid Kownacki | 57' | |||
40' | Yerry Fernando Mina Gonzalez (Hỗ trợ: James David Rodriguez) | |||
32' | Andres Mateus Uribe Villa Abel Enrique Tapias Aguilar |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 5
- 5 Phạt góc (HT) 4
- 2 Thẻ vàng 0
- 9 Sút bóng 13
- 2 Sút cầu môn 4
- 125 Tấn công 127
- 40 Tấn công nguy hiểm 41
- 2 Sút ngoài cầu môn 5
- 5 Cản bóng 4
- 10 Đá phạt trực tiếp 16
- 45% TL kiểm soát bóng 55%
- 44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- 425 Chuyền bóng 507
- 76% TL chuyền bóng thành công 83%
- 15 Phạm lỗi 10
- 1 Việt vị 1
- 56 Đánh đầu 56
- 33 Đánh đầu thành công 23
- 1 Cứu thua 2
- 35 Tắc bóng 19
- 3 Số lần thay người 3
- 4 Rê bóng 14
- 18 Quả ném biên 17
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 0.3 | 2.3 | Bàn thắng | 1.2 |
1.3 | Bàn thua | 0.7 | 1.1 | Bàn thua | 1 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 | 8.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
2.3 | Phạt góc | 6.7 | 5 | Phạt góc | 4.9 |
0.7 | Thẻ vàng | 2 | 0.5 | Thẻ vàng | 1.4 |
8.3 | Phạm lỗi | 11 | 9.6 | Phạm lỗi | 14.9 |
53.7% | Kiểm soát bóng | 55.7% | 52.4% | Kiểm soát bóng | 52.8% |
Ba LanTỷ lệ ghi/mất bàn thắngColombia
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 18
- 8
- 9
- 20
- 7
- 15
- 25
- 14
- 15
- 20
- 9
- 20
- 21
- 15
- 12
- 14
- 12
- 20
- 18
- 11
- 25
- 20
- 25
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ba Lan ( 3 Trận) | Colombia ( 9 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT-H / FT-T | 0 | 1 | 1 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 2 | 0 | 0 | 1 |