1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Ghailan Chaalali | |||
Luis Carlos Tejada Hansell | 90' | |||
89' | Bassem Srarfi Wahbi Khazri | |||
Abdiel Arroyo Molinar Ricardo Ávila | 81' | |||
Gabriel Enrique Gomez | 80' | |||
Ricardo Ávila | 78' | |||
77' | Ahmed Khalil Naim Sliti | |||
71' | Anice Badri | |||
66' | Wahbi Khazri (Hỗ trợ: Oussama Haddadi) | |||
Luis Carlos Tejada Hansell Roman Aureliano Torres Morcillo | 56' | |||
51' | Fakhreddine Ben Youssef (Hỗ trợ: Wahbi Khazri) | |||
45' | Anice Badri Sassi Ferjani | |||
Harold Cummings Gabriel Arturo Torres Tejada | 45' | |||
44' | Sassi Ferjani | |||
Yassine Meriah | 33' |
Thống kê kỹ thuật
- 0 Phạt góc 6
- 0 Phạt góc (HT) 2
- 3 Thẻ vàng 3
- 9 Sút bóng 14
- 4 Sút cầu môn 6
- 84 Tấn công 152
- 29 Tấn công nguy hiểm 51
- 4 Sút ngoài cầu môn 5
- 1 Cản bóng 3
- 18 Đá phạt trực tiếp 22
- 31% TL kiểm soát bóng 69%
- 35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
- 275 Chuyền bóng 618
- 74% TL chuyền bóng thành công 86%
- 18 Phạm lỗi 19
- 4 Việt vị 1
- 36 Đánh đầu 36
- 12 Đánh đầu thành công 24
- 4 Cứu thua 3
- 16 Tắc bóng 14
- 3 Số lần thay người 3
- 7 Rê bóng 9
- 19 Quả ném biên 17
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 1 | 0.9 | Bàn thắng | 1.3 |
3.3 | Bàn thua | 2.7 | 2 | Bàn thua | 1.4 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 15.7 | 10.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
2.3 | Phạt góc | 1.3 | 2.6 | Phạt góc | 3.5 |
3.3 | Thẻ vàng | 1 | 2.1 | Thẻ vàng | 1.2 |
14.3 | Phạm lỗi | 15.3 | 15.2 | Phạm lỗi | 12.1 |
46.3% | Kiểm soát bóng | 40.7% | 44% | Kiểm soát bóng | 49.2% |
PanamaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngTunisia
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 16
- 6
- 4
- 7
- 10
- 20
- 18
- 20
- 24
- 6
- 13
- 20
- 16
- 13
- 22
- 12
- 8
- 25
- 13
- 29
- 26
- 25
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Panama ( 3 Trận) | Tunisia ( 3 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 1 |