1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Eiji Kawashima | |||
James David Rodriguez | 86' | |||
85' | Shinji Okazaki Yuya Osako | |||
80' | Hotaru Yamaguchi Gaku Shibasaki | |||
73' | Yuya Osako (Kiến tạo: Keisuke Honda) | |||
70' | Keisuke Honda Shinji Kagawa | |||
Carlos Bacca Jose Heriberto Izquierdo Mena | 70' | |||
Wilmar Enrique Barrios Teheran | 64' | |||
James David Rodriguez Juan Quintero | 59' | |||
Juan Quintero | 39' | |||
Wilmar Enrique Barrios Teheran Juan Guillermo Cuadrado Bello | 31' | |||
6' | Shinji Kagawa | |||
Carlos Sanchez Moreno | 3' |
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 6
- 1 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 1
- 1 Thẻ đỏ 0
- 8 Sút bóng 14
- 3 Sút cầu môn 6
- 106 Tấn công 152
- 30 Tấn công nguy hiểm 46
- 1 Sút ngoài cầu môn 5
- 4 Cản bóng 3
- 9 Đá phạt trực tiếp 16
- 39% TL kiểm soát bóng 61%
- 48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- 377 Chuyền bóng 596
- 77% TL chuyền bóng thành công 87%
- 15 Phạm lỗi 9
- 2 Việt vị 1
- 44 Đánh đầu 44
- 21 Đánh đầu thành công 23
- 3 Cứu thua 2
- 28 Tắc bóng 28
- 3 Số lần thay người 3
- 6 Rê bóng 10
- 32 Quả ném biên 16
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.3 | 1.5 | Bàn thắng | 1.1 |
0.7 | Bàn thua | 2 | 0.8 | Bàn thua | 1.8 |
7 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 | 8.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 |
6.3 | Phạt góc | 2.7 | 5.2 | Phạt góc | 4.2 |
2 | Thẻ vàng | 1.5 | 1.2 | Thẻ vàng | 1.4 |
11 | Phạm lỗi | 17.5 | 14.4 | Phạm lỗi | 12.2 |
57.7% | Kiểm soát bóng | 49.7% | 54.4% | Kiểm soát bóng | 48.9% |
ColombiaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngNhật Bản
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 10
- 20
- 10
- 15
- 23
- 14
- 10
- 20
- 16
- 20
- 30
- 15
- 16
- 14
- 5
- 20
- 10
- 11
- 25
- 20
- 22
- 20
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Colombia ( 9 Trận) | Nhật Bản ( 7 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 1 | 2 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 0 | 2 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 1 | 0 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |