5 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Wahbi Khazri (Hỗ trợ: Hamdi Nagguez) | |||
Michy Batshuayi (Hỗ trợ: Youri Tielemans) | 90' | |||
Youri Tielemans Dries Mertens | 86' | |||
Michy Batshuayi Eden Hazard | 68' | |||
59' | Naim Sliti Sassi Ferjani | |||
Marouane Fellaini Romelu Lukaku | 59' | |||
Eden Hazard (Hỗ trợ: Toby Alderweireld) | 51' | |||
Romelu Lukaku (Hỗ trợ: Thomas Meunier) | 45' | |||
41' | Yohan Benalouane Syam Ben Youssef | |||
24' | Hamdi Nagguez Dylan Bronn | |||
18' | Dylan Bronn (Hỗ trợ: Wahbi Khazri) | |||
Romelu Lukaku (Hỗ trợ: Dries Mertens) | 16' | |||
14' | Sassi Ferjani | |||
Eden Hazard | 6' |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 2
- 1 Phạt góc (HT) 1
- 0 Thẻ vàng 1
- 24 Sút bóng 16
- 12 Sút cầu môn 5
- 92 Tấn công 87
- 41 Tấn công nguy hiểm 42
- 8 Sút ngoài cầu môn 8
- 3 Cản bóng 3
- 15 Đá phạt trực tiếp 16
- 50% TL kiểm soát bóng 50%
- 50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- 442 Chuyền bóng 452
- 84% TL chuyền bóng thành công 81%
- 12 Phạm lỗi 13
- 3 Việt vị 3
- 15 Đánh đầu 15
- 9 Đánh đầu thành công 6
- 3 Cứu thua 7
- 22 Tắc bóng 30
- 3 Số lần thay người 3
- 14 Rê bóng 9
- 16 Quả ném biên 22
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3.3 | Bàn thắng | 1 | 2.8 | Bàn thắng | 1.3 |
0.3 | Bàn thua | 1.7 | 0.8 | Bàn thua | 1.1 |
5.7 | Sút cầu môn(OT) | 10 | 7.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
8.7 | Phạt góc | 2 | 7 | Phạt góc | 3.9 |
1 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.1 | Thẻ vàng | 1.2 |
10 | Phạm lỗi | 14.3 | 10.6 | Phạm lỗi | 12.8 |
62% | Kiểm soát bóng | 42.3% | 56% | Kiểm soát bóng | 49.7% |
BỉTỷ lệ ghi/mất bàn thắngTunisia
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 16
- 24
- 4
- 16
- 10
- 8
- 18
- 26
- 24
- 16
- 13
- 13
- 16
- 8
- 22
- 15
- 8
- 24
- 13
- 15
- 26
- 20
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bỉ ( 12 Trận) | Tunisia ( 3 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-T | 3 | 2 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 1 |